|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
18.240 | 17.318 | 16.135 | 15.292 | 12.736 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
665 | 552 | 332 | 155 | 314 |
 | 1. Tiền |
|
|
665 | 552 | 332 | 155 | 314 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.051 | 16.087 | 15.062 | 14.345 | 11.530 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.624 | 6.566 | 6.673 | 6.705 | 6.647 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.418 | 17.650 | 17.616 | 17.694 | 17.904 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
13 | 13 | 13 | 13 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.653 | 10.487 | 9.388 | 8.562 | 7.835 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.657 | -18.629 | -18.629 | -18.629 | -20.855 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.229 | 6.229 | 6.229 | 5.704 | 5.704 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.229 | -6.229 | -6.229 | -5.704 | -5.704 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
524 | 679 | 742 | 791 | 891 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
524 | 679 | 742 | 791 | 891 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
186.501 | 186.031 | 185.509 | 184.987 | 184.464 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39.847 | 39.847 | 39.847 | 39.847 | 39.847 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40.022 | 40.022 | 40.022 | 40.022 | 40.022 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-175 | -175 | -175 | -175 | -175 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.403 | 1.349 | 1.243 | 1.138 | 1.032 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.352 | 1.302 | 1.201 | 1.099 | 997 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.055 | 6.055 | 6.055 | 6.055 | 6.055 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.703 | -4.752 | -4.854 | -4.956 | -5.057 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
51 | 47 | 43 | 39 | 34 |
 | - Nguyên giá |
|
|
167 | 167 | 167 | 167 | 167 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116 | -120 | -125 | -129 | -133 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
55.291 | 54.879 | 54.467 | 54.055 | 53.642 |
 | - Nguyên giá |
|
|
65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.675 | -11.087 | -11.499 | -11.911 | -12.324 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
89.942 | 89.942 | 89.942 | 89.942 | 89.942 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
79.454 | 79.454 | 79.454 | 79.454 | 79.454 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.488 | 10.488 | 10.488 | 10.488 | 10.488 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18 | 13 | 9 | 5 | 1 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18 | 13 | 9 | 5 | 1 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
204.741 | 203.349 | 201.644 | 200.278 | 197.200 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
82.934 | 83.751 | 84.048 | 83.860 | 84.440 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70.681 | 71.526 | 71.796 | 71.608 | 72.215 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.754 | 22.754 | 22.754 | 22.754 | 22.586 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.758 | 1.465 | 1.521 | 1.399 | 1.328 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.656 | 2.868 | 2.743 | 2.784 | 2.834 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.511 | 14.636 | 14.695 | 14.756 | 14.443 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.899 | 18.915 | 19.475 | 19.693 | 20.577 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
353 | | 353 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.749 | 10.887 | 10.254 | 10.221 | 10.447 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
12.253 | 12.225 | 12.253 | 12.253 | 12.225 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
28 | | 28 | 28 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.225 | 12.225 | 12.225 | 12.225 | 12.225 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
121.807 | 119.598 | 117.596 | 116.418 | 112.760 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
121.807 | 119.598 | 117.596 | 116.418 | 112.760 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-78.304 | -80.513 | -82.516 | -83.693 | -87.351 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-76.224 | -76.224 | -76.224 | -76.224 | -85.808 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.080 | -4.289 | -6.291 | -7.469 | -1.543 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
204.741 | 203.349 | 201.644 | 200.278 | 197.200 |