|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.104.643 | 1.027.742 | 1.171.577 | 1.193.690 | 1.401.499 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
269.731 | 236.147 | 89.397 | 68.871 | 207.466 |
 | 1. Tiền |
|
|
99.731 | 156.147 | 89.397 | 68.871 | 177.466 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
170.000 | 80.000 | | | 30.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 1.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
462.434 | 353.766 | 690.450 | 491.115 | 482.500 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
248.784 | 129.082 | 424.655 | 262.101 | 225.809 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
103.104 | 107.381 | 143.291 | 143.858 | 194.425 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
99.900 | 94.200 | 79.330 | 29.876 | 18.870 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.679 | 26.136 | 46.206 | 56.645 | 54.795 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.033 | -3.033 | -3.033 | -1.365 | -11.400 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
363.831 | 428.011 | 388.500 | 614.059 | 707.681 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
363.831 | 428.011 | 388.500 | 614.059 | 707.681 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.647 | 9.818 | 2.231 | 19.646 | 3.852 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
152 | 21 | 279 | 96 | 1.270 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.495 | 9.796 | 1.952 | | 2.581 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 19.550 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
107.335 | 103.172 | 155.772 | 202.954 | 269.664 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 33.644 | 33.644 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 33.644 | 33.644 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
61.923 | 66.549 | 76.939 | 69.892 | 73.118 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
61.923 | 66.549 | 76.939 | 69.892 | 73.118 |
 | - Nguyên giá |
|
|
148.323 | 160.657 | 179.181 | 177.851 | 189.394 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.400 | -94.108 | -102.242 | -107.959 | -116.275 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
16.824 | 10.661 | 4.497 | 1.405 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
84.214 | 84.214 | 84.214 | 84.214 | 84.214 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.390 | -73.554 | -79.717 | -82.809 | -84.214 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
717 | 717 | 1.581 | 32.312 | 104.634 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
717 | 717 | 1.581 | 32.312 | 104.634 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.795 | 15.342 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.795 | 15.342 | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.077 | 9.904 | 8.939 | 8.266 | 7.214 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.434 | 9.233 | 8.443 | 7.738 | 6.652 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
643 | 670 | 496 | 529 | 561 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 63.816 | 57.435 | 51.053 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.211.978 | 1.130.913 | 1.327.349 | 1.396.645 | 1.671.162 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
802.855 | 705.664 | 808.238 | 878.154 | 1.117.846 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
759.640 | 673.884 | 677.575 | 638.283 | 982.096 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
890 | 48.476 | 128.865 | 155.264 | 172.389 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
264.318 | 281.895 | 296.386 | 206.712 | 243.169 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
393.650 | 253.903 | 149.294 | 43.434 | 133.072 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.054 | 1.978 | 2.709 | 2.203 | 9.672 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
35.463 | 24.070 | 16.101 | 14.048 | 23.119 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.316 | 4.505 | 13.773 | 10.363 | 16.360 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 1.738 | 216.523 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.175 | 28.058 | 38.366 | 176.669 | 147.769 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
28.775 | 30.999 | 32.083 | 27.852 | 20.022 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
43.215 | 31.781 | 130.663 | 239.871 | 135.750 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 113.790 | 233.955 | 123.599 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 227 | 391 | 1.209 | 1.556 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
41.117 | 29.416 | 14.657 | 4.708 | 10.595 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.098 | 2.138 | 1.826 | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
409.123 | 425.249 | 493.911 | 518.491 | 553.316 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
409.123 | 425.249 | 493.911 | 518.491 | 553.316 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 92.000 | 101.198 | 109.198 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18.350 | 18.350 | 20.350 | 20.350 | 24.350 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.958 | 27.958 | 2.758 | 27.958 | 27.958 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
258.607 | 275.197 | 345.670 | 337.254 | 361.169 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
227.664 | 242.363 | 262.735 | 332.790 | 327.133 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.943 | 32.834 | 82.935 | 4.464 | 34.036 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
24.208 | 23.744 | 33.133 | 31.730 | 30.641 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.211.978 | 1.130.913 | 1.302.149 | 1.396.645 | 1.671.162 |