|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
77.572 | 90.082 | 66.623 | 67.773 | 74.386 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
800 | 434 | 2.283 | 200 | 170 |
| 1. Tiền |
|
|
800 | 434 | 2.283 | 200 | 170 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 9.227 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 9.227 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.518 | 50.268 | 34.064 | 33.388 | 42.588 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.169 | 24.156 | 10.620 | 13.834 | 15.793 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.064 | 26.879 | 24.192 | 20.311 | 27.568 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 56 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
113 | 61 | 79 | 71 | -828 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-828 | -828 | -828 | -828 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.247 | 30.148 | 30.151 | 34.073 | 31.514 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.247 | 30.148 | 30.151 | 34.073 | 31.514 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8 | 5 | 125 | 111 | 114 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 10 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 95 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 123 | 6 | 107 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8 | 5 | 2 | | 7 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.272 | 10.186 | 10.190 | 9.865 | 9.550 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.096 | 2.145 | 2.329 | 2.329 | 2.329 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.096 | 2.145 | 2.329 | 2.329 | 2.329 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.733 | 6.447 | 7.517 | 7.242 | 6.976 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.733 | 6.447 | 7.517 | 7.242 | 6.976 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.992 | 32.992 | 34.346 | 34.346 | 34.346 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.258 | -26.545 | -26.829 | -27.104 | -27.370 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.202 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.202 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
442 | 393 | 344 | 295 | 245 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
442 | 393 | 344 | 295 | 245 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
86.844 | 100.268 | 76.813 | 77.638 | 83.936 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
11.788 | 22.925 | 4.224 | 4.810 | 9.128 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.708 | 22.845 | 4.144 | 3.701 | 9.048 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | 9.200 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.851 | 4.916 | 175 | 389 | 1.156 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
235 | 152 | 154 | 154 | 226 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.335 | 2.376 | 755 | 431 | 1.471 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.113 | 3.466 | 924 | 995 | 2.323 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.448 | 2.378 | 983 | 1.150 | 2.258 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 857 | | 1.200 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
425 | 357 | 296 | 580 | 414 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
80 | 80 | 80 | 1.109 | 80 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 1.029 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.056 | 77.343 | 72.588 | 72.829 | 74.808 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.056 | 77.343 | 72.588 | 72.829 | 74.808 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
56.124 | 56.124 | 56.124 | 56.124 | 56.124 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.213 | 9.213 | 9.213 | 9.213 | 9.213 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.718 | 12.006 | 7.251 | 7.491 | 9.471 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.436 | 5.436 | 6.570 | 6.242 | 6.242 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.283 | 6.570 | 681 | 1.249 | 3.229 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
86.844 | 100.268 | 76.813 | 77.638 | 83.936 |