|
|
Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.090.889 | 2.025.500 | 2.146.005 | 2.145.629 | 2.145.032 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.829 | 2.378 | 3.830 | 3.369 | 2.366 |
| 1. Tiền |
|
|
1.829 | 2.378 | 3.830 | 3.369 | 2.366 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
243.500 | 243.500 | 243.500 | 243.500 | 243.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
243.500 | 243.500 | 243.500 | 243.500 | 243.500 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.815.214 | 1.750.480 | 1.865.885 | 1.865.854 | 1.869.599 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
494.562 | 490.979 | 475.814 | 475.290 | 614.529 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
74.562 | 73.731 | 78.620 | 79.306 | 77.866 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.134.745 | 1.134.745 | 1.134.745 | 1.134.745 | 1.134.745 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
146.747 | 166.296 | 291.977 | 291.785 | 157.677 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.401 | -115.271 | -115.271 | -115.271 | -115.217 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
29.118 | 28.087 | 30.666 | 29.751 | 26.618 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
29.118 | 28.087 | 30.666 | 29.751 | 26.618 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.228 | 1.054 | 2.124 | 3.154 | 2.949 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
26 | 13 | 65 | 65 | 65 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
160 | | 14 | 205 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.042 | 1.042 | 2.045 | 2.884 | 2.884 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
278.309 | 276.839 | 119.955 | 119.955 | 118.500 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-54 | -54 | -54 | -54 | -54 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
760 | 665 | 618 | 618 | 524 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
760 | 665 | 618 | 618 | 524 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.322 | 2.322 | 2.322 | 2.322 | 2.322 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.563 | -1.657 | -1.704 | -1.704 | -1.799 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
121.126 | 119.765 | 119.085 | 119.085 | 117.724 |
| - Nguyên giá |
|
|
136.097 | 136.097 | 136.097 | 136.097 | 136.097 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.971 | -16.332 | -17.012 | -17.012 | -18.373 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
156.156 | 156.156 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
156.156 | 156.156 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
267 | 252 | 252 | 252 | 252 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
267 | 252 | 252 | 252 | 252 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.369.198 | 2.302.339 | 2.265.960 | 2.265.584 | 2.263.532 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
647.961 | 655.830 | 639.697 | 665.092 | 661.960 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
647.534 | 655.369 | 639.237 | 664.632 | 661.500 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
474.859 | 475.393 | 472.455 | 475.393 | 475.093 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
44.615 | 40.037 | 21.994 | 22.204 | 22.207 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.605 | 21.190 | 26.442 | 24.673 | 21.735 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.290 | 1.382 | 1.299 | 1.304 | 1.441 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
430 | 451 | 206 | 36 | 19 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.235 | 29.470 | 29.470 | 53.679 | 53.679 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
88.167 | 87.113 | 87.053 | 87.024 | 87.007 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
333 | 333 | 319 | 319 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | 319 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
427 | 460 | 460 | 460 | 460 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
427 | 460 | 460 | 460 | 460 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.721.237 | 1.646.510 | 1.626.263 | 1.600.491 | 1.601.572 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.721.237 | 1.646.510 | 1.626.263 | 1.600.491 | 1.601.572 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.653.526 | 1.653.526 | 1.653.526 | 1.653.526 | 1.653.526 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.084 | 2.084 | 2.084 | 2.084 | 2.084 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.628 | -9.100 | -29.347 | -55.118 | -54.038 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
80.787 | 80.787 | -9.100 | -9.100 | -9.100 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.159 | -89.887 | -20.246 | -46.018 | -44.938 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.369.198 | 2.302.339 | 2.265.960 | 2.265.584 | 2.263.532 |