|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
208.631 | 144.430 | 78.690 | 124.405 | 142.809 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
68.686 | 31.475 | 18.481 | 18.805 | 42.455 |
| 1. Tiền |
|
|
41.613 | 24.475 | 12.881 | 14.005 | 42.455 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
27.073 | 7.000 | 5.600 | 4.800 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.000 | 33.638 | 11.100 | 11.100 | 12.900 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.000 | 33.638 | 11.100 | 11.100 | 12.900 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
83.443 | 55.103 | 41.159 | 69.201 | 54.027 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
55.807 | 45.053 | 31.767 | 57.671 | 46.822 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.861 | 5.167 | 4.251 | 5.066 | 4.929 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.776 | 4.974 | 5.140 | 6.465 | 3.123 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -90 | | | -847 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
37.317 | 16.650 | 4.747 | 23.102 | 32.706 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.317 | 16.650 | 4.747 | 23.102 | 32.706 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.185 | 7.564 | 3.204 | 2.196 | 720 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.987 | 1.105 | 830 | 1.875 | 517 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.198 | 6.459 | 1.702 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 672 | 322 | 203 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
221.862 | 301.363 | 187.791 | 171.280 | 151.227 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.938 | 1.759 | 2.004 | 1.002 | 1.313 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.412 | 1.412 | 2.701 | 2.095 | 2.016 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.096 | 917 | 927 | 1.002 | 1.451 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-571 | -571 | -1.625 | -2.095 | -2.154 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
101.941 | 162.934 | 160.611 | 148.379 | 127.971 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
98.917 | 160.384 | 157.649 | 145.387 | 126.394 |
| - Nguyên giá |
|
|
240.054 | 320.032 | 334.623 | 330.407 | 315.090 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-141.137 | -159.648 | -176.974 | -185.020 | -188.696 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.024 | 2.550 | 2.962 | 2.992 | 1.577 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.659 | 9.634 | 10.820 | 11.706 | 11.294 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.635 | -7.085 | -7.858 | -8.715 | -9.717 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14.104 | 13.137 | 12.268 | 11.459 | 10.732 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.244 | 14.244 | 14.144 | 14.144 | 14.144 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140 | -1.107 | -1.875 | -2.685 | -3.412 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.713 | 23.031 | 180 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.713 | 23.031 | 180 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
97.364 | 97.212 | 6.984 | 6.936 | 6.893 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
669 | 517 | 289 | 241 | 198 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
96.695 | 96.695 | 96.695 | 96.695 | 96.695 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -90.000 | -90.000 | -90.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.803 | 3.290 | 5.744 | 3.505 | 3.868 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.448 | 2.974 | 5.744 | 3.505 | 3.868 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
355 | 316 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
430.493 | 445.793 | 266.481 | 295.685 | 294.036 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
210.627 | 255.226 | 211.481 | 238.471 | 223.834 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.259 | 139.985 | 105.437 | 148.883 | 167.683 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.850 | 69.375 | 48.584 | 66.612 | 63.422 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
62.909 | 40.814 | 23.723 | 38.577 | 51.084 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.466 | 467 | 1.415 | 426 | 51 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.238 | 904 | 123 | 1.173 | 1.600 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.038 | 13.953 | 18.500 | 10.757 | 21.793 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.658 | 2.978 | 3.852 | 4.296 | 3.269 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
12.925 | 82 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.981 | 4.471 | 5.869 | 25.558 | 25.996 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.194 | 6.942 | 3.372 | 1.483 | 468 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
67.368 | 115.241 | 106.045 | 89.588 | 56.151 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.110 | 3.641 | 3.827 | 5.864 | 6.675 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
64.136 | 111.600 | 93.268 | 74.695 | 40.517 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
122 | | 8.950 | 9.029 | 8.959 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
219.866 | 190.568 | 54.999 | 57.214 | 70.202 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
219.866 | 190.568 | 54.999 | 57.214 | 70.202 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
83.158 | 83.158 | 83.158 | 83.158 | 83.158 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
33.054 | 38.554 | 38.554 | 38.554 | 38.554 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.969 | 3.969 | 3.969 | 3.969 | 3.969 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.232 | 2.770 | -85.411 | -83.763 | -71.182 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.542 | 3.222 | 6.106 | -85.411 | -83.763 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.690 | -451 | -91.517 | 1.648 | 12.581 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
63.456 | 62.119 | 14.732 | 15.299 | 15.706 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
430.493 | 445.793 | 266.481 | 295.685 | 294.036 |