• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.210,67 -19,17/-1,56%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
05 Tháng Tư 2025 7:41:55 CH - Mở cửa
CTCP Lilama 45.1 (L45 : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
4,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+13,89%)
Tham chiếu
3,60
Mở cửa
3,70
Cao nhất
4,10
Thấp nhất
3,70
Khối lượng
70.000
KLTB 10 ngày
29.960
Cao nhất 52 tuần
5,40
Thấp nhất 52 tuần
2,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/04/2025 4,10 68 157.804 30 70.034 87.770 70.000 283.790
03/04/2025 3,60 14 60.699 21 63.519 -2.820 21.400 77.040
02/04/2025 3,60 17 131.700 11 48.220 83.480 6.100 21.960
01/04/2025 3,60 21 82.408 14 52.214 30.194 9.400 33.840
31/03/2025 3,60 19 92.903 21 70.602 22.301 15.600 56.170
28/03/2025 3,60 27 144.300 17 54.911 89.389 6.500 23.430
27/03/2025 3,70 26 104.801 24 92.104 12.697 11.300 40.720
26/03/2025 3,90 14 6.592 17 77.000 -70.408 6.500 25.360
25/03/2025 4,10 79 236.042 38 140.641 95.401 89.500 401.310
24/03/2025 4,20 30 200.100 32 63.328 136.772 63.300 256.000
21/03/2025 3,70 12 52.700 20 31.625 21.075 2.000 7.370
20/03/2025 3,70 13 76.600 15 29.525 47.075 18.100 66.020
19/03/2025 3,40 17 65.610 18 39.019 26.591 9.500 33.980
18/03/2025 3,60 17 86.109 18 54.017 32.092 11.300 40.640
17/03/2025 3,50 18 79.004 24 69.201 9.803 28.800 100.870
14/03/2025 3,60 10 57.806 19 71.005 -13.199 4.200 15.120
13/03/2025 3,40 21 82.806 11 53.000 29.806 3.100 10.540
12/03/2025 3,40 20 62.210 20 68.207 -5.997 5.300 18.030
11/03/2025 3,40 16 52.900 15 58.000 -5.100 5.600 19.040
10/03/2025 3,40 19 48.600 22 63.904 -15.304 7.300 24.860