|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
61.178 | 61.943 | 66.183 | 77.927 | 78.961 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.463 | 9.192 | 9.903 | 13.613 | 11.682 |
| 1. Tiền |
|
|
4.463 | 9.192 | 1.903 | 5.613 | 3.682 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.356 | 33.106 | 38.039 | 45.356 | 44.879 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.793 | 32.952 | 37.723 | 44.725 | 42.394 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
237 | | | 37 | 1.968 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
327 | 155 | 317 | 594 | 517 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.425 | 12.990 | 11.735 | 12.443 | 15.624 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.499 | 12.990 | 11.735 | 12.443 | 15.624 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-73 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
933 | 655 | 506 | 515 | 775 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
576 | 561 | 441 | 363 | 436 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
357 | 94 | 65 | 152 | 339 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.114 | 35.168 | 35.152 | 34.081 | 32.954 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.134 | 34.359 | 33.268 | 32.212 | 31.170 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.134 | 34.359 | 33.268 | 32.212 | 31.170 |
| - Nguyên giá |
|
|
102.093 | 102.093 | 102.093 | 102.093 | 102.093 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.960 | -67.734 | -68.825 | -69.882 | -70.923 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
260 | 260 | 260 | 260 | 260 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-260 | -260 | -260 | -260 | -260 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
981 | 809 | 1.884 | 1.869 | 1.784 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
981 | 809 | 669 | 653 | 568 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 1.216 | 1.216 | 1.216 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
98.292 | 97.110 | 101.336 | 112.008 | 111.915 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
20.267 | 17.289 | 19.737 | 26.905 | 24.965 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.267 | 17.289 | 19.737 | 26.905 | 24.965 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 5.010 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.251 | 4.829 | 7.595 | 7.682 | 6.406 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
335 | 180 | 228 | 212 | 392 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
261 | 562 | 633 | 1.510 | 230 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.176 | 1.125 | 1.076 | 1.102 | 1.307 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.177 | 10.582 | 10.165 | 11.409 | 16.649 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
104 | 47 | 79 | 18 | 18 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-37 | -37 | -37 | -37 | -37 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
78.025 | 79.822 | 81.598 | 85.102 | 86.950 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
78.025 | 79.822 | 81.598 | 85.102 | 86.950 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
27.955 | 29.752 | 31.528 | 35.032 | 36.880 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.550 | 23.550 | 29.752 | 29.752 | 29.752 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.405 | 6.201 | 1.777 | 5.281 | 7.128 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
98.292 | 97.110 | 101.336 | 112.008 | 111.915 |