VN-INDEX 1.645,47 -42,53/-2,52% |
HNX-INDEX 272,48 -11,91/-4,19% |
UPCOM-INDEX 109,26 -1,32/-1,19% |
VN30 1.814,02 -60,89/-3,25% |
HNX30 592,47 -30,41/-4,88%
22 Tháng Tám 2025 6:14:07 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
(HVN : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
86,34%
|
Sở hữu nước ngoài
|
8,92%
|
Sở hữu khác
|
4,74%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp
|
---
|
1.719.177.519
|
55,20%
|
21/07/2025
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
969.717.895
|
31,14%
|
21/07/2025
|
ANA Holdings Inc.,
|
---
|
124.438.698
|
4,00%
|
21/08/2025
|
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
---
|
14.803.693
|
0,67%
|
21/09/2021
|
Công đoàn Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
---
|
1.290.210
|
0,04%
|
14/08/2025
|
Nguyễn Thế Bảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
27.068
|
0,00%
|
18/08/2025
|
Trịnh Ngọc Thành
|
---
|
21.680
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
---
|
21.604
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Đặng Ngọc Hòa
|
Chủ tịch HĐQT
|
21.595
|
0,00%
|
05/08/2025
|
Tạ Mạnh Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
20.604
|
0,00%
|
11/08/2025
|
Trịnh Hồng Quang
|
---
|
19.711
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thanh Hiền
|
---
|
19.707
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Hồng Hà
|
Tổng giám đốc
|
19.531
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Nguyễn Hồng Lĩnh
|
---
|
19.351
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Mai Hữu Thọ
|
---
|
19.351
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Lê Trường Giang
|
Thành viên HĐQT
|
19.030
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
---
|
17.595
|
0,00%
|
13/08/2025
|
Đặng Anh Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
17.425
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Đinh Văn Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
17.425
|
0,00%
|
04/08/2025
|
Nguyễn Chiến Thắng
|
Phó Tổng giám đốc
|
14.340
|
0,00%
|
19/08/2025
|
Nguyễn Thị Thiên Kim
|
---
|
13.485
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Dương Thị Việt Thắm
|
Trưởng ban kiểm soát
|
13.346
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
---
|
12.846
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Xuân Tú
|
---
|
11.135
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hương
|
---
|
11.039
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Đức Cảnh
|
Phó Tổng giám đốc
|
9.397
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Minh Hải
|
---
|
8.199
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Trần Thị Thu Hồng
|
---
|
8.000
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Tô Ngọc Giang
|
Phó Tổng giám đốc
|
7.951
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Dương Trí Thành
|
---
|
7.741
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Hoàng Thanh Quý
|
---
|
7.738
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Phạm Ngọc Minh
|
---
|
7.394
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thái Trung
|
---
|
6.934
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Phương Lan
|
---
|
6.500
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Trần Văn Hữu
|
Kế toán trưởng
|
5.000
|
0,00%
|
21/08/2025
|
Nguyễn Ngọc Trọng
|
---
|
4.733
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Phan Xuân Đức
|
---
|
4.502
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Lưu Văn Hạnh
|
---
|
4.387
|
0,00%
|
20/04/2018
|
Dương Thị Hồng
|
---
|
3.795
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
---
|
3.582
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trịnh Hồng Minh
|
---
|
3.210
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Diệu Thúy
|
---
|
2.500
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Vương Thị Phúc Minh
|
---
|
2.194
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Thùy
|
---
|
1.732
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Nguyễn Hữu Tuất
|
---
|
1.717
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Kim Thị Thu Huyền
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.306
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Nguyễn Thị Phương Hiếu
|
---
|
1.040
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Đặng Thị Thu Hà
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
14/08/2025
|
Phạm Thanh Giang
|
---
|
462
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Lưu Nguyễn Hoàng Lan
|
---
|
345
|
0,00%
|
19/04/2018
|
|
|
|
|
|