|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.369 | 90.714 | 119.145 | 150.227 | 154.820 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
226 | 242 | 1.824 | 2.562 | 6.676 |
 | 1. Tiền |
|
|
226 | 242 | 1.824 | 2.562 | 6.676 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.048 | 90.325 | 117.155 | 147.374 | 147.854 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43 | | 900 | 6.580 | 6.914 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.004 | 10.325 | 774 | 794 | 346 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 80.000 | 115.481 | 140.000 | 140.595 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
95 | 146 | 167 | 291 | 290 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 55 | 78 | 103 | 109 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
95 | 91 | 89 | 188 | 181 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
130.015 | 49.936 | 23.074 | 1.067 | 1.649 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | 939 | 1.520 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | 939 | 899 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 953 | 952 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -13 | -53 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 621 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 650 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -29 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
130.000 | 49.923 | 23.000 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
120.000 | | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.000 | 50.000 | 23.000 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -77 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15 | 13 | 74 | 128 | 129 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15 | 13 | 74 | 128 | 129 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
140.384 | 140.649 | 142.219 | 151.295 | 156.469 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
405 | 314 | 696 | 3.718 | 6.545 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
405 | 314 | 696 | 3.718 | 6.545 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
68 | 64 | 61 | 1.428 | 5.568 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5 | | | | 22 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
139 | 32 | 329 | 1.868 | 622 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
59 | 84 | 170 | 372 | 333 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 50 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 2 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
134 | 134 | 134 | | |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
139.979 | 140.335 | 141.523 | 147.576 | 149.924 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
139.979 | 140.335 | 141.523 | 147.576 | 149.924 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
136.500 | 136.500 | 136.500 | 136.500 | 136.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-191 | -191 | -191 | -191 | -191 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.670 | 4.027 | 5.214 | 11.268 | 13.615 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.902 | 3.902 | 4.027 | 5.214 | 11.267 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-232 | 125 | 1.188 | 6.053 | 2.348 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
140.384 | 140.649 | 142.219 | 151.295 | 156.469 |