• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.336,30 +3,70/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.336,30   +3,70/+0,28%  |   HNX-INDEX   226,17   +2,95/+1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,36   -0,13/-0,13%  |   VN30   1.423,04   -0,64/-0,04%  |   HNX30   465,08   +11,56/+2,55%
03 Tháng Sáu 2025 1:03:50 SA - Mở cửa
CTCP Xây dựng Sông Hồng (ICG : HNX)
Cập nhật ngày 02/06/2025
2:45:13 CH
8,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,15%)
Tham chiếu
8,70
Mở cửa
8,40
Cao nhất
8,80
Thấp nhất
8,40
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
4.200
Cao nhất 52 tuần
9,50
Thấp nhất 52 tuần
5,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/06/2025 8,80 18 17.998 13 11.000 6.998 200 1.720
30/05/2025 8,70 19 9.914 16 19.123 -9.209 100 870
29/05/2025 8,90 26 45.797 19 40.506 5.291 2.400 20.900
28/05/2025 8,80 26 59.803 25 44.252 15.551 14.100 122.580
27/05/2025 8,90 27 27.751 20 25.143 2.608 11.700 102.670
26/05/2025 8,80 23 52.696 23 24.601 28.095 100 880
23/05/2025 9,00 15 12.598 30 40.004 -27.406 700 6.420
22/05/2025 8,90 21 20.107 23 21.747 -1.640 6.700 58.570
21/05/2025 8,90 27 23.803 22 33.819 -10.016 200 1.790
20/05/2025 8,60 33 38.879 19 19.619 19.260 5.800 49.880
19/05/2025 8,50 20 47.549 24 26.704 20.845 5.400 46.400
16/05/2025 8,50 39 34.569 25 54.150 -19.581 15.100 127.210
15/05/2025 8,90 33 34.208 22 28.716 5.492 200 1.770
14/05/2025 8,40 36 82.118 17 56.108 26.010 4.300 36.320
13/05/2025 8,50 41 55.198 17 32.907 22.291 26.200 219.850
12/05/2025 8,40 48 127.098 33 104.533 22.565 73.900 626.960
09/05/2025 8,60 73 91.998 37 73.432 18.566 35.800 303.510
08/05/2025 8,70 22 19.698 16 46.201 -26.503 1.000 8.700
07/05/2025 8,90 47 64.901 21 34.858 30.043 6.300 55.410
06/05/2025 8,50 51 129.698 29 76.248 53.450 29.600 251.670