|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
89.428 | 96.191 | 98.071 | 118.338 | 124.494 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.103 | 6.331 | 4.299 | 14.901 | 21.408 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.903 | 6.331 | 4.299 | 6.901 | 21.408 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
200 | | | 8.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 25.221 | 21.410 | 34.100 | 42.515 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 25.221 | 21.410 | 34.100 | 42.515 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.878 | 23.546 | 25.010 | 25.880 | 15.738 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.453 | 17.588 | 18.686 | 23.934 | 13.336 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.780 | 446 | 265 | 495 | 1.618 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
30.645 | 5.512 | 6.059 | 1.451 | 784 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.381 | 40.970 | 47.282 | 43.447 | 44.814 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.648 | 41.237 | 47.448 | 43.764 | 45.071 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-267 | -267 | -166 | -317 | -257 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66 | 123 | 71 | 10 | 19 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
66 | 123 | 44 | 10 | 19 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 27 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.404 | 62.729 | 48.186 | 40.643 | 50.726 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
19.309 | 14.201 | 27.427 | 20.612 | 17.406 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.309 | 14.201 | 27.427 | 20.612 | 17.406 |
 | - Nguyên giá |
|
|
102.455 | 102.545 | 121.768 | 122.207 | 124.445 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.146 | -88.344 | -94.342 | -101.595 | -107.039 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85 | -85 | -85 | -85 | -85 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
39 | 17.287 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
39 | 17.287 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 9.000 | | | 13.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 9.000 | | | 13.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
23.056 | 22.240 | 20.759 | 20.031 | 20.320 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.056 | 22.240 | 20.759 | 20.031 | 20.320 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
131.833 | 158.920 | 146.257 | 158.981 | 175.220 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.689 | 18.927 | 14.681 | 18.206 | 19.504 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.389 | 18.627 | 14.381 | 17.906 | 19.204 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.399 | 2.929 | 1.834 | 3.474 | 2.938 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
175 | 1.561 | 491 | 191 | 627 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.408 | 1.619 | 2.612 | 3.724 | 5.723 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.517 | 5.847 | 3.680 | 4.833 | 5.294 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.704 | 1.202 | 1.132 | 1.061 | 954 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.185 | 5.469 | 4.632 | 4.623 | 3.668 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
115.144 | 139.993 | 131.575 | 140.775 | 155.716 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
115.144 | 139.993 | 131.575 | 140.775 | 155.716 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
81.599 | 96.286 | 96.286 | 111.691 | 111.691 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.350 | 9.096 | 9.783 | 10.151 | 10.518 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.195 | 34.611 | 25.506 | 18.933 | 33.506 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
330 | 250 | 7.103 | 558 | 5.926 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.865 | 34.360 | 18.403 | 18.375 | 27.580 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
131.833 | 158.920 | 146.257 | 158.981 | 175.220 |