• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   233,36   +0,41/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   93,54   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   507,46   +0,95/+0,19%
19 Tháng Chín 2024 9:05:21 SA - Mở cửa
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (IME : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/09/2024
9:05:00 SA
141,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
141,00
Mở cửa
141,00
Cao nhất
141,00
Thấp nhất
141,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
141,00
Thấp nhất 52 tuần
141,00

Thông báo khi giá đạt: 134 148 155 ...
GIỚI THIỆU
Với tốc độ tăng trưởng và phát triển kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây,nhu cầu về máy móc thiết bị cơ khí phục vụ cho sản xuất công nghiệp là rất lớn,đặc biệt trong các nghành chế biến thực phẩm, nông lâm thủy hải sản, hoá chất,thép, thủy điện …Theo dư báo của Hiệp Hội cơ khí, thị trường Việt Nam về máy móc thiết bị cơ khí giai đoạn 2002-2010 là rất lớn, với lượng nhu cầu lên tới gần 500 triệu USD mỗi năm....
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 36,72 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 3,60 triệu
Cổ phiếu tự do 759072,00
EPS 1.942
P/E 72,62
Doanh thu (4 quý) 76,03 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 705,13 triệu
Tài sản (Quý gần nhất) 104,91 tỷ
ROE (4 quý) 1,54%
Beta (120 tuần) 0,09

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
APL  0 14,70 0,00%
CEG  0 9,80 0,00%
CMK  0 8,80 0,00%
CTB  0 20,70 0,00%
CTT  0 16,00 0,00%
DZM  0 2,90 0,00%
FBC  0 3,70 0,00%
FSO  0 5,90 0,00%
FT1  0 42,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận