|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
232.557 | 250.674 | 281.194 | 281.580 | 278.106 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.487 | 3.120 | 893 | 1.076 | 14.114 |
 | 1. Tiền |
|
|
18.487 | 3.120 | 893 | 1.076 | 14.114 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
189 | 189 | | | 3.064 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
189 | 189 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 3.064 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
117.061 | 137.957 | 158.219 | 149.107 | 146.369 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
119.317 | 147.228 | 170.730 | 157.056 | 148.519 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.188 | 6.619 | 1.910 | 5.738 | 2.689 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.020 | 5.574 | 7.042 | 7.777 | 16.626 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.464 | -21.464 | -21.464 | -21.464 | -21.464 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
93.613 | 105.244 | 119.365 | 129.131 | 112.799 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
93.613 | 105.244 | 119.365 | 129.131 | 112.799 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.207 | 4.163 | 2.717 | 2.267 | 1.760 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
138 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.069 | 4.163 | 2.717 | 2.267 | 1.760 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
104.906 | 108.186 | 88.578 | 59.610 | 51.427 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
74.164 | 77.260 | 70.563 | 59.247 | 51.292 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
74.164 | 75.272 | 69.298 | 58.705 | 48.052 |
 | - Nguyên giá |
|
|
189.185 | 195.889 | 172.620 | 169.263 | 171.680 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.021 | -120.617 | -103.322 | -110.558 | -123.629 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 1.987 | 1.265 | 542 | 3.241 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 1.987 | 1.987 | 1.987 | 3.241 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -723 | -1.445 | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
139 | 139 | 139 | 139 | 139 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-139 | -139 | -139 | -139 | -139 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.742 | 30.726 | 17.608 | 100 | 100 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.642 | 30.626 | 17.508 | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 200 | 407 | 262 | 35 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 200 | 407 | 262 | 35 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
337.462 | 358.859 | 369.772 | 341.190 | 329.533 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
250.395 | 270.397 | 281.939 | 251.814 | 238.148 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
232.104 | 246.590 | 255.816 | 238.121 | 229.652 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
128.751 | 143.984 | 169.087 | 112.263 | 91.863 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72.222 | 68.360 | 69.316 | 93.898 | 86.797 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.911 | 11.990 | 7.156 | 20.327 | 38.182 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.794 | 230 | 330 | 262 | 378 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.821 | 7.108 | 4.323 | 5.882 | 8.221 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 373 | 259 | 82 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
276 | 184 | 81 | 326 | 67 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.048 | 13.508 | 3.924 | 3.679 | 2.838 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.281 | 1.226 | 1.226 | 1.226 | 1.226 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
18.291 | 23.807 | 26.124 | 13.693 | 8.495 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
8.048 | 8.048 | 20.781 | 3.634 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.156 | 3.185 | 2.857 | 2.942 | 2.957 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.088 | 12.574 | 2.487 | 7.117 | 5.539 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
87.067 | 88.462 | 87.833 | 89.375 | 91.385 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
87.067 | 88.462 | 87.833 | 89.375 | 91.385 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.380 | 4.380 | 4.380 | 4.380 | 4.380 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.611 | -2.611 | -2.611 | -2.611 | -2.611 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.191 | 11.191 | 11.191 | 11.191 | 11.191 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
430 | 280 | 303 | 303 | 303 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.677 | 5.222 | 4.570 | 6.113 | 8.122 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5 | 3.677 | 1.550 | 4.570 | 6.113 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.672 | 1.545 | 3.020 | 1.543 | 2.010 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
337.462 | 358.859 | 369.772 | 341.190 | 329.533 |