• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,26 -1,78/-0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,26   -1,78/-0,14%  |   HNX-INDEX   226,01   -0,20/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   92,24   -0,11/-0,12%  |   VN30   1.300,09   -3,95/-0,30%  |   HNX30   482,97   -1,68/-0,35%
14 Tháng Mười Một 2024 10:58:42 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Xây dựng Long An IDICO (LAI : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/11/2024
10:55:00 SA
34,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+1,49%)
Tham chiếu
33,50
Mở cửa
33,60
Cao nhất
34,20
Thấp nhất
33,30
Khối lượng
37.000
KLTB 10 ngày
27.510
Cao nhất 52 tuần
85,90
Thấp nhất 52 tuần
30,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2024 34,00 0 0 0 0 0 37.000 1.252.100
13/11/2024 33,00 89 70.486 102 109.589 -39.103 51.700 1.734.000
12/11/2024 32,30 74 75.606 60 65.680 9.926 38.200 1.233.210
11/11/2024 32,00 74 70.106 49 92.680 -22.574 49.500 1.578.630
08/11/2024 31,80 41 38.926 34 37.700 1.226 18.300 576.940
07/11/2024 31,50 42 89.906 45 39.600 50.306 12.300 388.380
06/11/2024 31,50 47 106.731 44 46.400 60.331 12.400 390.750
05/11/2024 31,90 31 38.805 32 17.499 21.306 6.600 207.620
04/11/2024 31,50 44 24.806 38 31.500 -6.694 14.500 460.100
01/11/2024 31,80 75 80.221 65 62.312 17.909 34.600 1.114.520
31/10/2024 32,50 43 35.867 16 14.000 21.867 8.300 267.840
30/10/2024 32,50 45 31.208 25 26.600 4.608 13.700 445.490
29/10/2024 32,50 31 16.207 16 13.611 2.596 7.900 254.870
28/10/2024 32,30 41 27.707 22 23.811 3.896 8.700 281.650
25/10/2024 32,30 50 38.807 34 32.900 5.907 24.600 801.130
24/10/2024 33,00 38 26.407 27 28.100 -1.693 19.400 634.710
23/10/2024 33,00 28 10.407 16 7.211 3.196 1.700 56.100
22/10/2024 32,90 41 24.657 27 22.161 2.496 16.500 544.820
21/10/2024 33,50 33 44.707 23 17.300 27.407 2.100 69.170
18/10/2024 33,50 54 22.407 37 35.700 -13.293 16.000 531.090