|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
475.315 | 489.888 | 490.409 | 507.456 | 485.006 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.023 | 37.192 | 95.853 | 44.971 | 57.387 |
| 1. Tiền |
|
|
15.893 | 16.954 | 10.728 | 20.971 | 21.747 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
130 | 20.238 | 85.125 | 24.000 | 35.640 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
413.668 | 318.353 | 169.371 | 256.170 | 260.993 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.593 | 8.538 | 31.474 | 15.898 | 16.788 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-753 | -963 | -873 | -1.398 | -1.365 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
407.828 | 310.778 | 138.770 | 241.670 | 245.570 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.583 | 119.991 | 218.135 | 196.286 | 158.563 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.071 | 4.836 | 6.111 | 6.596 | 6.275 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.141 | 101.128 | 144.483 | 126.507 | 122.667 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 60.900 | 60.900 | 24.900 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.390 | 14.047 | 6.661 | 2.303 | 4.740 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19 | -19 | -19 | -19 | -19 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.323 | 9.750 | 2.427 | 3.573 | 129 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.323 | 9.750 | 2.427 | 3.573 | 129 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
718 | 4.602 | 4.624 | 6.455 | 7.933 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
119 | 579 | 432 | 448 | 440 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
571 | 4.024 | 4.192 | 6.007 | 7.493 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
27 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.340.575 | 1.413.681 | 1.356.602 | 1.347.286 | 1.395.032 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
666.957 | 678.740 | 593.398 | 595.420 | 596.903 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
73.200 | 73.200 | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
593.757 | 605.540 | 593.398 | 595.420 | 596.903 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
117.245 | 115.030 | 112.619 | 112.286 | 110.134 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
117.245 | 115.030 | 112.619 | 112.286 | 110.134 |
| - Nguyên giá |
|
|
177.545 | 179.246 | 180.725 | 184.338 | 185.374 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60.299 | -64.216 | -68.106 | -72.052 | -75.240 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
24.980 | 64.568 | 24.578 | 24.137 | 23.696 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.781 | 65.802 | 26.247 | 26.247 | 26.247 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-801 | -1.234 | -1.669 | -2.110 | -2.551 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
53.252 | 70.160 | 128.015 | 156.138 | 185.328 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
53.252 | 70.160 | 128.015 | 156.138 | 185.328 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
315.406 | 320.006 | 328.884 | 292.661 | 313.685 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
182.051 | 182.051 | 190.680 | 154.572 | 172.234 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
135.710 | 140.310 | 140.310 | 140.310 | 143.810 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.354 | -2.354 | -2.106 | -2.220 | -2.358 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
162.735 | 165.177 | 169.109 | 166.645 | 165.287 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
161.588 | 164.040 | 168.000 | 166.462 | 165.135 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.147 | 1.137 | 1.109 | 183 | 151 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.815.890 | 1.903.570 | 1.847.012 | 1.854.743 | 1.880.038 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.021.438 | 1.092.875 | 1.034.773 | 1.011.754 | 1.005.390 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
189.047 | 234.464 | 167.072 | 142.202 | 161.643 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.320 | 84.840 | 18.320 | 15.990 | 21.080 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.132 | 8.311 | 4.514 | 1.389 | 2.968 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 2.005 | 128 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.563 | 10.475 | 11.248 | 8.750 | 4.523 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.336 | 2.155 | 1.758 | 1.949 | 4.505 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
79.659 | 79.691 | 79.615 | 77.465 | 75.699 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.361 | 23.665 | 44.698 | 31.795 | 37.043 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.346 | 11.034 | 1.916 | 1.776 | 3.582 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.331 | 14.293 | 2.997 | 2.960 | 12.244 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
832.391 | 858.411 | 867.701 | 869.552 | 843.747 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 3.508 | 3.508 | 3.508 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
59.673 | 72.193 | 67.533 | 67.533 | 60.113 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
299 | 299 | 317 | 317 | 11 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
772.419 | 785.918 | 796.343 | 798.194 | 780.115 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
794.452 | 810.694 | 812.238 | 842.989 | 874.648 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
794.452 | 810.694 | 812.238 | 842.989 | 874.648 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
311.815 | 311.815 | 358.584 | 358.584 | 358.584 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-11 | -11 | -11 | -21 | -11 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
68.268 | 68.268 | 68.268 | 68.268 | 78.949 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
413.114 | 429.391 | 384.162 | 414.260 | 432.978 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
313.195 | 397.729 | 319.616 | 319.573 | 319.491 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
99.920 | 31.662 | 64.547 | 94.687 | 113.486 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.266 | 1.231 | 1.235 | 1.898 | 4.148 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.815.890 | 1.903.570 | 1.847.012 | 1.854.743 | 1.880.038 |