|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
96.540 | 100.747 | 97.269 | 104.099 | 113.358 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.435 | 33.869 | 12.632 | 13.272 | 22.033 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.435 | 8.957 | 12.632 | 10.272 | 9.167 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 24.912 | | 3.000 | 12.866 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
55.227 | 43.878 | 47.133 | 61.587 | 57.817 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55.227 | 43.878 | 47.133 | 61.587 | 57.817 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.294 | 8.900 | 9.659 | 10.259 | 11.357 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.191 | 7.312 | 6.801 | 9.159 | 8.820 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
71 | 32 | 12 | 40 | 900 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.031 | 1.556 | 2.954 | 1.237 | 1.826 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -108 | -177 | -190 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.087 | 13.586 | 26.375 | 17.969 | 21.928 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.087 | 13.586 | 26.375 | 17.986 | 22.306 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -17 | -378 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
498 | 515 | 1.469 | 1.012 | 224 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
498 | 488 | 351 | 387 | 224 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 26 | 1.119 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 625 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.835 | 5.387 | 5.361 | 5.116 | 6.664 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.175 | 4.790 | 4.760 | 4.588 | 5.858 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.119 | 4.763 | 4.760 | 4.309 | 5.639 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.630 | 12.789 | 14.457 | 15.676 | 16.289 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.511 | -8.026 | -9.697 | -11.367 | -10.650 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56 | 27 | | 279 | 219 |
 | - Nguyên giá |
|
|
243 | 243 | 243 | 541 | 541 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-187 | -216 | -243 | -263 | -322 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
661 | 597 | 602 | 527 | 807 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
661 | 597 | 602 | 527 | 807 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
103.375 | 106.134 | 102.630 | 109.215 | 120.023 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.732 | 5.496 | 6.998 | 8.036 | 8.421 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.732 | 5.496 | 6.998 | 8.036 | 8.421 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
977 | 2.621 | 5.024 | 2.177 | 1.024 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
200 | 174 | 525 | 30 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.371 | 624 | 45 | 1.823 | 4.067 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
978 | 811 | | 2.703 | 2.631 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.106 | 1.210 | 999 | 1.248 | 395 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17 | 17 | 404 | 56 | 22 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
83 | 39 | | | 281 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
98.643 | 100.638 | 95.632 | 101.179 | 111.602 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
98.643 | 100.638 | 95.632 | 101.179 | 111.602 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
605 | 605 | 795 | 880 | 3.396 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.038 | 10.033 | 4.838 | 10.299 | 18.205 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 909 | 322 | 1.705 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.038 | 10.033 | 3.928 | 9.976 | 16.500 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
103.375 | 106.134 | 102.630 | 109.215 | 120.023 |