|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
71.609 | 60.707 | 10.369 | 90.714 | 119.145 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.973 | 1.476 | 226 | 242 | 1.824 |
| 1. Tiền |
|
|
9.973 | 1.476 | 226 | 242 | 1.824 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.600 | 14.145 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.600 | 14.145 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.381 | 45.000 | 10.048 | 90.325 | 117.155 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.687 | 45.000 | 43 | | 900 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.355 | | 10.004 | 10.325 | 774 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
339 | | | 80.000 | 115.481 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.106 | | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.106 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.549 | 85 | 95 | 146 | 167 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
212 | 1 | | 55 | 78 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.337 | 84 | 95 | 91 | 89 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
105.589 | 80.000 | 130.015 | 49.936 | 23.074 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.588 | | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.588 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
32.022 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.434 | | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
80.000 | 80.000 | 130.000 | 49.923 | 23.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 120.000 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
80.000 | 80.000 | 10.000 | 50.000 | 23.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -77 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1 | | 15 | 13 | 74 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1 | | 15 | 13 | 74 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
177.198 | 140.707 | 140.384 | 140.649 | 142.219 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.047 | 496 | 405 | 314 | 696 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.047 | 496 | 405 | 314 | 696 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.869 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
431 | 48 | 68 | 64 | 61 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.990 | | 5 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
312 | 140 | 139 | 32 | 329 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
59 | 109 | 59 | 84 | 170 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 65 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 2 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
384 | 134 | 134 | 134 | 134 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
161.151 | 140.211 | 139.979 | 140.335 | 141.523 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
161.151 | 140.211 | 139.979 | 140.335 | 141.523 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
136.500 | 136.500 | 136.500 | 136.500 | 136.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-191 | -191 | -191 | -191 | -191 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.331 | 3.902 | 3.670 | 4.027 | 5.214 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.079 | 4.063 | 3.902 | 3.902 | 4.027 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.252 | -334 | -232 | 125 | 1.188 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.511 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
177.198 | 140.707 | 140.384 | 140.649 | 142.219 |