• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:19:02 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (IDV : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:15:00 CH
37,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
37,50
Mở cửa
37,50
Cao nhất
37,50
Thấp nhất
37,40
Khối lượng
25.500
KLTB 10 ngày
31.990
Cao nhất 52 tuần
44,80
Thấp nhất 52 tuần
33,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
475.315489.888490.409507.456485.006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
16.02337.19295.85344.97157.387
1. Tiền
15.89316.95410.72820.97121.747
2. Các khoản tương đương tiền
13020.23885.12524.00035.640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
413.668318.353169.371256.170260.993
1. Chứng khoán kinh doanh
6.5938.53831.47415.89816.788
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-753-963-873-1.398-1.365
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
407.828310.778138.770241.670245.570
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
27.583119.991218.135196.286158.563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
9.0714.8366.1116.5966.275
2. Trả trước cho người bán
8.141101.128144.483126.507122.667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
  60.90060.90024.900
6. Phải thu ngắn hạn khác
10.39014.0476.6612.3034.740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-19-19-19-19-19
IV. Tổng hàng tồn kho
17.3239.7502.4273.573129
1. Hàng tồn kho
17.3239.7502.4273.573129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
7184.6024.6246.4557.933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
119579432448440
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
5714.0244.1926.0077.493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
27    
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.340.5751.413.6811.356.6021.347.2861.395.032
I. Các khoản phải thu dài hạn
666.957678.740593.398595.420596.903
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
73.20073.200   
5. Phải thu dài hạn khác
593.757605.540593.398595.420596.903
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
117.245115.030112.619112.286110.134
1. Tài sản cố định hữu hình
117.245115.030112.619112.286110.134
- Nguyên giá
177.545179.246180.725184.338185.374
- Giá trị hao mòn lũy kế
-60.299-64.216-68.106-72.052-75.240
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
III. Bất động sản đầu tư
24.98064.56824.57824.13723.696
- Nguyên giá
25.78165.80226.24726.24726.247
- Giá trị hao mòn lũy kế
-801-1.234-1.669-2.110-2.551
IV. Tài sản dở dang dài hạn
53.25270.160128.015156.138185.328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
53.25270.160128.015156.138185.328
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
315.406320.006328.884292.661313.685
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
182.051182.051190.680154.572172.234
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
135.710140.310140.310140.310143.810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-2.354-2.354-2.106-2.220-2.358
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
162.735165.177169.109166.645165.287
1. Chi phí trả trước dài hạn
161.588164.040168.000166.462165.135
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1.1471.1371.109183151
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.815.8901.903.5701.847.0121.854.7431.880.038
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.021.4381.092.8751.034.7731.011.7541.005.390
I. Nợ ngắn hạn
189.047234.464167.072142.202161.643
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
18.32084.84018.32015.99021.080
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
1.1328.3114.5141.3892.968
4. Người mua trả tiền trước
  2.005128 
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
19.56310.47511.2488.7504.523
6. Phải trả người lao động
3.3362.1551.7581.9494.505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
79.65979.69179.61577.46575.699
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
35.36123.66544.69831.79537.043
11. Phải trả ngắn hạn khác
17.34611.0341.9161.7763.582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14.33114.2932.9972.96012.244
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
832.391858.411867.701869.552843.747
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
  3.5083.5083.508
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
59.67372.19367.53367.53360.113
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
29929931731711
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
772.419785.918796.343798.194780.115
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
794.452810.694812.238842.989874.648
I. Vốn chủ sở hữu
794.452810.694812.238842.989874.648
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
311.815311.815358.584358.584358.584
2. Thặng dư vốn cổ phần
-11-11-11-21-11
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
68.26868.26868.26868.26878.949
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
413.114429.391384.162414.260432.978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
313.195397.729319.616319.573319.491
- LNST chưa phân phối kỳ này
99.92031.66264.54794.687113.486
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.2661.2311.2351.8984.148
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.815.8901.903.5701.847.0121.854.7431.880.038
Không có báo cáo nào.