|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.923 | 13.600 | 20.245 | 26.968 | 65.661 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.075 | 4.826 | 11.746 | 21.743 | 3.901 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.075 | 4.826 | 10.246 | 6.743 | 3.901 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 1.500 | 15.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 1.000 | 2.083 | 54.229 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 2.083 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.000 | | 54.229 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.526 | 8.419 | 5.194 | 2.770 | 6.506 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.168 | 7.999 | 4.176 | 3.294 | 5.997 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41 | 952 | 1.826 | 89 | 761 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
209 | 242 | 72 | 311 | 734 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-892 | -774 | -880 | -925 | -987 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
103 | 129 | 184 | 137 | 185 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
103 | 129 | 184 | 137 | 185 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
219 | 227 | 2.121 | 235 | 841 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
219 | 227 | 215 | 235 | 193 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.906 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 648 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
244.271 | 230.566 | 227.607 | 218.413 | 202.330 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
60.421 | 52.090 | 14.787 | 14.336 | 12.183 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.421 | 52.090 | 14.787 | 14.336 | 12.183 |
 | - Nguyên giá |
|
|
118.379 | 118.561 | 56.945 | 58.671 | 58.763 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.958 | -66.471 | -42.158 | -44.336 | -46.579 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
181.037 | 176.205 | 208.532 | 196.647 | 184.926 |
 | - Nguyên giá |
|
|
196.747 | 196.747 | 264.293 | 264.293 | 264.401 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.710 | -20.543 | -55.762 | -67.646 | -79.475 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
81 | 81 | 857 | 81 | 81 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 81 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
81 | 81 | 857 | | 81 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.733 | 2.190 | 3.431 | 7.349 | 5.140 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.733 | 2.190 | 3.431 | 7.349 | 5.140 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
268.195 | 244.166 | 247.852 | 245.381 | 267.991 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
148.090 | 118.319 | 96.499 | 64.389 | 46.613 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.406 | 19.744 | 18.766 | 28.337 | 27.844 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.967 | 5.387 | 920 | 720 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.470 | 350 | 70 | 1.075 | 661 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19 | 180 | 258 | 12 | 214 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.418 | 1.876 | 3.245 | 10.127 | 9.034 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.758 | 1.201 | 3.744 | 4.828 | 5.744 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
186 | 187 | 511 | 155 | 592 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.568 | 4.225 | 4.576 | 5.932 | 5.526 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.476 | 1.421 | 1.475 | 1.502 | 1.540 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.190 | 800 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.355 | 4.116 | 3.968 | 3.986 | 4.533 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
112.684 | 98.575 | 77.733 | 36.052 | 18.768 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.684 | 12.575 | 16.293 | 19.132 | 18.768 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
100.000 | 86.000 | 61.440 | 16.920 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
120.105 | 125.847 | 151.353 | 180.992 | 221.378 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
120.105 | 125.847 | 151.353 | 180.992 | 221.378 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
52.897 | 52.897 | 52.897 | 52.897 | 100.504 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
106 | 106 | 106 | 106 | 106 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
30.850 | 30.850 | 30.850 | 30.850 | 30.850 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.252 | 41.994 | 67.500 | 97.139 | 89.918 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15.000 | 29.986 | 36.200 | 55.616 | 33.001 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.252 | 12.008 | 31.300 | 41.522 | 56.917 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
268.195 | 244.166 | 247.852 | 245.381 | 267.991 |