|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
98,90%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
1,10%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Thành phố Hà Nội
|
---
|
18.393.800
|
98,89%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Hưng
|
---
|
165.800
|
0,89%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Trung Thành
|
---
|
11.900
|
0,06%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
---
|
8.400
|
0,05%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Kim Cương
|
---
|
5.500
|
0,03%
|
12/04/2018
|
Trần Minh Đức
|
Trưởng ban kiểm soát
|
4.300
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tiến Ngọc
|
---
|
3.500
|
0,02%
|
12/04/2018
|
Trần Minh Cường
|
Thành viên HĐQT
|
3.400
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Tô Hữu Chung
|
Thành viên HĐQT
|
3.400
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Cao Tiến Dũng
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.100
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Vân Hà
|
Kế toán trưởng
|
2.500
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Ngô Trọng Tuấn
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.300
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Minh Giang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.100
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Quang Thái
|
---
|
1.800
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quỳnh Lan
|
---
|
1.100
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Công đoàn CTCP Cơ điện Công trình
|
---
|
1.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|