|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.422.573 | 13.768.085 | 13.237.651 | 12.512.286 | 26.117.661 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
247.973 | 108.138 | 385.983 | 256.895 | 196.966 |
 | 1. Tiền |
|
|
227.973 | 108.138 | 380.983 | 256.895 | 196.965 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | | 5.000 | | 1 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.600.892 | 1.624.098 | 1.971.604 | 1.970.235 | 1.944.947 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.453.752 | 1.475.471 | 1.487.960 | 1.494.077 | 1.552.404 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
147.139 | 148.627 | 483.644 | 476.158 | 392.543 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.116.260 | 10.507.806 | 9.317.603 | 8.925.332 | 22.066.525 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
245.974 | 243.992 | 283.879 | 265.330 | 283.373 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.821.924 | 2.712.534 | 2.699.991 | 3.180.432 | 14.800.990 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.869.278 | 3.581.748 | 3.841.164 | 3.165.098 | 3.520.293 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.186.867 | 3.973.962 | 2.498.049 | 2.322.640 | 3.469.886 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.783 | -4.430 | -5.480 | -8.169 | -8.018 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.022.186 | 954.242 | 864.592 | 664.753 | 883.472 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.022.186 | 954.242 | 868.687 | 667.250 | 885.968 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -4.095 | -2.497 | -2.497 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
435.262 | 573.801 | 697.869 | 695.070 | 1.025.752 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
368.815 | 496.785 | 615.894 | 642.390 | 690.291 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46.834 | 57.845 | 62.831 | 50.240 | 333.263 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19.613 | 19.171 | 19.144 | 2.440 | 2.198 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.174.647 | 5.600.035 | 7.359.286 | 6.985.157 | 6.687.715 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
994.025 | 994.025 | 1.039.763 | 1.083.490 | 1.067.917 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 19.320 | 5.620 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
994.025 | 994.025 | 1.039.763 | 1.064.170 | 1.062.297 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
71.018 | 67.325 | 290.565 | 339.845 | 331.839 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.975 | 59.069 | 274.260 | 324.519 | 317.703 |
 | - Nguyên giá |
|
|
104.947 | 107.010 | 366.117 | 427.786 | 427.947 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.971 | -47.941 | -91.857 | -103.267 | -110.244 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.043 | 8.256 | 16.305 | 15.326 | 14.136 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.929 | 30.035 | 47.380 | 47.644 | 47.674 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.886 | -21.778 | -31.075 | -32.318 | -33.538 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
309.502 | 307.539 | 438.706 | 409.824 | 407.161 |
 | - Nguyên giá |
|
|
429.654 | 429.654 | 566.691 | 537.185 | 537.185 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-120.152 | -122.115 | -127.985 | -127.362 | -130.024 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.055.386 | 3.258.884 | 2.959.712 | 2.908.874 | 2.934.101 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.055.386 | 3.258.884 | 2.959.712 | 2.908.874 | 2.934.101 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
732.678 | 954.060 | 2.612.676 | 2.236.231 | 1.941.663 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 1.658.050 | 1.658.175 | 1.655.812 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
63.000 | 63.000 | 206.343 | 206.343 | 206.343 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-847 | -847 | -847 | -847 | -847 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
670.525 | 891.907 | 749.130 | 372.560 | 80.356 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.038 | 18.201 | 17.864 | 6.893 | 5.034 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.038 | 18.201 | 17.864 | 6.893 | 5.034 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
18.597.220 | 19.368.119 | 20.596.936 | 19.497.443 | 32.805.376 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.641.669 | 11.383.043 | 13.707.505 | 12.603.277 | 26.633.803 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.359.188 | 10.685.526 | 11.944.159 | 9.149.777 | 14.259.475 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.572.945 | 1.422.930 | 737.344 | 628.555 | 3.684.527 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
460.020 | 298.693 | 448.862 | 434.483 | 499.087 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.973.123 | 3.819.238 | 5.683.301 | 5.861.452 | 6.076.472 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
250.027 | 370.918 | 577.483 | 529.187 | 468.419 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.031 | 11.268 | 28.320 | 22.037 | 23.354 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
760.855 | 874.827 | 731.716 | 709.531 | 1.127.425 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.694 | 4.368 | 3.203 | 4.125 | 2.080 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.320.325 | 3.879.118 | 3.728.189 | 954.669 | 2.372.208 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.573 | 1.573 | 1.736 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.167 | 4.167 | 4.167 | 4.167 | 4.167 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.282.481 | 697.517 | 1.763.346 | 3.453.499 | 12.374.328 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15.263 | 17.111 | 23.688 | 44.007 | 5.375 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.171.650 | 534.150 | 1.527.949 | 3.256.520 | 4.190.537 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
93.867 | 143.823 | 209.150 | 151.112 | 8.175.397 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 1.642 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.662 | 2.395 | 2.520 | 1.861 | 1.378 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
39 | 39 | 39 | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.955.551 | 7.985.077 | 6.889.431 | 6.894.166 | 6.171.574 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.955.551 | 7.985.077 | 6.889.431 | 6.894.166 | 6.171.574 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-23.906 | -23.906 | -18.708 | -22.382 | -449.304 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.779.243 | 1.805.809 | 2.033.194 | 2.064.913 | 2.301.131 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.267.096 | 1.267.096 | 1.267.096 | 2.031.352 | 2.031.352 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
512.147 | 538.713 | 766.097 | 33.560 | 269.779 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.200.214 | 3.203.174 | 1.874.946 | 1.851.636 | 1.319.747 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
18.597.220 | 19.368.119 | 20.596.936 | 19.497.443 | 32.805.376 |