|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
995.765 | 962.265 | 963.576 | 984.243 | 953.092 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.383 | 93.795 | 28.150 | 14.391 | 31.208 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.383 | 29.795 | 28.150 | 2.949 | 31.208 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 64.000 | | 11.442 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
703.436 | 439.478 | 605.776 | 593.233 | 576.446 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
415.287 | 331.432 | 334.294 | 381.298 | 417.908 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
288.606 | 114.803 | 276.273 | 216.040 | 162.185 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.500 | 6.500 | 7.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40 | 92 | 11 | 45 | 4 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.496 | -12.850 | -11.302 | -10.651 | -10.651 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
277.753 | 413.196 | 323.885 | 367.410 | 340.300 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
319.727 | 413.196 | 323.885 | 367.410 | 340.300 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-41.973 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.092 | 14.696 | 4.665 | 8.109 | 5.138 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
32 | 58 | 111 | 69 | 31 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
635 | 13.336 | 3.629 | 7.109 | 4.175 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
425 | 1.302 | 925 | 932 | 932 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
331.488 | 417.512 | 414.504 | 410.193 | 479.389 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
30.396 | 34.507 | 33.056 | 30.465 | 27.287 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.302 | 34.426 | 32.989 | 30.411 | 27.247 |
 | - Nguyên giá |
|
|
90.603 | 98.151 | 99.809 | 100.382 | 100.382 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60.302 | -63.725 | -66.820 | -69.971 | -73.135 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
94 | 81 | 67 | 54 | 41 |
 | - Nguyên giá |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-106 | -120 | -133 | -146 | -160 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
46.977 | 46.762 | 46.351 | 46.173 | 45.763 |
 | - Nguyên giá |
|
|
49.023 | 49.217 | 49.217 | 49.449 | 49.449 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.045 | -2.456 | -2.866 | -3.276 | -3.687 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.287 | 29.382 | 29.492 | 29.734 | 29.816 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.287 | 29.382 | 29.492 | 29.734 | 29.816 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
250.227 | 252.308 | 252.416 | 251.998 | 326.058 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
250.227 | 252.308 | 252.416 | 251.998 | 326.058 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
600 | 99 | 95 | 91 | 94 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
600 | 99 | 95 | 91 | 94 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 54.455 | 53.094 | 51.732 | 50.371 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.327.253 | 1.379.777 | 1.378.080 | 1.394.436 | 1.432.482 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
57.519 | 89.475 | 82.758 | 97.202 | 130.943 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.119 | 87.509 | 80.856 | 95.301 | 129.042 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.511 | 76.009 | 76.119 | 78.094 | 118.091 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.346 | 7.731 | 1.417 | 13.683 | 7.303 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 115 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 206 | 1 | 71 | 190 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
65 | 368 | 5 | 248 | 248 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
481 | 480 | 485 | 490 | 495 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.415 | 2.415 | 2.415 | 2.415 | 2.415 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
400 | 1.966 | 1.901 | 1.901 | 1.901 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1.566 | 1.501 | 1.501 | 1.501 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.269.733 | 1.290.302 | 1.295.322 | 1.297.234 | 1.301.539 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.269.733 | 1.290.302 | 1.295.322 | 1.297.234 | 1.301.539 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.202.185 | 1.202.185 | 1.202.185 | 1.202.185 | 1.202.185 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-238 | -238 | -238 | -238 | -238 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.424 | 8.424 | 8.424 | 8.424 | 8.424 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
57.453 | 77.313 | 82.334 | 84.239 | 88.534 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
49.270 | 49.270 | 76.659 | 76.659 | 76.659 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.183 | 28.043 | 5.676 | 7.580 | 11.875 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.909 | 2.618 | 2.617 | 2.624 | 2.634 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.327.253 | 1.379.777 | 1.378.080 | 1.394.436 | 1.432.482 |