|
|
Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
37.839 | 48.582 | 52.660 | 38.080 | 40.306 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.223 | 14.193 | 12.278 | 6.215 | 7.359 |
| 1. Tiền |
|
|
2.223 | 1.193 | 7.278 | 3.215 | 5.359 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.000 | 13.000 | 5.000 | 3.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.683 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.683 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.370 | 32.211 | 38.999 | 30.662 | 32.121 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.259 | 24.131 | 30.692 | 25.170 | 19.925 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.973 | 1.287 | 2.323 | 1.177 | 1.177 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 1.683 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
138 | 5.109 | 5.984 | 4.315 | 11.019 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.274 | 1.241 | 900 | 384 | 379 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.274 | 1.241 | 900 | 384 | 379 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.289 | 937 | 483 | 818 | 447 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
987 | 728 | 229 | 29 | 21 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 209 | 254 | 789 | 426 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.301 | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.332 | 14.353 | 28.146 | 28.525 | 26.161 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.115 | 8.296 | 10.264 | 17.086 | 15.102 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.034 | 8.238 | 10.227 | 17.072 | 15.102 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.964 | 20.210 | 22.531 | 30.904 | 31.249 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.930 | -11.972 | -12.303 | -13.832 | -16.147 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
80 | 58 | 36 | 14 | |
| - Nguyên giá |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -52 | -74 | -96 | -110 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 6.794 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 6.794 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.250 | 5.250 | 10.500 | 10.500 | 10.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.250 | 5.250 | 10.500 | 10.500 | 10.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
967 | 807 | 589 | 939 | 559 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
967 | 807 | 589 | 939 | 559 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
52.170 | 62.936 | 80.806 | 66.605 | 66.467 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
22.997 | 26.667 | 37.285 | 25.011 | 25.379 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.744 | 23.414 | 28.212 | 19.378 | 18.853 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.360 | 7.260 | 2.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.048 | 1.011 | 3.967 | 1.445 | 642 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
560 | 14 | 14 | 397 | 614 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.097 | 2.579 | 3.756 | 470 | 836 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.188 | 7.842 | 6.460 | 2.790 | 1.159 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.450 | 3.985 | 3.809 | 1.875 | 8.938 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.510 | 5.212 | 4.588 | 3.594 | 3.770 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.891 | 2.771 | 3.259 | 1.547 | 893 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.253 | 3.253 | 9.073 | 5.633 | 6.526 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1.903 | 1.903 | 1.903 | 1.903 | 1.903 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 5.820 | 2.380 | 3.273 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
29.173 | 36.268 | 43.521 | 41.594 | 41.088 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
29.205 | 36.268 | 43.521 | 41.594 | 41.088 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.110 | 14.896 | 14.896 | 14.896 | 14.896 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
116 | 116 | 116 | 116 | 116 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.401 | 7.586 | 9.493 | 9.493 | 9.493 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
1.320 | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.256 | 13.670 | 19.016 | 17.088 | 16.583 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 8.397 | 13.670 | 17.088 | 16.583 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 5.273 | 5.346 | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-31 | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-31 | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
52.170 | 62.936 | 80.806 | 66.605 | 66.467 |