|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.633 | 18.240 | 17.318 | 16.135 | 15.292 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
401 | 665 | 552 | 332 | 155 |
| 1. Tiền |
|
|
401 | 665 | 552 | 332 | 155 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.912 | 17.051 | 16.087 | 15.062 | 14.345 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.326 | 6.624 | 6.566 | 6.673 | 6.705 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.360 | 17.418 | 17.650 | 17.616 | 17.694 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.026 | 11.653 | 10.487 | 9.388 | 8.562 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.812 | -18.657 | -18.629 | -18.629 | -18.629 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.229 | 6.229 | 6.229 | 6.229 | 5.704 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.229 | -6.229 | -6.229 | -6.229 | -5.704 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
321 | 524 | 679 | 742 | 791 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
321 | 524 | 679 | 742 | 791 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
186.990 | 186.501 | 186.031 | 185.509 | 184.987 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39.847 | 39.847 | 39.847 | 39.847 | 39.847 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40.022 | 40.022 | 40.022 | 40.022 | 40.022 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-175 | -175 | -175 | -175 | -175 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.473 | 1.403 | 1.349 | 1.243 | 1.138 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.417 | 1.352 | 1.302 | 1.201 | 1.099 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.055 | 6.055 | 6.055 | 6.055 | 6.055 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.637 | -4.703 | -4.752 | -4.854 | -4.956 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
55 | 51 | 47 | 43 | 39 |
| - Nguyên giá |
|
|
167 | 167 | 167 | 167 | 167 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112 | -116 | -120 | -125 | -129 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
55.704 | 55.291 | 54.879 | 54.467 | 54.055 |
| - Nguyên giá |
|
|
65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.262 | -10.675 | -11.087 | -11.499 | -11.911 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
89.942 | 89.942 | 89.942 | 89.942 | 89.942 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
79.454 | 79.454 | 79.454 | 79.454 | 79.454 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.488 | 10.488 | 10.488 | 10.488 | 10.488 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24 | 18 | 13 | 9 | 5 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24 | 18 | 13 | 9 | 5 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
211.623 | 204.741 | 203.349 | 201.644 | 200.278 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
80.575 | 82.934 | 83.751 | 84.048 | 83.860 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
80.547 | 70.681 | 71.526 | 71.796 | 71.608 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.654 | 22.754 | 22.754 | 22.754 | 22.754 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.968 | 1.758 | 1.465 | 1.521 | 1.399 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.744 | 2.656 | 2.868 | 2.743 | 2.784 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.261 | 14.511 | 14.636 | 14.695 | 14.756 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
286 | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.493 | 17.899 | 18.915 | 19.475 | 19.693 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
353 | 353 | | 353 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.788 | 10.749 | 10.887 | 10.254 | 10.221 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
28 | 12.253 | 12.225 | 12.253 | 12.253 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
28 | 28 | | 28 | 28 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 12.225 | 12.225 | 12.225 | 12.225 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
131.048 | 121.807 | 119.598 | 117.596 | 116.418 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
131.048 | 121.807 | 119.598 | 117.596 | 116.418 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-69.063 | -78.304 | -80.513 | -82.516 | -83.693 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-62.609 | -76.224 | -76.224 | -76.224 | -76.224 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.454 | -2.080 | -4.289 | -6.291 | -7.469 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
211.623 | 204.741 | 203.349 | 201.644 | 200.278 |