|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.735 | 35.550 | 35.885 | 34.890 | 35.268 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.152 | 840 | 2.649 | 1.733 | 874 |
| 1. Tiền |
|
|
2.152 | 840 | 888 | 1.733 | 874 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 1.761 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.261 | 18.927 | 17.283 | 17.412 | 18.058 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.261 | 18.927 | 17.283 | 17.412 | 18.058 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.992 | 12.218 | 12.564 | 12.153 | 13.043 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.861 | 7.844 | 8.004 | 7.579 | 8.434 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.482 | 1.652 | 1.721 | 1.774 | 1.651 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.124 | 9.045 | 9.163 | 9.123 | 9.281 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.474 | -6.324 | -6.324 | -6.324 | -6.324 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.014 | 3.256 | 3.106 | 3.285 | 3.001 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.121 | 3.363 | 3.213 | 3.392 | 3.109 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-107 | -107 | -107 | -107 | -107 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
315 | 310 | 283 | 308 | 291 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 134 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
140 | 137 | 109 | | 117 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
175 | 174 | 174 | 174 | 174 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
133.935 | 133.653 | 133.456 | 133.225 | 133.034 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21.063 | 21.063 | 21.149 | 21.201 | 21.292 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21.063 | 21.063 | 21.149 | 21.201 | 21.292 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
66.132 | 65.850 | 65.567 | 65.284 | 65.002 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.696 | 52.414 | 52.131 | 51.848 | 51.566 |
| - Nguyên giá |
|
|
67.470 | 67.470 | 66.358 | 66.358 | 66.358 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.774 | -15.056 | -14.227 | -14.510 | -14.792 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
46.740 | 46.740 | 46.740 | 46.740 | 46.740 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.740 | 30.740 | 30.740 | 30.740 | 30.740 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
170.670 | 169.203 | 169.342 | 168.115 | 168.302 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.096 | 5.930 | 6.035 | 4.952 | 5.333 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.608 | 5.557 | 5.671 | 4.588 | 4.969 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.585 | 3.580 | 3.545 | 2.652 | 3.015 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.562 | 1.523 | 1.559 | 1.559 | 1.559 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15 | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 82 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
429 | 437 | 468 | 360 | 378 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
488 | 372 | 364 | 364 | 364 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
51 | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| 372 | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
437 | | 364 | 364 | 364 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
163.574 | 163.273 | 163.307 | 163.163 | 162.968 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
163.574 | 163.273 | 163.307 | 163.163 | 162.968 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
186.000 | 186.000 | 186.000 | 186.000 | 186.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-22.426 | -22.727 | -22.693 | -22.837 | -23.032 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-15.042 | -22.275 | -22.275 | -22.693 | -22.837 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.384 | -452 | -418 | -143 | -195 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
170.670 | 169.203 | 169.342 | 168.115 | 168.302 |