|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
113.894 | 160.519 | 211.971 | 295.904 | 299.365 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.661 | 62.175 | 81.194 | 145.682 | 95.649 |
| 1. Tiền |
|
|
25.661 | 12.175 | 26.194 | 41.682 | 24.536 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.000 | 50.000 | 55.000 | 104.000 | 71.112 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.066 | 14.517 | 14.000 | | 45.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.066 | 14.517 | 14.000 | | 45.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.028 | 23.491 | 25.371 | 33.854 | 51.576 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.876 | 10.648 | 13.922 | 23.648 | 35.552 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.945 | 12.688 | 6.275 | 7.267 | 12.224 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
208 | 155 | 5.174 | 2.938 | 3.801 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
53.018 | 57.528 | 88.486 | 108.385 | 101.583 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
53.018 | 57.528 | 88.486 | 108.385 | 101.583 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.121 | 2.808 | 2.920 | 7.983 | 5.557 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.067 | 205 | 303 | 2.378 | 998 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.054 | 2.603 | 2.603 | 5.591 | 4.559 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 14 | 14 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
177.797 | 194.297 | 213.831 | 298.329 | 350.385 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 231 | 510 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 231 | 510 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
173.556 | 177.824 | 209.082 | 246.722 | 282.341 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.741 | 54.043 | 66.659 | 62.939 | 56.581 |
| - Nguyên giá |
|
|
144.161 | 157.186 | 178.682 | 184.735 | 187.933 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94.420 | -103.143 | -112.023 | -121.796 | -131.352 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
123.815 | 123.782 | 142.423 | 183.783 | 225.760 |
| - Nguyên giá |
|
|
125.241 | 125.366 | 144.134 | 185.841 | 228.525 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.426 | -1.584 | -1.711 | -2.057 | -2.765 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
874 | 12.745 | 1.147 | 1.075 | 18.539 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
874 | 12.745 | 1.147 | 1.075 | 18.539 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.111 | 3.472 | 3.346 | 50.046 | 48.741 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.870 | 3.165 | 2.868 | 49.575 | 48.325 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
241 | 307 | 478 | 471 | 415 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
291.690 | 354.816 | 425.802 | 594.233 | 649.750 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
59.695 | 67.919 | 92.820 | 148.712 | 135.725 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
59.695 | 67.919 | 92.820 | 148.712 | 135.725 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.767 | 19.930 | 19.100 | 25.900 | 26.605 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
128 | 270 | 1.954 | 9.143 | 1.015 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.548 | 6.794 | 6.615 | 25.154 | 21.932 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.780 | 34.350 | 49.788 | 72.056 | 59.601 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.660 | 3.027 | 12.559 | 13.002 | 20.070 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.741 | 3.147 | 990 | 1.060 | 5.394 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
72 | 402 | 1.815 | 2.397 | 1.107 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
231.995 | 286.897 | 332.981 | 445.521 | 514.026 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
231.995 | 286.897 | 332.981 | 445.521 | 514.026 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
59.640 | 59.640 | 59.640 | 59.640 | 59.640 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
172.355 | 227.257 | 273.341 | 385.881 | 454.386 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
121.838 | 155.648 | 205.186 | 255.127 | 357.896 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50.517 | 71.609 | 68.155 | 130.754 | 96.490 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
291.690 | 354.816 | 425.802 | 594.233 | 649.750 |