|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
210.140 | 213.975 | 130.703 | 90.588 | 36.965 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.875 | 418 | 2.264 | 1.045 | 1.198 |
| 1. Tiền |
|
|
246 | 109 | 2.037 | 1.045 | 1.198 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.629 | 309 | 227 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
48.450 | 49.589 | 28.314 | 1 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
50.765 | 49.652 | 28.659 | 3 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.315 | -63 | -345 | -2 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
159.189 | 163.444 | 100.111 | 87.012 | 33.703 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
466 | 485 | 264 | 259 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
158.574 | 158.574 | 99.807 | 86.712 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
150 | 4.385 | 41 | 41 | 33.703 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
625 | 525 | 15 | 2.530 | 2.064 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
68 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1 | 3 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
557 | 525 | 13 | 2.527 | 2.064 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
61.430 | 70.170 | 164.691 | 196.987 | 250.523 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
61.374 | 70.170 | 164.691 | 196.976 | 250.516 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 164.691 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
61.374 | 70.170 | | 196.976 | 250.516 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56 | | | 10 | 7 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56 | | | 10 | 7 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
271.570 | 284.145 | 295.394 | 287.575 | 287.488 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
21.044 | 28.567 | 9.834 | 1.292 | 9 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.044 | 28.567 | 9.834 | 1.292 | 9 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.297 | 26.523 | 7.408 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29 | 24 | 24 | 19 | 1 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 515 | 1.125 | 92 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1 | | 86 | 23 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
339 | 125 | 27 | | 7 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.378 | 1.380 | 1.164 | 1.157 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
250.526 | 255.578 | 285.560 | 286.283 | 287.480 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
250.526 | 255.578 | 285.560 | 286.283 | 287.480 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
78.727 | 78.727 | 78.727 | 78.727 | 78.727 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
180.604 | 180.604 | 180.604 | 180.604 | 180.604 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.805 | -3.753 | 26.228 | 26.952 | 28.148 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-32.839 | -8.897 | -3.753 | 26.228 | 26.952 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.034 | 5.144 | 29.981 | 723 | 1.197 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
271.570 | 284.145 | 295.394 | 287.575 | 287.488 |