|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
628.353 | 435.857 | 492.867 | 466.669 | 772.677 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
64.979 | 30.801 | 72.414 | 43.458 | 25.746 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.479 | 501 | 2.414 | 2.458 | 1.746 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
57.500 | 30.300 | 70.000 | 41.000 | 24.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
519.255 | 360.789 | 376.594 | 378.770 | 702.482 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | 1.626 | | 1.204 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.003 | 4.620 | 4.622 | 4.564 | 4.688 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
478.004 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 641.500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.248 | 16.169 | 30.347 | 34.206 | 55.090 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | 469 | 532 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | 469 | 532 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
44.119 | 44.267 | 43.858 | 43.972 | 43.917 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11 | 6 | 4 | 1 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
44.108 | 44.260 | 43.854 | 43.971 | 43.917 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.891.089 | 1.910.043 | 1.862.552 | 1.873.549 | 1.394.610 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
519.624 | 519.624 | 519.624 | 528.853 | 48.624 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
471.000 | 471.000 | 471.000 | 471.000 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
48.624 | 48.624 | 48.624 | 57.853 | 48.624 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
444 | 408 | 372 | 335 | 299 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
444 | 408 | 372 | 335 | 299 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.597 | 1.597 | 1.597 | 1.597 | 1.597 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.152 | -1.189 | -1.225 | -1.262 | -1.298 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
282 | 282 | 282 | 282 | 282 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-282 | -282 | -282 | -282 | -282 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.292.176 | 1.310.019 | 1.261.418 | 1.262.483 | 1.263.310 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.186.490 | 1.203.944 | 1.154.644 | 1.155.216 | 1.155.692 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
105.687 | 106.075 | 106.774 | 107.268 | 107.618 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.000 | -3.000 | -3.000 | -3.000 | -3.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
78.844 | 79.991 | 81.138 | 81.877 | 82.376 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
78.219 | 79.366 | 80.487 | 81.277 | 81.746 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
625 | 625 | 651 | 600 | 630 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.519.443 | 2.345.900 | 2.355.418 | 2.340.218 | 2.167.287 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.480.223 | 1.306.599 | 1.312.391 | 1.312.916 | 1.157.221 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
217.983 | 44.359 | 50.151 | 368.676 | 212.981 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
161.726 | | | 318.000 | 159.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
305 | 165 | 165 | 165 | 169 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
58 | 55 | 1.382 | 63 | 75 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 809 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.921 | 12.679 | 24.004 | 28.499 | 30.310 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.595 | 30.109 | 22.474 | 21.413 | 21.167 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.378 | 1.351 | 1.317 | 536 | 2.259 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.262.240 | 1.262.240 | 1.262.240 | 944.240 | 944.240 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
944.240 | 944.240 | 944.240 | 944.240 | 944.240 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
318.000 | 318.000 | 318.000 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.039.219 | 1.039.300 | 1.043.028 | 1.027.302 | 1.010.066 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.039.219 | 1.039.300 | 1.043.028 | 1.027.302 | 1.010.066 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.566 | 1.566 | 1.566 | 1.566 | 1.566 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
137.654 | 137.735 | 141.462 | 125.736 | 108.501 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
138.730 | 138.730 | 138.730 | 141.462 | 139.662 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.076 | -995 | 2.732 | -15.726 | -31.161 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.519.443 | 2.345.900 | 2.355.418 | 2.340.218 | 2.167.287 |