|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
434.341 | 410.451 | 490.878 | 529.741 | 587.814 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.961 | 3.651 | 12.120 | 29.888 | 18.219 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.961 | 3.651 | 12.120 | 9.688 | 18.219 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 20.200 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 32.400 | 45.400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 32.400 | 45.400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
169.631 | 191.791 | 282.267 | 327.252 | 419.024 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
166.690 | 187.835 | 274.582 | 323.416 | 417.735 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.120 | 5.160 | 15.627 | 12.603 | 20.326 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
926 | 1.620 | 1.934 | 2.163 | 1.874 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-106 | -2.826 | -9.876 | -10.930 | -20.911 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
226.328 | 186.846 | 170.260 | 132.512 | 94.488 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
226.542 | 190.747 | 183.774 | 139.658 | 102.503 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-215 | -3.901 | -13.515 | -7.146 | -8.015 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.421 | 8.163 | 6.232 | 7.689 | 10.683 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
754 | 503 | 53 | 348 | 638 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.666 | 7.660 | 6.178 | 7.035 | 9.567 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 306 | 478 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.998 | 30.122 | 25.752 | 38.827 | 39.366 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
30.313 | 28.716 | 24.515 | 27.653 | 35.716 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.313 | 28.716 | 24.515 | 27.653 | 35.716 |
 | - Nguyên giá |
|
|
83.607 | 87.755 | 89.408 | 98.875 | 114.471 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.294 | -59.038 | -64.894 | -71.221 | -78.755 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 3.156 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 3.156 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
685 | 1.405 | 1.237 | 8.018 | 3.650 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
685 | 1.405 | 1.237 | 8.018 | 3.650 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
465.338 | 440.573 | 516.630 | 568.568 | 627.180 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
382.783 | 352.109 | 427.189 | 466.892 | 516.441 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
376.783 | 343.977 | 427.189 | 466.892 | 509.087 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
301.343 | 300.033 | 341.865 | 396.621 | 362.896 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.486 | 28.821 | 54.813 | 47.269 | 126.315 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.585 | 5.818 | 18.733 | 5.870 | 3.641 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
590 | 1.302 | 1.356 | 901 | 413 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.538 | 5.087 | 7.679 | 6.118 | 6.980 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.304 | 1.106 | 1.373 | 2.635 | 888 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
573 | 262 | 296 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
634 | 652 | 741 | 7.396 | 7.527 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
730 | 896 | 334 | 81 | 429 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.000 | 8.132 | | | 7.353 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.000 | 8.132 | | | 7.353 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
82.555 | 88.464 | 89.441 | 101.676 | 110.739 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
82.555 | 88.464 | 89.441 | 101.676 | 110.739 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
65.984 | 65.984 | 74.554 | 74.554 | 74.554 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.478 | 1.478 | 1.478 | 1.478 | 1.478 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-92 | -92 | -92 | -92 | -92 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.816 | 2.172 | 2.379 | 2.923 | 10.203 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.087 | 5.480 | 6.130 | 6.358 | 6.358 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.278 | 13.439 | 4.987 | 16.451 | 18.234 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
425 | 429 | 430 | 430 | 430 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.854 | 13.011 | 4.557 | 16.021 | 17.804 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
465.338 | 440.573 | 516.630 | 568.568 | 627.180 |