|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.780.636 | 1.456.336 | 1.521.962 | 1.726.014 | 1.830.506 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.347 | 17.614 | 29.351 | 106.983 | 163.710 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.347 | 17.614 | 29.351 | 106.983 | 163.710 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 21.143 | 21.143 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 21.143 | 21.143 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.491.720 | 1.192.623 | 1.275.686 | 1.456.620 | 1.557.626 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
184.699 | 200.722 | 232.655 | 202.613 | 238.676 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
301.017 | 238.739 | 238.606 | 297.976 | 323.264 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.006.004 | 753.162 | 804.425 | 956.031 | 995.685 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
228.899 | 205.010 | 182.369 | 124.917 | 82.213 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
228.899 | 205.010 | 182.369 | 124.917 | 82.213 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.669 | 21.089 | 14.556 | 16.351 | 5.813 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
797 | 1.310 | 1.000 | 5.816 | 3.355 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.872 | 19.776 | 13.225 | 9.323 | 657 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 3 | 331 | 1.212 | 1.800 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.528.116 | 4.874.708 | 4.868.899 | 4.867.778 | 4.860.460 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.287.929 | 4.605.900 | 4.602.089 | 4.601.866 | 4.599.166 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
490.000 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.797.929 | 4.605.900 | 4.602.089 | 4.601.866 | 4.599.166 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
522 | 395 | 584 | 556 | 347 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
355 | 262 | 485 | 492 | 316 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.098 | 4.098 | 4.430 | 4.550 | 4.448 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.743 | -3.836 | -3.944 | -4.059 | -4.132 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
167 | 133 | 99 | 65 | 31 |
 | - Nguyên giá |
|
|
575 | 575 | 575 | 575 | 575 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-408 | -442 | -476 | -511 | -545 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
212.822 | 213.076 | 1.516 | 215.065 | 216.530 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
822 | 1.076 | | 2.115 | 3.200 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
212.000 | 212.000 | 1.516 | 212.950 | 213.330 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 212.000 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 212.000 | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
26.843 | 55.337 | 52.709 | 50.290 | 44.417 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
26.843 | 55.337 | 52.709 | 50.290 | 44.417 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.308.752 | 6.331.045 | 6.390.861 | 6.593.792 | 6.690.966 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.130.592 | 1.136.405 | 1.181.992 | 1.371.873 | 1.455.774 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
889.992 | 645.805 | 691.392 | 822.976 | 798.317 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
739.437 | 430.203 | 418.118 | 484.593 | 424.211 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.265 | 16.139 | 15.837 | 22.120 | 19.574 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.236 | 32.975 | 40.957 | 275 | 1.075 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.949 | 13.950 | 14.778 | 16.932 | 22.137 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.694 | 9.233 | 6.991 | 10.566 | 8.925 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.873 | 38.786 | 50.129 | 34.134 | 37.583 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.538 | 104.520 | 144.583 | 254.356 | 284.812 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
240.600 | 490.600 | 490.600 | 548.897 | 657.457 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
600 | 600 | 600 | 475 | 475 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
240.000 | 490.000 | 490.000 | 548.422 | 656.982 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.178.160 | 5.194.640 | 5.208.869 | 5.221.918 | 5.235.192 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.178.160 | 5.194.640 | 5.208.869 | 5.221.918 | 5.235.192 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.494.352 | 4.494.352 | 4.494.352 | 4.494.352 | 4.494.352 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.054 | 13.054 | 13.054 | 13.054 | 13.054 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
670.753 | 687.233 | 701.463 | 714.512 | 727.786 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
657.802 | 657.802 | 657.802 | 657.802 | 712.428 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.952 | 29.432 | 43.661 | 56.710 | 15.358 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.308.752 | 6.331.045 | 6.390.861 | 6.593.792 | 6.690.966 |