|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
35.885 | 34.890 | 35.268 | 34.577 | 35.099 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.649 | 1.733 | 874 | 659 | 1.420 |
 | 1. Tiền |
|
|
888 | 1.733 | 874 | 659 | 1.420 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.761 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17.283 | 17.412 | 18.058 | 18.253 | 17.290 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.283 | 17.412 | 18.058 | 18.253 | 17.290 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.564 | 12.153 | 13.043 | 12.367 | 13.096 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.004 | 7.579 | 8.434 | 7.455 | 7.453 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.721 | 1.774 | 1.651 | 1.626 | 1.986 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.163 | 9.123 | 9.281 | 9.609 | 9.981 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.324 | -6.324 | -6.324 | -6.324 | -6.324 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.106 | 3.285 | 3.001 | 3.001 | 3.003 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.213 | 3.392 | 3.109 | 3.109 | 3.110 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-107 | -107 | -107 | -107 | -107 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
283 | 308 | 291 | 297 | 290 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 134 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
109 | | 117 | 123 | 116 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
133.456 | 133.225 | 133.034 | 132.751 | 132.555 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21.149 | 21.201 | 21.292 | 21.292 | 21.379 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21.149 | 21.201 | 21.292 | 21.292 | 21.379 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
65.567 | 65.284 | 65.002 | 64.719 | 64.436 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.131 | 51.848 | 51.566 | 51.283 | 51.000 |
 | - Nguyên giá |
|
|
66.358 | 66.358 | 66.358 | 66.358 | 66.358 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.227 | -14.510 | -14.792 | -15.075 | -15.358 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 | 13.436 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
46.740 | 46.740 | 46.740 | 46.740 | 46.740 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.740 | 30.740 | 30.740 | 30.740 | 30.740 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
169.342 | 168.115 | 168.302 | 167.328 | 167.654 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.035 | 4.952 | 5.333 | 4.884 | 4.913 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.671 | 4.588 | 4.969 | 4.520 | 4.549 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.545 | 2.652 | 3.015 | 2.599 | 2.599 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.559 | 1.559 | 1.559 | 1.559 | 1.588 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
82 | | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
468 | 360 | 378 | 345 | 345 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
364 | 364 | 364 | 364 | 364 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
364 | 364 | 364 | 364 | 364 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
163.307 | 163.163 | 162.968 | 162.444 | 162.741 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
163.307 | 163.163 | 162.968 | 162.444 | 162.741 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
186.000 | 186.000 | 186.000 | 186.000 | 186.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-22.693 | -22.837 | -23.032 | -23.556 | -23.259 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.275 | -22.693 | -22.837 | -23.032 | -23.556 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-418 | -143 | -195 | -524 | 297 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
169.342 | 168.115 | 168.302 | 167.328 | 167.654 |