|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.313.088 | 5.784.495 | 5.317.820 | 6.945.435 | 6.591.701 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.462.203 | 2.781.167 | 2.976.474 | 3.056.848 | 3.230.125 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.343.353 | 1.739.315 | 1.538.774 | 1.128.621 | 1.374.361 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.118.850 | 1.041.851 | 1.437.700 | 1.928.227 | 1.855.764 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.800 | 5.800 | 6.500 | 6.646 | 6.749 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.800 | 5.800 | 6.500 | 6.646 | 6.749 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.405.744 | 2.548.483 | 1.717.919 | 3.377.715 | 2.851.557 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.057.384 | 2.125.959 | 1.445.117 | 3.048.348 | 2.401.167 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
806.240 | 811.124 | 718.037 | 727.682 | 839.693 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
363.315 | 363.315 | 359.313 | 358.179 | 358.179 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
463.396 | 532.271 | 470.765 | 467.165 | 474.423 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.284.591 | -1.284.188 | -1.275.313 | -1.223.658 | -1.221.906 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
354.836 | 373.936 | 498.290 | 476.858 | 469.344 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
354.836 | 373.936 | 498.290 | 476.858 | 469.344 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
84.505 | 75.110 | 118.637 | 27.369 | 33.928 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.788 | 1.465 | 1.075 | 649 | 1.843 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.746 | 17.376 | 47.295 | 21 | 7.846 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
45.971 | 56.268 | 70.268 | 26.699 | 24.239 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
793.171 | 782.820 | 861.109 | 841.436 | 829.835 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.742 | 8.742 | 8.742 | 585 | 585 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.742 | 8.742 | 8.742 | 585 | 585 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
126.373 | 122.952 | 119.849 | 116.720 | 118.635 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
107.286 | 103.982 | 100.996 | 97.982 | 100.014 |
 | - Nguyên giá |
|
|
726.824 | 726.824 | 727.113 | 726.727 | 727.115 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-619.537 | -622.842 | -626.117 | -628.744 | -627.101 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.725 | 2.615 | 2.505 | 2.395 | 2.285 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-794 | -904 | -1.014 | -1.124 | -1.234 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.361 | 16.355 | 16.348 | 16.342 | 16.335 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.500 | 18.500 | 18.500 | 18.500 | 18.500 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.139 | -2.145 | -2.152 | -2.158 | -2.165 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14.273 | 13.697 | 13.120 | 12.544 | 11.968 |
 | - Nguyên giá |
|
|
57.128 | 57.128 | 57.128 | 57.128 | 57.128 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.855 | -43.431 | -44.008 | -44.584 | -45.160 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.929 | 40.814 | 40.814 | 37.365 | 37.365 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31.929 | 40.814 | 40.814 | 37.365 | 37.365 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
543.559 | 541.482 | 548.983 | 554.601 | 551.395 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
312.322 | 310.245 | 317.747 | 326.317 | 323.348 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
255.227 | 255.227 | 255.227 | 255.227 | 255.227 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.131 | -24.131 | -24.131 | -27.320 | -27.320 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
140 | 140 | 140 | 377 | 140 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
68.296 | 55.134 | 129.600 | 119.621 | 109.886 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
68.296 | 55.134 | 129.600 | 119.621 | 109.886 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.106.259 | 6.567.315 | 6.178.929 | 7.786.871 | 7.421.536 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.118.608 | 5.566.731 | 5.205.383 | 6.758.163 | 6.375.423 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.022.821 | 5.474.474 | 4.784.125 | 6.354.121 | 5.823.425 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.535.443 | 1.419.289 | 1.329.685 | 1.488.803 | 1.243.787 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.746.416 | 1.847.026 | 1.540.895 | 1.376.115 | 1.137.291 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
302.265 | 413.451 | 322.273 | 345.372 | 264.010 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.814 | 4.507 | 5.688 | 43.871 | 41.957 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
95.892 | 76.601 | 91.791 | 111.857 | 126.708 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
903.645 | 1.296.661 | 1.068.767 | 2.409.933 | 2.107.488 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.200 | 841 | 804 | 804 | 804 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
290.631 | 282.436 | 312.094 | 295.106 | 292.157 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
77.535 | 75.536 | 54.265 | 235.302 | 551.678 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
63.979 | 58.128 | 57.864 | 46.959 | 57.545 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
95.787 | 92.257 | 421.258 | 404.042 | 551.998 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.152 | 1.152 | 1.152 | 1.152 | 1.152 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.459 | 1.283 | 1.108 | 933 | 758 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
16.379 | 16.767 | 16.418 | 16.049 | 16.845 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
62.763 | 58.992 | 388.865 | 372.352 | 519.822 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
14.034 | 14.063 | 13.715 | 13.555 | 13.420 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
987.651 | 1.000.585 | 973.546 | 1.028.708 | 1.046.113 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
987.926 | 1.000.859 | 973.821 | 1.028.983 | 1.046.388 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
797.261 | 797.261 | 797.261 | 797.261 | 797.261 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.126 | 1.126 | 1.126 | 1.126 | 1.126 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-32.374 | -32.374 | -32.374 | -32.374 | -32.374 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-7.803 | -7.548 | -7.469 | -7.034 | -3.245 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
107.936 | 107.936 | 107.936 | 107.936 | 124.994 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
184.322 | 199.250 | 178.126 | 235.003 | 233.148 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
126.287 | 126.287 | 90.411 | 183.105 | 154.141 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
58.034 | 72.963 | 87.716 | 51.898 | 79.007 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-62.561 | -64.810 | -70.804 | -72.954 | -74.541 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-274 | -274 | -274 | -274 | -274 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-274 | -274 | -274 | -274 | -274 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.106.259 | 6.567.315 | 6.178.929 | 7.786.871 | 7.421.536 |