• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.262,76 +1,04/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.262,76   +1,04/+0,08%  |   HNX-INDEX   226,51   -0,38/-0,17%  |   UPCOM-INDEX   92,97   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.327,55   -0,08/-0,01%  |   HNX30   478,53   -1,40/-0,29%
18 Tháng Mười Hai 2024 12:01:06 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn HIPT (HIG : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/12/2024
11:55:00 SA
9,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,90 (-8,49%)
Tham chiếu
10,60
Mở cửa
12,00
Cao nhất
12,00
Thấp nhất
9,70
Khối lượng
1.400
KLTB 10 ngày
18.420
Cao nhất 52 tuần
16,20
Thấp nhất 52 tuần
7,30
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
698.101705.009670.491745.290700.239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
3.02548.69339.154133.42027.004
1. Tiền
3.02548.69339.154133.42027.004
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
160.620165.793181.124177.096193.169
1. Chứng khoán kinh doanh
186.544198.305208.495214.261223.346
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-32.950-38.015-34.040-40.407-44.451
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
7.0265.5036.6693.24214.274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
265.236275.789272.015255.030233.983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
234.594254.780238.313213.038178.333
2. Trả trước cho người bán
34.21419.21945.24051.33574.680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
 16.00016.00016.00016.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
23.24221.31111.98514.18018.352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-26.814-35.521-39.522-39.522-53.382
IV. Tổng hàng tồn kho
184.743140.510102.476105.184149.568
1. Hàng tồn kho
184.743140.510102.476105.184149.568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
84.47874.22575.72174.55996.515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
4.264661.9259064.368
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
7.2141.1597961.1424.147
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1.0001.0001.0005121.000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
72.00072.00072.00072.00087.000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
122.791182.215180.747165.637166.049
I. Các khoản phải thu dài hạn
5656565663
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
5656565663
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.3243.2553.0762.8983.326
1. Tài sản cố định hữu hình
2.3242.3182.2232.1272.077
- Nguyên giá
12.9297.7497.7497.7497.797
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.605-5.431-5.527-5.622-5.719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
 9378547711.248
- Nguyên giá
 1.0001.0001.0001.600
- Giá trị hao mòn lũy kế
 -63-146-229-352
III. Bất động sản đầu tư
15.68115.68115.68115.68115.681
- Nguyên giá
15.68115.68115.68115.68115.681
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
103.394159.39496.40996.40996.409
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
94.29685.29685.29685.29685.296
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
9.09874.09811.11311.11311.113
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
7693.54565.52550.59350.571
1. Chi phí trả trước dài hạn
7693.545525593571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
  65.00050.00050.000
VII. Lợi thế thương mại
567284   
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
820.893887.224851.238910.927866.288
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
389.094452.116417.571469.988427.898
I. Nợ ngắn hạn
388.594451.616417.071469.488427.398
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
113.025122.184145.203115.25464.439
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
109.332139.81586.281186.89194.498
4. Người mua trả tiền trước
73.12278.45972.33570.150154.482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6531.8904.4342.2482.350
6. Phải trả người lao động
2.7435.5516.5484.4832.014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
9799.3357.2716.2505.960
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
10.59316.57116.9956.27525.459
11. Phải trả ngắn hạn khác
78.14677.81177.92377.88678.145
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
  835252
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
       
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
500500500500500
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
500500500500500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
431.799435.108433.667440.939438.390
I. Vốn chủ sở hữu
431.799435.108433.667440.939438.390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
225.590225.590225.590225.590225.590
2. Thặng dư vốn cổ phần
97.57097.57097.57097.57097.570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
59.91564.26161.73669.71365.293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
38.13438.13438.13461.73661.736
- LNST chưa phân phối kỳ này
21.78126.12723.6027.9773.558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
48.72347.68748.77148.06549.937
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
820.893887.224851.238910.927866.288
Không có báo cáo nào.