|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.029.992 | 879.746 | 726.155 | 801.131 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
157.466 | 192.824 | 72.577 | 108.465 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
130.405 | 33.885 | 36.596 | 62.221 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
27.061 | 158.938 | 35.981 | 46.245 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
362.507 | 243.483 | 222.688 | 260.620 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
362.507 | 243.483 | 222.688 | 260.620 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
349.766 | 310.960 | 304.653 | 307.364 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
221.377 | 196.535 | 182.332 | 213.578 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.600 | 10.435 | 10.865 | 9.270 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
128.554 | 130.387 | 143.096 | 139.108 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.765 | -26.397 | -31.639 | -54.592 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
110.148 | 84.446 | 80.071 | 79.923 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
110.306 | 84.604 | 80.229 | 80.081 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-158 | -158 | -158 | -158 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
50.105 | 48.032 | 46.165 | 44.758 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.692 | 4.094 | 3.760 | 3.061 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43.044 | 43.653 | 42.205 | 41.336 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.369 | 285 | 200 | 361 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.350.453 | 2.494.775 | 2.523.840 | 2.469.200 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
280 | 112.769 | 108.779 | 111.152 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
44.898 | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
280 | 112.769 | 108.779 | 111.152 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-44.898 | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
203.504 | 179.148 | 166.229 | 139.401 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
190.746 | 170.700 | 162.352 | 138.964 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
496.670 | 511.021 | 533.538 | 537.367 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-305.924 | -340.321 | -371.186 | -398.402 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.757 | 8.449 | 3.877 | 437 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
95.223 | 95.885 | 95.915 | 95.915 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.465 | -87.436 | -92.038 | -95.478 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
41.511 | 37.542 | 33.573 | 29.432 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
82.300 | 82.300 | 82.300 | 81.535 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.789 | -44.758 | -48.727 | -52.104 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.207.607 | 1.242.350 | 1.249.047 | 1.238.560 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3.660 | 3.660 | 3.660 | 3.660 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.203.947 | 1.238.689 | 1.245.386 | 1.234.899 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
857.901 | 888.222 | 944.960 | 936.609 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
809.176 | 842.586 | 900.389 | 876.132 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
45.821 | 45.636 | 45.636 | 54.240 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -1.209 | -1.309 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.904 | | 145 | 7.545 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.649 | 34.745 | 21.251 | 14.046 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.157 | 28.696 | 13.516 | 4.932 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.492 | 6.049 | 7.736 | 9.114 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.380.445 | 3.374.521 | 3.249.995 | 3.270.331 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
1.128.120 | 1.122.124 | 868.284 | 885.587 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
667.415 | 730.224 | 466.088 | 486.056 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
61.865 | 68.008 | 46.876 | 49.284 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
148.408 | 90.296 | 72.652 | 81.273 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.365 | 22.763 | 20.026 | 26.427 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.551 | 33.795 | 4.941 | 4.352 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.374 | 6.354 | 11.185 | 12.019 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.342 | 4.394 | 8.262 | 9.840 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20.380 | 13.211 | 7.837 | 6.217 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
377.866 | 483.298 | 287.297 | 286.106 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.597 | 90 | 90 | 90 |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.666 | 8.014 | 6.921 | 10.446 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
460.705 | 391.900 | 402.196 | 399.532 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 12.103 | 12.312 | 12.312 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.373 | 7.265 | 19.172 | 19.182 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
334.902 | 258.205 | 256.185 | 254.354 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.473 | 3.501 | 9.545 | 13.072 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
115.957 | 110.826 | 104.982 | 100.611 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.252.325 | 2.252.397 | 2.381.711 | 2.384.743 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.252.325 | 2.252.397 | 2.381.711 | 2.384.743 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.926.000 | 1.926.000 | 1.926.000 | 1.926.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| -12 | -18 | -18 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-4.511 | -5.797 | -5.797 | -5.797 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.645 | 34.217 | 55.850 | 66.152 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3 | 3 | 3 | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
151.804 | 140.718 | 247.453 | 238.127 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42.831 | 81.846 | 135.228 | 210.897 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
108.972 | 58.872 | 112.225 | 27.230 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
170.383 | 157.268 | 158.220 | 160.279 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.380.445 | 3.374.521 | 3.249.995 | 3.270.331 |