VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 11:44:12 CH - Mở cửa
Ngành: Công nghệ phần cứng và thiết bị (Mã ICB: 9570)
|
231,74
+2,21/+0,96%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
CKV
|
CTCP COKYVINA
|
12,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HIG
|
CTCP Tập đoàn HIPT
|
10,00
|
-0,10
|
-0,99%
|
600
|
ICT
|
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12,75
|
+0,25
|
+2,00%
|
21.800
|
ITD
|
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
12,80
|
0,00
|
0,00%
|
67.900
|
KST
|
CTCP KASATI
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
LTC
|
CTCP Điện nhẹ Viễn thông
|
1,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MFS
|
CTCP Dịch vụ kỹ thuật Mobifone
|
32,60
|
+0,90
|
+2,84%
|
88.100
|
ONE
|
CTCP Công nghệ ONE
|
5,10
|
+0,20
|
+4,08%
|
5.600
|
PMJ
|
CTCP Vật tư Bưu điện
|
18,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PMT
|
CTCP Viễn thông Telvina Việt Nam
|
7,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
POT
|
CTCP Thiết bị Bưu điện
|
17,00
|
+1,20
|
+7,59%
|
2.100
|
SAM
|
CTCP Sam Holdings
|
6,39
|
+0,02
|
+0,31%
|
176.800
|
SMT
|
CTCP Sametel
|
5,50
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
ST8
|
CTCP Tập đoàn ST8
|
6,99
|
-0,01
|
-0,14%
|
128.400
|
TEL
|
CTCP Phát triển công trình Viễn thông
|
13,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
TIE
|
CTCP TIE
|
4,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
TST
|
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông
|
3,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
UNI
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt
|
6,80
|
0,00
|
0,00%
|
15.300
|
VIE
|
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
|
4,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
VTC
|
CTCP Viễn thông VTC
|
8,40
|
+0,20
|
+2,44%
|
100
|
|
|
|
|
|