|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.949 | 89.428 | 96.191 | 98.071 | 118.338 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.203 | 7.103 | 6.331 | 4.299 | 14.901 |
| 1. Tiền |
|
|
10.203 | 6.903 | 6.331 | 4.299 | 6.901 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 200 | | | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.000 | 3.000 | 25.221 | 21.410 | 34.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.000 | 3.000 | 25.221 | 21.410 | 34.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.990 | 47.878 | 23.546 | 25.010 | 25.880 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.918 | 14.453 | 17.588 | 18.686 | 23.934 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
762 | 2.780 | 446 | 265 | 495 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.310 | 30.645 | 5.512 | 6.059 | 1.451 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
33.743 | 31.381 | 40.970 | 47.282 | 43.447 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
33.743 | 31.648 | 41.237 | 47.448 | 43.764 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -267 | -267 | -166 | -317 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13 | 66 | 123 | 71 | 10 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13 | 66 | 123 | 44 | 10 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 27 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.479 | 42.404 | 62.729 | 48.186 | 40.643 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
22.744 | 19.309 | 14.201 | 27.427 | 20.612 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.744 | 19.309 | 14.201 | 27.427 | 20.612 |
| - Nguyên giá |
|
|
101.569 | 102.455 | 102.545 | 121.768 | 122.207 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.825 | -83.146 | -88.344 | -94.342 | -101.595 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85 | -85 | -85 | -85 | -85 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 39 | 17.287 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 39 | 17.287 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | | 9.000 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | | 9.000 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.735 | 23.056 | 22.240 | 20.759 | 20.031 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.735 | 23.056 | 22.240 | 20.759 | 20.031 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
117.428 | 131.833 | 158.920 | 146.257 | 158.981 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
20.253 | 16.689 | 18.927 | 14.681 | 18.206 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.253 | 16.389 | 18.627 | 14.381 | 17.906 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.104 | 2.399 | 2.929 | 1.834 | 3.474 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 175 | 1.561 | 491 | 191 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.282 | 2.408 | 1.619 | 2.612 | 3.724 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.591 | 5.517 | 5.847 | 3.680 | 4.833 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.671 | 1.704 | 1.202 | 1.132 | 1.061 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.605 | 4.185 | 5.469 | 4.632 | 4.623 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 300 | 300 | 300 | 300 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 300 | 300 | 300 | 300 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
97.175 | 115.144 | 139.993 | 131.575 | 140.775 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
97.175 | 115.144 | 139.993 | 131.575 | 140.775 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
65.280 | 81.599 | 96.286 | 96.286 | 111.691 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.768 | 8.350 | 9.096 | 9.783 | 10.151 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.128 | 25.195 | 34.611 | 25.506 | 18.933 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.740 | 330 | 250 | 7.103 | 558 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.388 | 24.865 | 34.360 | 18.403 | 18.375 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
117.428 | 131.833 | 158.920 | 146.257 | 158.981 |