| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 98,89% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 0,00% |  
        | Sở hữu khác | 1,11% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | UBND Thành phố Hà Nội | --- | 18.393.800 | 98,89% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Duy Hưng | --- | 165.800 | 0,89% | 31/12/2022 |  
            | Nguyễn Trung Thành | --- | 11.900 | 0,06% | 31/12/2018 |  
            | Nguyễn Thị Hồng Nhung | --- | 8.400 | 0,05% | 31/12/2018 |  
            | Nguyễn Kim Cương | --- | 5.500 | 0,03% | 12/04/2018 |  
            | Trần Minh Đức | Trưởng ban kiểm soát | 4.300 | 0,02% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Tiến Ngọc | --- | 3.500 | 0,02% | 12/04/2018 |  
            | Trần Minh Cường | Thành viên HĐQT | 3.400 | 0,02% | 30/06/2025 |  
            | Tô Hữu Chung | Thành viên HĐQT | 3.400 | 0,02% | 30/06/2025 |  
            | Cao Tiến Dũng | Chủ tịch HĐQT | 3.100 | 0,02% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thị Vân Hà | Kế toán trưởng | 2.500 | 0,01% | 30/06/2025 |  
            | Ngô Trọng Tuấn | Thành viên Ban kiểm soát | 2.300 | 0,01% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thị Minh Giang | Thành viên Ban kiểm soát | 2.100 | 0,01% | 30/06/2025 |  
            | Lý Quang Thái | --- | 1.800 | 0,01% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Quỳnh Lan | --- | 1.100 | 0,01% | 31/12/2018 |  
            | Công đoàn CTCP Cơ điện Công trình | --- | 1.000 | 0,01% | 30/06/2025 |  
 |  |  
				|  |  |