|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
66.183 | 77.927 | 78.961 | 77.099 | 80.826 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.903 | 13.613 | 11.682 | 15.175 | 16.528 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.903 | 5.613 | 3.682 | 7.175 | 2.528 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 14.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 7.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 7.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
38.039 | 45.356 | 44.879 | 38.540 | 39.659 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.723 | 44.725 | 42.394 | 38.006 | 38.814 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 37 | 1.968 | 53 | 134 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
317 | 594 | 517 | 481 | 710 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.735 | 12.443 | 15.624 | 16.642 | 17.079 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.735 | 12.443 | 15.624 | 16.642 | 17.079 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
506 | 515 | 775 | 743 | 560 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
441 | 363 | 436 | 371 | 495 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 30 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
65 | 152 | 339 | 372 | 35 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.152 | 34.081 | 32.954 | 31.947 | 31.383 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
33.268 | 32.212 | 31.170 | 30.128 | 29.087 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.268 | 32.212 | 31.170 | 30.128 | 29.087 |
 | - Nguyên giá |
|
|
102.093 | 102.093 | 102.093 | 102.093 | 102.093 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.825 | -69.882 | -70.923 | -71.965 | -73.007 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
260 | 260 | 260 | 260 | 260 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-260 | -260 | -260 | -260 | -260 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.884 | 1.869 | 1.784 | 1.818 | 2.297 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
669 | 653 | 568 | 603 | 526 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.216 | 1.216 | 1.216 | 1.216 | 1.771 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
101.336 | 112.008 | 111.915 | 109.046 | 112.209 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
19.737 | 26.905 | 24.965 | 21.842 | 23.105 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.737 | 26.905 | 24.965 | 21.842 | 23.105 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 5.010 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.595 | 7.682 | 6.406 | 1.535 | 2.838 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
228 | 212 | 392 | 271 | 238 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
633 | 1.510 | 230 | 23 | 759 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.076 | 1.102 | 1.307 | 728 | 1.394 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.165 | 11.409 | 16.649 | 19.304 | 17.885 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
79 | 18 | 18 | 18 | 28 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-37 | -37 | -37 | -37 | -37 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
81.598 | 85.102 | 86.950 | 87.203 | 89.104 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
81.598 | 85.102 | 86.950 | 87.203 | 89.104 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.528 | 35.032 | 36.880 | 37.133 | 39.034 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.752 | 29.752 | 29.752 | 29.752 | 37.076 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.777 | 5.281 | 7.128 | 7.382 | 1.958 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
101.336 | 112.008 | 111.915 | 109.046 | 112.209 |