• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.274,92 +7,62/+0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:39:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.274,92   +7,62/+0,60%  |   HNX-INDEX   214,42   +0,29/+0,14%  |   UPCOM-INDEX   93,74   +0,34/+0,36%  |   VN30   1.361,41   +9,16/+0,68%  |   HNX30   422,91   +0,34/+0,08%
12 Tháng Năm 2025 12:42:17 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng Sông Hồng (ICG : HNX)
Cập nhật ngày 12/05/2025
12:40:01 CH
8,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,60
Mở cửa
8,80
Cao nhất
8,80
Thấp nhất
8,60
Khối lượng
15.400
KLTB 10 ngày
21.060
Cao nhất 52 tuần
9,50
Thấp nhất 52 tuần
5,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/05/2025 8,60 0 15.400 0 15.400 0 15.400 134.110
09/05/2025 8,60 0 35.800 0 35.800 0 35.800 303.510
08/05/2025 8,70 22 19.698 16 46.201 -26.503 1.000 8.700
07/05/2025 8,90 47 64.901 21 34.858 30.043 6.300 55.410
06/05/2025 8,50 51 129.698 29 76.248 53.450 29.600 251.670
05/05/2025 8,80 29 24.337 22 69.478 -45.141 3.100 27.180
29/04/2025 8,80 36 49.298 22 39.667 9.631 13.300 116.010
28/04/2025 8,80 32 33.897 31 58.577 -24.680 5.100 44.730
25/04/2025 9,10 56 100.331 41 106.041 -5.710 53.700 496.980
24/04/2025 9,20 52 100.297 39 106.968 -6.671 47.300 426.170
23/04/2025 8,90 26 24.735 28 62.167 -37.432 13.600 120.540
22/04/2025 9,10 52 74.963 47 149.530 -74.567 55.500 480.610
21/04/2025 9,20 38 59.336 33 92.052 -32.716 36.100 327.350
18/04/2025 8,80 69 125.738 62 131.509 -5.771 75.900 680.680
17/04/2025 8,50 40 56.400 34 74.568 -18.168 19.600 165.510
16/04/2025 8,40 39 66.298 31 60.768 5.530 39.300 324.020
15/04/2025 7,70 21 17.298 25 81.639 -64.341 7.200 56.540
14/04/2025 7,70 24 29.529 26 32.569 -3.040 17.000 136.810
11/04/2025 8,20 8 6.899 29 60.369 -53.470 0 0
10/04/2025 8,20 35 39.398 33 55.679 -16.281 25.900 207.570