VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 8:12:32 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
(HVN : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
86,34%
|
Sở hữu nước ngoài
|
7,75%
|
Sở hữu khác
|
5,91%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp
|
---
|
1.222.368.291
|
55,20%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
689.488.080
|
31,14%
|
30/06/2024
|
ANA Holdings Inc.,
|
---
|
124.438.698
|
5,62%
|
30/06/2024
|
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
---
|
14.803.693
|
0,67%
|
21/09/2021
|
Công đoàn Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
---
|
1.290.210
|
0,06%
|
15/09/2021
|
Nguyễn Thế Bảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
27.068
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trịnh Ngọc Thành
|
---
|
21.680
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
---
|
21.604
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Đặng Ngọc Hòa
|
Chủ tịch HĐQT
|
21.595
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Tạ Mạnh Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
20.604
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trịnh Hồng Quang
|
---
|
19.711
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thanh Hiền
|
---
|
19.707
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Hồng Hà
|
Tổng giám đốc
|
19.531
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Lĩnh
|
---
|
19.351
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Mai Hữu Thọ
|
---
|
19.351
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Lê Trường Giang
|
Thành viên HĐQT
|
19.030
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đinh Văn Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
17.425
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Chiến Thắng
|
Phó Tổng giám đốc
|
14.340
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thiên Kim
|
---
|
13.485
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
---
|
12.846
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Xuân Tú
|
---
|
11.135
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hương
|
---
|
11.039
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Đức Cảnh
|
Phó Tổng giám đốc
|
9.397
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Minh Hải
|
---
|
8.199
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Tô Ngọc Giang
|
Phó Tổng giám đốc
|
7.951
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Dương Trí Thành
|
---
|
7.741
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Hoàng Thanh Quý
|
---
|
7.738
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Phạm Ngọc Minh
|
---
|
7.394
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thái Trung
|
---
|
6.934
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Phương Lan
|
---
|
6.500
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Ngọc Trọng
|
---
|
4.733
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Phan Xuân Đức
|
---
|
4.502
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Lưu Văn Hạnh
|
---
|
4.387
|
0,00%
|
20/04/2018
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
---
|
3.582
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trịnh Hồng Minh
|
---
|
3.210
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vương Thị Phúc Minh
|
---
|
2.194
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Thùy
|
---
|
1.732
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Nguyễn Hữu Tuất
|
---
|
1.717
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Nguyễn Thị Phương Hiếu
|
---
|
1.040
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Phạm Thanh Giang
|
---
|
462
|
0,00%
|
19/04/2018
|
Lưu Nguyễn Hoàng Lan
|
---
|
345
|
0,00%
|
19/04/2018
|
|
|
|
|
|