|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.788.839 | 1.755.404 | 1.832.814 | 1.762.892 | 1.779.320 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
194.508 | 328.711 | 46.862 | 13.398 | 9.542 |
 | 1. Tiền |
|
|
44.008 | 13.711 | 46.862 | 13.398 | 9.542 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
150.500 | 315.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
195.400 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
100.000 | | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
95.400 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.202.096 | 1.229.261 | 1.584.808 | 1.544.909 | 1.561.656 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
56.930 | 59.881 | 59.775 | 21.798 | 21.798 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
865.042 | 753.742 | 1.109.118 | 1.108.986 | 1.108.991 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
194.775 | 174.870 | 120.070 | 120.070 | 120.070 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
85.349 | 240.768 | 295.845 | 312.165 | 328.906 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -18.109 | -18.109 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
187 | 153 | 102 | 57 | 42 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
187 | 153 | 102 | 102 | 102 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -45 | -61 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
196.648 | 197.180 | 200.941 | 204.427 | 207.981 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.344 | 22.436 | 22.382 | 22.113 | 22.084 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
174.304 | 174.632 | 178.447 | 182.201 | 185.785 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 112 | 112 | 112 | 112 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.728.319 | 4.795.518 | 4.895.156 | 4.919.959 | 4.982.852 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
493 | 1.894 | 1.894 | 1.894 | 1.894 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
493 | 1.894 | 1.894 | 1.894 | 1.894 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.753 | 4.550 | 2.424 | 2.307 | 2.190 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.942 | 3.762 | 1.658 | 1.565 | 1.471 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.763 | 25.763 | 19.286 | 19.286 | 19.286 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.821 | -22.001 | -17.628 | -17.721 | -17.815 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
811 | 788 | 765 | 742 | 719 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-239 | -262 | -286 | -309 | -332 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.525.269 | 4.588.449 | 4.685.957 | 4.703.649 | 4.762.517 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3.282.148 | 3.345.210 | 3.441.430 | 3.460.477 | 3.519.439 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.243.122 | 1.243.240 | 1.244.527 | 1.243.172 | 1.243.078 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
178 | 214 | 218 | 195 | 182 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.124 | 1.124 | 1.124 | 1.124 | 1.124 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-946 | -910 | -906 | -929 | -942 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
197.626 | 200.411 | 204.663 | 211.913 | 216.069 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
159.910 | 158.784 | 158.184 | 160.141 | 159.498 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
37.717 | 41.627 | 46.479 | 51.772 | 56.571 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.517.159 | 6.550.923 | 6.727.970 | 6.682.850 | 6.762.172 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.207.858 | 4.325.649 | 4.552.931 | 4.692.877 | 4.837.547 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.497.043 | 2.599.179 | 1.996.861 | 2.096.743 | 2.080.098 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.082.793 | 2.088.385 | 566.849 | 572.417 | 564.711 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.032 | 89.587 | 100.503 | 95.258 | 92.879 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
63.500 | 67.724 | 74.290 | 80.678 | 85.891 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.682 | 4.759 | 4.315 | 4.941 | 7.437 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
81.992 | 121.377 | 46.877 | 137.714 | 60.728 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
169.033 | 227.335 | 1.204.016 | 1.205.724 | 1.268.440 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.710.815 | 1.726.470 | 2.556.070 | 2.596.134 | 2.757.449 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.300.619 | 1.300.252 | 1.800.619 | 1.799.620 | 1.799.620 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
80.104 | 79.827 | 400.123 | 400.107 | 550.090 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
330.092 | 346.390 | 355.328 | 396.407 | 407.739 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.309.300 | 2.225.274 | 2.175.039 | 1.989.973 | 1.924.625 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.309.300 | 2.225.274 | 2.175.039 | 1.989.973 | 1.924.625 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
918.050 | 918.050 | 918.050 | 918.050 | 918.050 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.686 | 1.686 | 1.686 | 1.686 | 1.686 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.914 | 1.914 | 1.914 | 1.914 | 1.914 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.026 | -6.013 | -29.214 | -109.277 | -140.309 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
58.423 | 30.325 | 30.325 | 3.116 | -109.277 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.397 | -36.338 | -59.539 | -112.392 | -31.032 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.344.624 | 1.309.636 | 1.282.602 | 1.177.599 | 1.143.283 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.517.159 | 6.550.923 | 6.727.970 | 6.682.850 | 6.762.172 |