• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.227,58 -0,75/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.227,58   -0,75/-0,06%  |   HNX-INDEX   220,87   -0,89/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   91,07   -0,43/-0,47%  |   VN30   1.284,91   -1,76/-0,14%  |   HNX30   467,04   -2,77/-0,59%
22 Tháng Mười Một 2024 2:30:04 CH - Mở cửa
CTCP Cấp nước tỉnh Lào Cai (LWS : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2022Q1 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
83.57788.462107.12099.938101.684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
75.35681.49994.49786.44790.665
1. Tiền
50.46656.60869.39927.04031.250
2. Các khoản tương đương tiền
24.88924.89125.09859.40759.414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
 200200  
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
 200   
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
4.0912.3937.6588.9364.410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
4.0732.4842.6804.0104.252
2. Trả trước cho người bán
2191505.1975.179417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
229190394361356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-430-430-614-614-614
IV. Tổng hàng tồn kho
3.3263.8324.3974.4756.396
1. Hàng tồn kho
3.3263.8324.3974.4756.396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
80553836880213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
805537358  
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
   79213
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
 11011
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
214.377205.328197.007190.986193.081
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
212.818203.767195.245189.124192.004
1. Tài sản cố định hữu hình
212.519203.479194.967188.857191.747
- Nguyên giá
583.091583.088583.383586.107597.939
- Giá trị hao mòn lũy kế
-370.571-379.610-388.415-397.250-406.191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
298288278267257
- Nguyên giá
447447447447447
- Giá trị hao mòn lũy kế
-149-159-169-180-190
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
23554161794146
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
23554161794146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
494415415415627
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
792792792792792
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
  -377  
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-299-377 -377-377
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
    212
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
830604729505404
1. Chi phí trả trước dài hạn
830604729505404
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
297.954293.789304.127290.924294.765
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
99.660104.838108.42295.11996.469
I. Nợ ngắn hạn
22.16329.33033.69822.38424.518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.3335.5465.5465.5465.547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
6.1325.8297.4092.5635.786
4. Người mua trả tiền trước
 17  6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.3921.8432.5051.0481.618
6. Phải trả người lao động
 2.5342.7503.1882.501
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.6736061.6018991.878
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
946331 94
11. Phải trả ngắn hạn khác
3.7924.0674.2387.8133.763
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
1.4573.8145.108 2.313
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.2915.0104.5091.3271.013
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
77.49775.50974.72472.73671.950
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
77.49775.50974.72472.73671.950
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
198.294188.951195.705195.804198.296
I. Vốn chủ sở hữu
198.294188.951195.705195.804198.296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
177.177177.177177.177177.177177.177
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
3.7224.4034.4034.4034.403
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
17.3957.37214.12614.22516.717
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
14.914 153 14.225
- LNST chưa phân phối kỳ này
2.4817.37213.97314.2252.492
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
297.954293.789304.127290.924294.765
Không có báo cáo nào.