|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.366 | 30.942 | 33.010 | 31.275 | 39.481 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
258 | 361 | 115 | 5.095 | 420 |
| 1. Tiền |
|
|
258 | 361 | 115 | 5.095 | 420 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.847 | 9.020 | 14.139 | 20.234 | 33.105 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.847 | 8.633 | 13.752 | 19.605 | 30.143 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | 32 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 387 | 387 | 629 | 3.113 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -183 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.367 | 20.766 | 18.128 | 5.860 | 5.880 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.367 | 20.766 | 18.128 | 5.860 | 5.880 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
894 | 795 | 627 | 86 | 76 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
868 | 792 | 625 | 86 | 76 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
25 | 3 | 3 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
23.288 | 18.539 | 15.779 | 12.087 | 9.119 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
21.264 | 17.511 | 14.115 | 11.004 | 8.640 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.264 | 17.511 | 14.115 | 11.004 | 8.640 |
| - Nguyên giá |
|
|
43.851 | 43.851 | 43.851 | 43.851 | 43.851 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.587 | -26.340 | -29.736 | -32.847 | -35.211 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.025 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
2.025 | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 1.028 | 1.664 | 1.083 | 479 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 1.028 | 1.664 | 1.083 | 479 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
52.654 | 49.481 | 48.789 | 43.362 | 48.600 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
38.746 | 33.682 | 29.471 | 24.596 | 26.360 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.730 | 32.724 | 28.974 | 24.559 | 26.360 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.665 | 6.637 | 3.780 | 1.980 | 1.545 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.437 | 4.850 | 6.372 | 5.254 | 6.807 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.088 | 1 | 2 | 5 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.943 | 5.073 | 8.359 | 9.957 | 9.819 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.902 | 2.629 | 5.546 | 1.482 | 6.174 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.324 | 4.957 | 358 | 792 | 117 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.285 | 8.507 | 4.495 | 3.792 | 1.897 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
87 | 71 | 61 | 1.298 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.016 | 958 | 498 | 37 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.016 | 958 | 498 | 37 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
13.908 | 15.799 | 19.317 | 18.766 | 22.240 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13.908 | 15.799 | 19.317 | 18.766 | 22.240 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.669 | 1.669 | 1.669 | 1.669 | 1.669 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
239 | 2.130 | 5.648 | 5.097 | 8.571 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
239 | 239 | 2.130 | 4.366 | 6.379 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 1.891 | 3.518 | 731 | 2.192 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
52.654 | 49.481 | 48.789 | 43.362 | 48.600 |