|
|
Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.862 | 11.573 | 14.620 | 19.282 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.156 | 1.051 | 1.389 | 542 |
| 1. Tiền |
|
|
3.156 | 1.051 | 1.389 | 542 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.726 | 2.965 | 2.842 | 4.376 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.687 | 2.875 | 2.450 | 4.456 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10 | 11 | 531 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
247 | 286 | 136 | 194 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-217 | -207 | -274 | -274 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.889 | 7.256 | 10.217 | 14.241 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.911 | 7.278 | 10.217 | 14.241 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-22 | -22 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
91 | 300 | 172 | 123 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
91 | 169 | 172 | 123 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 131 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.396 | 17.622 | 20.103 | 22.017 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.286 | 17.527 | 15.061 | 21.397 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.970 | 9.238 | 6.797 | 13.159 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.044 | 35.306 | 34.510 | 42.053 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.074 | -26.068 | -27.713 | -28.894 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.316 | 8.290 | 8.264 | 8.238 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.409 | 8.409 | 8.409 | 8.409 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94 | -120 | -146 | -172 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 48 | 5.024 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 48 | 5.024 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
110 | 47 | 19 | 620 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
110 | 47 | 19 | 620 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
35.258 | 29.194 | 34.723 | 41.298 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.809 | 10.467 | 15.845 | 22.255 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.780 | 9.953 | 12.697 | 18.821 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.376 | 1.557 | 3.789 | 4.223 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
622 | 2.268 | 745 | 2.637 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.948 | 3.707 | 5.578 | 9.674 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
248 | 461 | 441 | 475 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
937 | 1.524 | 1.618 | 1.270 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
41 | 32 | 107 | 155 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
305 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
149 | 181 | 184 | 188 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
155 | 223 | 237 | 199 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.029 | 514 | 3.147 | 3.434 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.029 | 514 | 3.147 | 3.434 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.449 | 18.727 | 18.879 | 19.043 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.449 | 18.727 | 18.879 | 19.043 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
266 | 266 | 266 | 266 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
835 | 835 | 835 | 835 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.138 | 2.356 | 2.534 | 2.710 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.210 | 4.270 | 4.244 | 4.232 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.632 | 2.633 | 2.911 | 2.911 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.578 | 1.637 | 1.333 | 1.322 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
35.258 | 29.194 | 34.723 | 41.298 |