|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
27.674 | 21.629 | 21.457 | 41.361 | 50.284 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
294 | 557 | 312 | 473 | 1.692 |
| 1. Tiền |
|
|
294 | 557 | 312 | 473 | 1.692 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.969 | 5.649 | 4.711 | | 13.502 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.724 | 5.812 | 5.169 | | 13.502 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-805 | -163 | -459 | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.155 | 515 | 855 | 11.371 | 13.897 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.022 | 142 | 340 | 6.233 | 7.491 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 78 | 17 | 4.900 | 5.560 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.133 | 296 | 498 | 238 | 846 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.128 | 14.828 | 14.904 | 28.942 | 20.600 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.128 | 14.828 | 14.904 | 28.942 | 20.600 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
128 | 81 | 675 | 575 | 593 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
128 | 81 | 105 | 94 | 136 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 481 | 457 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 571 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.862 | 4.752 | 4.756 | 4.620 | 4.513 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.659 | 4.564 | 4.581 | 4.457 | 4.363 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.565 | 3.482 | 3.399 | 3.290 | 3.212 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.210 | 6.210 | 5.213 | 5.757 | 5.757 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.644 | -2.728 | -1.814 | -2.467 | -2.545 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.093 | 1.081 | 1.182 | 1.167 | 1.151 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.566 | 1.566 | 1.681 | 1.681 | 1.681 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-473 | -485 | -499 | -515 | -530 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
104 | 89 | 75 | 63 | 51 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
104 | 89 | 75 | 63 | 51 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
32.536 | 26.382 | 26.212 | 45.981 | 54.797 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.962 | 2.559 | 3.147 | 22.593 | 29.945 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.932 | 2.529 | 3.117 | 22.563 | 29.915 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.853 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.609 | 1.586 | 2.673 | 22.256 | 9.605 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
119 | 36 | 75 | 131 | 113 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
581 | 159 | 645 | 115 | 205 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.540 | 735 | -275 | | 1.103 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 15.996 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
82 | 14 | | 61 | 39 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
23.575 | 23.823 | 23.066 | 23.387 | 24.852 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
23.575 | 23.823 | 23.066 | 23.387 | 24.852 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.999 | 19.999 | 19.999 | 19.999 | 19.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
363 | 363 | 363 | 363 | 363 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
180 | 180 | 180 | 258 | 258 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.032 | 3.280 | 2.473 | 2.715 | 4.176 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.713 | 1.713 | 3.278 | 3.090 | 3.090 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.319 | 1.567 | -804 | -375 | 1.086 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 50 | 52 | 55 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
32.536 | 26.382 | 26.212 | 45.981 | 54.797 |