• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.311,77 -1,43/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:49:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,77   -1,43/-0,11%  |   HNX-INDEX   219,83   +0,55/+0,25%  |   UPCOM-INDEX   95,60   +0,06/+0,06%  |   VN30   1.392,90   -8,59/-0,61%  |   HNX30   438,90   -0,80/-0,18%
16 Tháng Năm 2025 10:50:24 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn MGROUP (MGR : UPCOM)
Cập nhật ngày 16/05/2025
10:50:00 SA
4,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,60
Mở cửa
4,60
Cao nhất
4,60
Thấp nhất
4,60
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
820
Cao nhất 52 tuần
5,90
Thấp nhất 52 tuần
2,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/05/2025 4,60 0 400 0 400 0 400 1.840
15/05/2025 4,60 6 2.864 2 2.000 864 600 2.760
14/05/2025 4,10 12 12.400 9 6.900 5.500 4.100 16.910
13/05/2025 4,40 7 2.810 8 16.000 -13.190 400 1.780
12/05/2025 4,80 8 3.305 5 6.600 -3.295 700 3.380
09/05/2025 4,40 5 1.772 3 608 1.164 0 0
08/05/2025 4,20 8 5.402 10 15.008 -9.606 600 2.620
07/05/2025 4,70 10 2.604 13 15.508 -12.904 1.000 4.700
06/05/2025 5,10 4 804 12 20.108 -19.304 0 0
05/05/2025 5,20 12 1.906 13 20.506 -18.600 400 2.050
29/04/2025 4,80 11 4.519 17 23.310 -18.791 3.300 15.870
28/04/2025 4,70 13 9.348 6 3.000 6.348 2.100 9.870
25/04/2025 4,10 7 2.271 8 11.700 -9.429 2.100 8.620
24/04/2025 4,90 8 900 13 18.210 -17.310 800 3.780
23/04/2025 5,00 9 1.923 9 8.274 -6.351 600 3.020
22/04/2025 4,60 16 16.165 9 7.302 8.863 1.400 6.410
21/04/2025 3,80 9 4.317 3 503 3.814 200 800
18/04/2025 3,70 9 9.103 3 300 8.803 300 1.110
17/04/2025 4,00 16 8.917 4 1.800 7.117 1.800 5.950
16/04/2025 3,50 9 3.800 2 1.000 2.800 600 2.100