|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
184.704 | 184.628 | 184.550 | 184.224 | 183.923 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
59 | 53 | 49 | 43 | 48 |
| 1. Tiền |
|
|
59 | 53 | 49 | 43 | 48 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
147.641 | 147.571 | 147.491 | 147.169 | 146.864 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.118 | 16.118 | 16.118 | 16.118 | 16.118 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.466 | 5.466 | 5.466 | 5.466 | 5.509 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25.291 | 25.204 | 25.109 | 24.778 | 24.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
101.643 | 101.660 | 101.675 | 101.685 | 101.615 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-878 | -878 | -878 | -878 | -878 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.996 | 36.996 | 36.996 | 36.996 | 36.996 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.996 | 36.996 | 36.996 | 36.996 | 36.996 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9 | 9 | 15 | 17 | 16 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 5 | 4 | 2 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9 | 9 | 10 | 13 | 14 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.958 | 11.927 | 11.897 | 11.866 | 11.836 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
488 | 459 | 429 | 400 | 371 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
488 | 459 | 429 | 400 | 371 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.201 | 1.201 | 1.201 | 1.201 | 1.201 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-714 | -743 | -772 | -801 | -831 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.464 | 11.464 | 11.464 | 11.464 | 11.464 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.464 | 11.464 | 11.464 | 11.464 | 11.464 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6 | 4 | 3 | 2 | 1 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6 | 4 | 3 | 2 | 1 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
196.662 | 196.556 | 196.447 | 196.090 | 195.759 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.203 | 12.252 | 12.252 | 12.055 | 11.851 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.203 | 12.252 | 12.252 | 12.055 | 11.851 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.647 | 8.647 | 8.647 | 8.647 | 8.647 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
525 | 525 | 525 | 525 | 525 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2 | 2.054 | 2.054 | 1.855 | 1.654 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22 | 18 | 19 | 21 | 18 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
981 | 981 | 981 | 981 | 981 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
186.459 | 184.304 | 184.195 | 184.035 | 183.909 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
186.459 | 184.304 | 184.195 | 184.035 | 183.909 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
171.072 | 171.072 | 171.072 | 171.072 | 171.072 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.163 | 1.163 | 1.163 | 1.163 | 1.163 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.225 | 12.070 | 11.961 | 11.801 | 11.674 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.613 | 14.613 | 12.070 | 12.070 | 12.070 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-388 | -2.544 | -109 | -269 | -395 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
196.662 | 196.556 | 196.447 | 196.090 | 195.759 |