|
|
Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.172 | 37.464 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.547 | 8.010 |
| 1. Tiền |
|
|
11.442 | 3.965 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.105 | 4.045 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.091 | 19.373 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.918 | 17.254 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
500 | 16 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
673 | 2.103 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.520 | 9.832 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.520 | 9.832 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14 | 249 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | 249 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
46.903 | 56.625 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| |
| II. Tài sản cố định |
|
|
46.245 | 55.660 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.120 | 55.544 |
| - Nguyên giá |
|
|
90.394 | 101.912 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.274 | -46.368 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| |
| - Nguyên giá |
|
|
| |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
126 | 116 |
| - Nguyên giá |
|
|
295 | 295 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-169 | -179 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| |
| - Nguyên giá |
|
|
| |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
131 | 152 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
131 | 152 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
527 | 812 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
527 | 812 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
88.075 | 94.089 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| |
| A. Nợ phải trả |
|
|
28.704 | 28.963 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.800 | 26.060 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.135 | 13.111 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.653 | 6.738 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.002 | 947 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.176 | 3.260 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.186 | 1.091 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
648 | 913 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.904 | 2.903 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 2.903 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.904 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
59.371 | 65.125 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
59.371 | 65.125 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.000 | 38.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 8.896 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.814 | 16.417 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.557 | 1.812 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.557 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 1.812 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
88.075 | 94.089 |