|
|
Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
304.891 | 308.633 | 268.027 | 274.134 | 284.378 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.943 | 7.803 | 3.235 | 8.011 | 6.925 |
| 1. Tiền |
|
|
4.943 | 7.803 | 3.235 | 8.011 | 6.925 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
298.175 | 298.507 | 263.429 | 264.381 | 275.479 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.058 | 32.460 | 15.471 | 17.322 | 31.913 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.800 | 16.923 | 17.637 | 17.276 | 13.463 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
77.179 | 77.179 | 77.179 | 77.179 | 77.179 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
177.138 | 171.945 | 153.141 | 152.604 | 152.923 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.773 | 2.322 | 1.363 | 1.743 | 1.973 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.666 | 1.566 | 1.271 | 1.223 | 954 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 664 | | 520 | 927 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
107 | 92 | 92 | | 92 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
208.227 | 213.850 | 247.796 | 251.441 | 253.486 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.209 | 14.209 | 13.981 | 13.596 | 13.726 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.209 | 12.209 | 11.981 | 11.596 | 2.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | 11.726 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.235 | 10.018 | 13.355 | 13.199 | 12.781 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.235 | 10.018 | 13.171 | 13.015 | 12.597 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.258 | 14.391 | 17.523 | 17.523 | 17.577 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.023 | -4.374 | -4.352 | -4.508 | -4.980 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 184 | 184 | 184 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 255 | 255 | 255 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -71 | -71 | -71 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
106.637 | 112.311 | 142.620 | 146.807 | 149.180 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
105.256 | 112.311 | 142.620 | 146.807 | 149.180 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.381 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
76.970 | 76.970 | 76.469 | 76.469 | 76.469 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 26.297 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
26.297 | 50.673 | 26.297 | 26.297 | 26.297 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50.673 | | 50.673 | 50.673 | 50.673 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -501 | -501 | -501 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
177 | 342 | 1.371 | 1.370 | 1.330 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
177 | 342 | 1.371 | 1.370 | 1.330 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
513.119 | 522.483 | 515.822 | 525.575 | 537.864 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
191.599 | 209.501 | 186.262 | 200.996 | 220.009 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
180.579 | 198.931 | 115.171 | 123.449 | 118.460 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.591 | 2.591 | 2.591 | 2.591 | 2.591 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.918 | 3.444 | 3.472 | 3.217 | 3.217 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
158.831 | 179.290 | 97.045 | 102.496 | 97.364 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.905 | 10.652 | 8.054 | 8.360 | 8.091 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 732 | 936 | 218 | 1.080 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 538 | 538 | 83 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.014 | 2.014 | 2.433 | 5.927 | 5.931 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
320 | 208 | 102 | 102 | 102 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.019 | 10.570 | 71.091 | 77.546 | 101.549 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.019 | 10.570 | 71.091 | 77.546 | 101.549 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
321.520 | 312.982 | 329.560 | 324.579 | 317.855 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
321.520 | 312.982 | 329.560 | 324.579 | 317.855 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.543 | 3.543 | 3.543 | 3.543 | 3.543 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77.978 | 69.439 | 86.018 | 81.037 | 74.313 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
67.906 | 59.566 | 67.906 | 85.926 | 86.018 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.071 | 9.873 | 18.111 | -4.889 | -11.705 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
513.119 | 522.483 | 515.822 | 525.575 | 537.864 |