|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.410.592 | 14.811.852 | 14.716.411 | 16.271.103 | 16.372.799 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.959.248 | 2.554.527 | 2.494.230 | 2.652.050 | 3.533.150 |
| 1. Tiền |
|
|
2.566.848 | 1.967.727 | 1.890.130 | 1.702.399 | 2.741.652 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
392.400 | 586.800 | 604.100 | 949.651 | 791.498 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
898.687 | 920.439 | 875.797 | 756.123 | 810.473 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
898.687 | 920.439 | 875.797 | 756.123 | 810.473 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.832.890 | 6.053.247 | 6.007.146 | 7.587.763 | 7.015.083 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.657.123 | 4.329.383 | 4.697.046 | 4.930.195 | 4.569.449 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
197.462 | 222.956 | 217.175 | 343.246 | 447.927 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.217.731 | 1.831.300 | 1.451.750 | 2.607.568 | 2.302.981 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-239.426 | -330.392 | -358.824 | -293.245 | -305.274 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.083.295 | 3.428.891 | 3.560.654 | 3.461.530 | 3.210.634 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.304.725 | 3.657.527 | 3.795.289 | 3.701.892 | 3.457.089 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-221.430 | -228.636 | -234.636 | -240.361 | -246.455 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.636.471 | 1.854.748 | 1.778.585 | 1.813.637 | 1.803.459 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
574.864 | 600.976 | 558.716 | 567.784 | 570.856 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.050.917 | 1.246.528 | 1.187.541 | 1.232.365 | 1.222.749 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.690 | 7.244 | 32.327 | 13.488 | 9.854 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.917.245 | 42.804.774 | 41.599.768 | 41.460.805 | 40.979.139 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.619.284 | 1.631.552 | 1.633.071 | 1.385.827 | 1.609.800 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.012 | 2.016 | 2.389 | 1.998 | 1.998 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.619.284 | 1.632.402 | 1.634.601 | 1.388.531 | 1.612.461 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.012 | -2.866 | -3.919 | -4.702 | -4.659 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
35.603.713 | 34.348.303 | 33.087.733 | 32.003.114 | 30.780.235 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.205.775 | 13.435.592 | 13.108.290 | 12.575.051 | 12.590.915 |
| - Nguyên giá |
|
|
39.839.705 | 43.443.594 | 41.637.540 | 40.800.483 | 43.207.020 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.633.930 | -30.008.002 | -28.529.249 | -28.225.432 | -30.616.105 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22.246.820 | 20.764.113 | 19.837.518 | 19.171.282 | 17.943.509 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.586.411 | 39.060.643 | 39.060.643 | 39.060.643 | 36.691.826 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.339.591 | -18.296.531 | -19.223.126 | -19.889.361 | -18.748.316 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
151.117 | 148.598 | 141.925 | 256.780 | 245.811 |
| - Nguyên giá |
|
|
818.321 | 826.772 | 826.570 | 951.153 | 953.252 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-667.204 | -678.174 | -684.645 | -694.372 | -707.441 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
143.480 | 132.651 | 141.043 | 65.158 | 92.754 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
143.480 | 132.651 | 141.043 | 65.158 | 92.754 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.855.972 | 1.691.837 | 1.751.566 | 1.868.865 | 1.857.389 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.130.102 | 1.317.935 | 1.377.664 | 1.487.963 | 1.476.487 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
815.869 | 463.902 | 463.902 | 463.902 | 463.902 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 7.000 | 7.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.694.796 | 5.000.431 | 4.986.355 | 6.137.842 | 6.638.961 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.492.025 | 4.808.697 | 4.752.719 | 5.915.796 | 6.438.535 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.936 | 1.274 | 449 | 507 | 448 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
199.835 | 190.460 | 233.187 | 221.539 | 199.978 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
60.327.836 | 57.616.626 | 56.316.179 | 57.731.909 | 57.351.938 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
74.278.651 | 74.561.688 | 68.872.279 | 69.364.485 | 68.438.746 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
59.810.871 | 60.608.801 | 57.555.863 | 57.058.007 | 57.272.824 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.361.023 | 17.527.065 | 15.214.917 | 15.083.780 | 15.000.927 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.307.157 | 30.159.181 | 28.345.957 | 29.316.060 | 28.863.075 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
209.119 | 165.659 | 179.171 | 200.018 | 210.732 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
425.815 | 317.499 | 293.750 | 299.765 | 350.226 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.214.758 | 1.217.127 | 988.159 | 1.215.491 | 1.477.967 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.510.752 | 7.905.571 | 9.604.072 | 7.970.304 | 8.562.576 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
608.389 | 1.348.514 | 1.292.199 | 1.381.775 | 1.408.791 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.513.691 | 1.288.949 | 1.032.215 | 993.546 | 729.962 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
14.562 | 8.685 | 12.291 | 16.592 | 26.595 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
645.604 | 670.552 | 593.132 | 580.676 | 641.974 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.467.780 | 13.952.888 | 11.316.416 | 12.306.479 | 11.165.921 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1.112.265 | 1.109.976 | 651.343 | 533.428 | 387.945 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
780.034 | 1.528.272 | | 2.128.195 | 2.111.882 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.186.931 | 1.315.653 | 1.323.217 | 1.196.728 | 1.363.002 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.226.492 | 9.840.994 | 9.186.239 | 8.271.758 | 7.126.278 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
160.269 | 156.613 | 154.495 | 174.991 | 173.651 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.790 | 1.379 | 1.122 | 1.379 | 3.164 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-13.950.815 | -16.945.062 | -12.556.100 | -11.632.577 | -11.086.807 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-13.950.815 | -16.945.062 | -12.556.100 | -11.632.577 | -11.086.807 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.143.942 | 22.143.942 | 22.143.942 | 22.143.942 | 22.143.942 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.220.498 | 1.220.498 | 1.220.498 | 1.220.498 | 1.220.498 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
241.355 | 241.355 | 241.355 | 241.355 | 241.355 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.153.004 | -1.153.004 | -1.153.004 | -1.153.004 | -1.153.004 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
112.800 | 106.878 | 176.640 | 206.067 | 168.169 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
933.114 | 933.114 | 933.114 | 933.114 | 933.114 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-37.932.469 | -40.956.676 | -36.742.701 | -35.907.683 | -35.225.965 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-34.189.936 | -35.147.456 | -41.076.683 | -41.100.742 | -41.186.127 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.742.534 | -5.809.220 | 4.333.981 | 5.193.059 | 5.960.161 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
480.925 | 516.806 | 622.032 | 681.110 | 583.060 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
60.327.836 | 57.616.626 | 56.316.179 | 57.731.909 | 57.351.938 |