|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.632 | 21.647 | 21.707 | 30.935 | 39.560 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.374 | 12.180 | 11.278 | 18.336 | 28.720 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.224 | 6.030 | 6.078 | 10.136 | 8.720 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.150 | 6.150 | 5.200 | 8.200 | 20.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 4.000 | 4.000 | 3.800 | 4.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 3.800 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 4.000 | 4.000 | | 4.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.432 | 3.279 | 3.868 | 6.504 | 3.523 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.684 | 2.353 | 3.290 | 5.280 | 2.316 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
449 | 379 | 173 | 535 | 622 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
931 | 1.180 | 1.037 | 1.322 | 1.218 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-633 | -633 | -633 | -633 | -633 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.245 | 1.784 | 1.823 | 1.627 | 2.181 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.245 | 1.784 | 1.823 | 1.627 | 2.181 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
581 | 405 | 739 | 668 | 836 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
479 | 405 | 739 | 668 | 836 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
101 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
55.704 | 55.975 | 56.880 | 55.958 | 55.332 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
43.244 | 43.029 | 43.724 | 42.813 | 42.531 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.463 | 36.257 | 36.962 | 36.051 | 35.769 |
 | - Nguyên giá |
|
|
201.475 | 202.150 | 201.687 | 201.687 | 202.316 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-165.013 | -165.893 | -164.725 | -165.635 | -166.547 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.782 | 6.772 | 6.762 | 6.762 | 6.762 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.892 | 10.892 | 10.892 | 10.892 | 10.892 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.110 | -4.120 | -4.130 | -4.130 | -4.130 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.309 | 5.610 | 5.105 | 5.194 | 5.045 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.309 | 5.610 | 5.105 | 5.194 | 5.045 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.151 | 7.335 | 8.052 | 7.951 | 7.756 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.151 | 7.316 | 8.052 | 7.951 | 7.756 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 19 | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
71.335 | 77.622 | 78.587 | 86.893 | 94.892 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
21.533 | 24.421 | 23.055 | 25.384 | 26.141 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.131 | 24.001 | 22.737 | 25.118 | 25.913 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.900 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.259 | 3.720 | 4.293 | 4.349 | 4.852 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
825 | 805 | 876 | 1.967 | 1.490 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.180 | 8.514 | 6.119 | 9.387 | 8.248 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.983 | 5.361 | 7.697 | 5.892 | 7.531 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.016 | 4.766 | | 2.645 | 2.912 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
780 | 771 | 791 | 830 | 855 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
88 | 65 | 61 | 49 | 24 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
402 | 420 | 318 | 267 | 228 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
402 | 420 | 318 | 267 | 228 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
49.802 | 53.201 | 55.532 | 61.509 | 68.751 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
49.802 | 53.201 | 55.532 | 61.509 | 68.751 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.389 | 22.389 | 22.389 | 22.389 | 22.389 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-52.586 | -49.187 | -46.856 | -40.879 | -33.638 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-57.322 | -57.322 | -57.322 | -46.856 | -46.856 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.736 | 8.135 | 10.467 | 5.977 | 13.218 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
71.335 | 77.622 | 78.587 | 86.893 | 94.892 |