|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
95.260 | 1.929.793 | 1.788.839 | 1.755.404 | 1.832.814 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.445 | 251.464 | 194.508 | 328.711 | 46.862 |
| 1. Tiền |
|
|
15.445 | 30.964 | 44.008 | 13.711 | 46.862 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 220.500 | 150.500 | 315.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.800 | 260.400 | 195.400 | 100 | 100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 100.000 | 100.000 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.800 | 160.400 | 95.400 | 100 | 100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.695 | 1.220.229 | 1.202.096 | 1.229.261 | 1.584.808 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.588 | 65.862 | 56.930 | 59.881 | 59.775 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.007 | 876.943 | 865.042 | 753.742 | 1.109.118 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 191.915 | 194.775 | 174.870 | 120.070 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
100 | 85.509 | 85.349 | 240.768 | 295.845 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.303 | 474 | 187 | 153 | 102 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.303 | 474 | 187 | 153 | 102 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.018 | 197.225 | 196.648 | 197.180 | 200.941 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.792 | 22.143 | 22.344 | 22.436 | 22.382 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
27.226 | 175.083 | 174.304 | 174.632 | 178.447 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 112 | 112 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
471.335 | 4.645.555 | 4.728.319 | 4.795.518 | 4.895.156 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.855 | 431 | 493 | 1.894 | 1.894 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.855 | 431 | 493 | 1.894 | 1.894 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
400.764 | 4.963 | 4.753 | 4.550 | 2.424 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
400.764 | 4.122 | 3.942 | 3.762 | 1.658 |
| - Nguyên giá |
|
|
508.890 | 25.763 | 25.763 | 25.763 | 19.286 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.126 | -21.640 | -21.821 | -22.001 | -17.628 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 841 | 811 | 788 | 765 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -210 | -239 | -262 | -286 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
56.683 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
68.836 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.153 | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 4.445.500 | 4.525.269 | 4.588.449 | 4.685.957 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 3.202.422 | 3.282.148 | 3.345.210 | 3.441.430 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.243.078 | 1.243.122 | 1.243.240 | 1.244.527 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.757 | 170 | 178 | 214 | 218 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.767 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
990 | 1.124 | 1.124 | 1.124 | 1.124 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -954 | -946 | -910 | -906 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.392 | 194.492 | 197.626 | 200.411 | 204.663 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.392 | 160.663 | 159.910 | 158.784 | 158.184 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 33.829 | 37.717 | 41.627 | 46.479 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.883 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
566.595 | 6.575.348 | 6.517.159 | 6.550.923 | 6.727.970 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
333.926 | 4.233.831 | 4.207.858 | 4.325.649 | 4.552.931 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
74.058 | 2.523.016 | 2.497.043 | 2.599.179 | 1.996.861 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
64.343 | 2.080.318 | 2.082.793 | 2.088.385 | 566.849 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.640 | 89.426 | 95.032 | 89.587 | 100.503 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.129 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
324 | 56.303 | 63.500 | 67.724 | 74.290 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 5.992 | 4.682 | 4.759 | 4.315 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.116 | 121.805 | 81.992 | 121.377 | 46.877 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.506 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 169.160 | 169.033 | 227.335 | 1.204.016 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
259.868 | 1.710.815 | 1.710.815 | 1.726.470 | 2.556.070 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 1.300.619 | 1.300.619 | 1.300.252 | 1.800.619 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
259.046 | 80.104 | 80.104 | 79.827 | 400.123 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
821 | 330.092 | 330.092 | 346.390 | 355.328 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
232.670 | 2.341.517 | 2.309.300 | 2.225.274 | 2.175.039 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
232.670 | 2.341.517 | 2.309.300 | 2.225.274 | 2.175.039 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 918.050 | 918.050 | 918.050 | 918.050 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 1.686 | 1.686 | 1.686 | 1.686 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 1.914 | 1.914 | 1.914 | 1.914 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8.332 | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.338 | 58.423 | 43.026 | -6.013 | -29.214 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.339 | 54.888 | 58.423 | 30.325 | 30.325 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.999 | 3.535 | -15.397 | -36.338 | -59.539 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 1.361.444 | 1.344.624 | 1.309.636 | 1.282.602 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
566.595 | 6.575.348 | 6.517.159 | 6.550.923 | 6.727.970 |