|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
670.491 | 745.290 | 700.239 | 923.112 | 690.100 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.154 | 133.420 | 27.004 | 70.099 | 44.106 |
 | 1. Tiền |
|
|
39.154 | 133.420 | 27.004 | 70.099 | 44.106 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
181.124 | 177.096 | 193.169 | 182.889 | 176.979 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
208.495 | 214.261 | 223.346 | 220.892 | 218.074 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-34.040 | -40.407 | -44.451 | -42.711 | -44.336 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.669 | 3.242 | 14.274 | 4.708 | 3.241 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
272.015 | 255.030 | 233.983 | 383.036 | 291.452 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
238.313 | 213.038 | 178.333 | 361.560 | 273.295 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
45.240 | 51.335 | 74.680 | 21.973 | 12.847 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 | 33.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.985 | 14.180 | 18.352 | 41.685 | 23.222 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39.522 | -39.522 | -53.382 | -58.182 | -50.912 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
102.476 | 105.184 | 149.568 | 191.543 | 102.389 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
102.476 | 105.184 | 149.568 | 191.543 | 102.389 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
75.721 | 74.559 | 96.515 | 95.545 | 75.173 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.925 | 906 | 4.368 | 2.863 | 1.514 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
796 | 1.142 | 4.147 | 5.682 | 546 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.000 | 512 | 1.000 | | 1.113 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
72.000 | 72.000 | 87.000 | 87.000 | 72.000 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
180.747 | 165.637 | 166.049 | 170.877 | 200.577 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
56 | 56 | 63 | 63 | 63 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
56 | 56 | 63 | 63 | 63 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.076 | 2.898 | 3.326 | 8.129 | 7.395 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.223 | 2.127 | 2.077 | 2.014 | 1.663 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.749 | 7.749 | 7.797 | 7.829 | 7.896 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.527 | -5.622 | -5.719 | -5.814 | -6.233 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
854 | 771 | 1.248 | 6.115 | 5.732 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.600 | 6.600 | 6.600 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-146 | -229 | -352 | -485 | -868 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.681 | 15.681 | 15.681 | 15.681 | 15.681 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.681 | 15.681 | 15.681 | 15.681 | 15.681 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
96.409 | 96.409 | 96.409 | 96.409 | 173.576 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
85.296 | 85.296 | 85.296 | 85.296 | 162.463 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.113 | 11.113 | 11.113 | 11.113 | 11.113 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
65.525 | 50.593 | 50.571 | 50.596 | 544 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
525 | 593 | 571 | 596 | 544 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
65.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | 3.319 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
851.238 | 910.927 | 866.288 | 1.093.990 | 890.677 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
417.571 | 469.988 | 427.898 | 636.096 | 427.505 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
417.071 | 469.488 | 427.398 | 635.596 | 427.005 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
145.203 | 115.254 | 64.439 | 161.503 | 106.325 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
86.281 | 186.891 | 94.498 | 275.013 | 162.728 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
72.335 | 70.150 | 154.482 | 86.615 | 52.239 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.434 | 2.248 | 2.350 | 2.776 | 8.569 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.548 | 4.483 | 2.014 | 4.838 | 5.481 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.271 | 6.250 | 5.960 | 8.033 | 1.284 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16.995 | 6.275 | 25.459 | 18.813 | 12.089 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77.923 | 77.886 | 78.145 | 77.953 | 78.275 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
83 | 52 | 52 | 52 | 14 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
433.667 | 440.939 | 438.390 | 457.894 | 463.172 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
433.667 | 440.939 | 438.390 | 457.894 | 463.172 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
225.590 | 225.590 | 225.590 | 225.590 | 225.590 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
97.570 | 97.570 | 97.570 | 97.570 | 97.570 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.736 | 69.713 | 65.293 | 84.627 | 93.352 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
38.134 | 61.736 | 61.736 | 61.736 | 61.736 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.602 | 7.977 | 3.558 | 22.891 | 31.617 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
48.771 | 48.065 | 49.937 | 50.107 | 46.660 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
851.238 | 910.927 | 866.288 | 1.093.990 | 890.677 |