|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
16.271.103 | 16.372.799 | 17.462.288 | 19.408.183 | 21.948.777 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.652.050 | 3.533.150 | 4.650.933 | 6.049.413 | 6.835.527 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.702.399 | 2.741.652 | 2.855.437 | 2.420.243 | 2.401.434 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
949.651 | 791.498 | 1.795.495 | 3.629.170 | 4.434.092 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
756.123 | 810.473 | 984.489 | 982.083 | 1.391.908 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
756.123 | 810.473 | 984.489 | 982.083 | 1.391.908 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.587.763 | 7.015.083 | 7.455.080 | 8.467.781 | 9.325.312 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.930.195 | 4.569.449 | 4.747.133 | 5.262.821 | 5.190.689 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
343.246 | 447.927 | 505.603 | 550.715 | 988.539 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.607.568 | 2.302.981 | 2.518.928 | 2.996.678 | 3.467.587 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-293.245 | -305.274 | -316.584 | -342.434 | -321.503 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.461.530 | 3.210.634 | 3.359.328 | 2.957.238 | 3.581.207 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.701.892 | 3.457.089 | 3.609.143 | 3.213.175 | 3.840.325 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-240.361 | -246.455 | -249.816 | -255.937 | -259.119 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.813.637 | 1.803.459 | 1.012.459 | 951.669 | 814.823 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
567.784 | 570.856 | 632.025 | 634.588 | 593.168 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.232.365 | 1.222.749 | 379.813 | 305.032 | 219.366 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.488 | 9.854 | 622 | 12.048 | 2.289 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.460.805 | 40.979.139 | 40.601.732 | 40.430.132 | 40.291.535 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.385.827 | 1.609.800 | 1.738.510 | 1.907.002 | 1.943.434 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.998 | 1.998 | 1.896 | 1.730 | 1.730 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.388.531 | 1.612.461 | 1.741.243 | 1.909.735 | 1.944.125 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4.702 | -4.659 | -4.629 | -4.463 | -2.421 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
32.003.114 | 30.780.235 | 29.590.979 | 28.415.756 | 27.293.159 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.575.051 | 12.590.915 | 12.885.340 | 12.264.345 | 11.683.500 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40.800.483 | 43.207.020 | 46.823.039 | 46.701.864 | 46.764.601 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.225.432 | -30.616.105 | -33.937.699 | -34.437.519 | -35.081.100 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
19.171.282 | 17.943.509 | 16.464.198 | 15.919.505 | 15.374.812 |
 | - Nguyên giá |
|
|
39.060.643 | 36.691.826 | 33.114.627 | 33.114.627 | 33.114.627 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.889.361 | -18.748.316 | -16.650.429 | -17.195.122 | -17.739.815 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
256.780 | 245.811 | 241.440 | 231.906 | 234.847 |
 | - Nguyên giá |
|
|
951.153 | 953.252 | 958.830 | 962.240 | 981.559 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-694.372 | -707.441 | -717.390 | -730.334 | -746.713 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
65.158 | 92.754 | 109.160 | 136.012 | 129.291 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
65.158 | 92.754 | 109.160 | 136.012 | 129.291 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.868.865 | 1.857.389 | 1.795.541 | 1.827.654 | 1.873.918 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.487.963 | 1.476.487 | 1.421.639 | 1.452.251 | 1.491.016 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
463.902 | 463.902 | 463.902 | 463.902 | 463.902 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.000 | 7.000 | | 1.500 | 9.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.137.842 | 6.638.961 | 7.367.542 | 8.143.708 | 9.051.731 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.915.796 | 6.438.535 | 7.111.270 | 7.876.988 | 8.735.960 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
507 | 448 | 1.507 | 1.390 | 444 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
221.539 | 199.978 | 254.765 | 265.330 | 315.327 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
57.731.909 | 57.351.938 | 58.064.020 | 59.838.315 | 62.240.312 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
69.364.485 | 68.438.746 | 68.109.330 | 65.692.558 | 65.340.408 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.058.007 | 57.272.824 | 57.813.307 | 56.939.165 | 57.175.310 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.083.780 | 15.000.927 | 14.311.200 | 13.976.034 | 14.218.619 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.316.060 | 28.863.075 | 30.182.396 | 28.286.186 | 28.887.274 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
200.018 | 210.732 | 218.198 | 208.420 | 255.055 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
299.765 | 350.226 | 372.134 | 340.239 | 648.368 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.215.491 | 1.477.967 | 1.621.231 | 1.433.132 | 1.460.072 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.970.304 | 8.562.576 | 8.150.935 | 9.689.857 | 8.406.482 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.381.775 | 1.408.791 | 1.667.755 | 1.686.408 | 1.794.662 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
993.546 | 729.962 | 681.364 | 780.616 | 938.606 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
16.592 | 26.595 | 9.151 | 13.501 | 20.191 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
580.676 | 641.974 | 598.944 | 524.772 | 545.980 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
12.306.479 | 11.165.921 | 10.296.023 | 8.753.393 | 8.165.097 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
533.428 | 387.945 | 268.738 | 134.687 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.128.195 | 2.111.882 | 2.251.066 | 1.442.340 | 1.693.654 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.196.728 | 1.363.002 | 1.377.179 | 1.297.950 | 1.312.312 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.271.758 | 7.126.278 | 6.171.600 | 5.647.409 | 4.928.577 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
174.991 | 173.651 | 224.326 | 224.518 | 224.180 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.379 | 3.164 | 3.114 | 6.489 | 6.374 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-11.632.577 | -11.086.807 | -10.045.310 | -5.854.243 | -3.100.096 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-11.632.577 | -11.086.807 | -10.045.310 | -5.854.243 | -3.100.096 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.143.942 | 22.143.942 | 22.143.942 | 22.143.942 | 22.143.942 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.220.498 | 1.220.498 | 1.220.498 | 1.220.498 | 1.220.498 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
241.355 | 241.355 | 241.355 | 241.355 | 241.355 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.153.004 | -1.153.004 | -1.153.004 | -1.153.004 | -1.153.004 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
206.067 | 168.169 | 210.911 | 216.118 | 239.808 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
933.114 | 933.114 | 933.114 | 933.114 | 933.114 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 | 2.024 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-35.907.683 | -35.225.965 | -34.307.383 | -30.215.840 | -27.390.509 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-41.100.742 | -41.186.127 | -41.188.321 | -33.616.783 | -33.613.604 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.193.059 | 5.960.161 | 6.880.938 | 3.400.943 | 6.223.095 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
681.110 | 583.060 | 663.232 | 757.549 | 662.675 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
57.731.909 | 57.351.938 | 58.064.020 | 59.838.315 | 62.240.312 |