|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
67.773 | 74.386 | 82.032 | 76.119 | 77.278 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
200 | 170 | 120 | 235 | 407 |
 | 1. Tiền |
|
|
200 | 170 | 120 | 235 | 407 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33.388 | 42.588 | 54.194 | 51.116 | 52.939 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.834 | 15.793 | 16.670 | 26.108 | 20.319 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.311 | 27.568 | 38.260 | 25.713 | 33.272 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 56 | 92 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
71 | -828 | -828 | 122 | 176 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-828 | | | -828 | -828 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.073 | 31.514 | 27.713 | 24.754 | 23.916 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.073 | 31.514 | 27.713 | 24.754 | 23.916 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
111 | 114 | 5 | 15 | 16 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
95 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6 | 107 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 7 | 5 | 15 | 16 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.865 | 9.550 | 9.288 | 9.172 | 8.864 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.329 | 2.329 | 2.382 | 2.574 | 2.574 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.329 | 2.329 | 2.382 | 2.574 | 2.574 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.242 | 6.976 | 6.710 | 6.450 | 6.192 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.242 | 6.976 | 6.710 | 6.450 | 6.192 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.346 | 34.346 | 34.346 | 34.346 | 34.346 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.104 | -27.370 | -27.636 | -27.896 | -28.154 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
295 | 245 | 196 | 147 | 98 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
295 | 245 | 196 | 147 | 98 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
77.638 | 83.936 | 91.319 | 85.291 | 86.143 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.810 | 9.128 | 13.707 | 7.355 | 7.961 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.701 | 9.048 | 13.627 | 7.275 | 7.881 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 500 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
389 | 1.156 | 3.150 | 863 | 859 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
154 | 226 | 171 | 171 | 123 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
431 | 1.471 | 3.417 | 1.794 | 1.222 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
995 | 2.323 | 2.908 | 811 | 1.983 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.150 | 2.258 | 1.734 | 1.792 | 1.719 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.200 | 1.372 | 1.543 | 1.715 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
580 | 414 | 375 | 300 | 261 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.109 | 80 | 80 | 80 | 80 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.029 | | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
72.829 | 74.808 | 77.612 | 77.937 | 78.181 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
72.829 | 74.808 | 77.612 | 77.937 | 78.181 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
56.124 | 56.124 | 56.124 | 56.124 | 56.124 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.213 | 9.213 | 9.213 | 9.213 | 9.213 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.491 | 9.471 | 12.275 | 12.599 | 12.844 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.242 | 6.242 | 6.242 | 12.275 | 12.275 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.249 | 3.229 | 6.033 | 324 | 569 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
77.638 | 83.936 | 91.319 | 85.291 | 86.143 |