|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
257.102 | 280.361 | 276.453 | 341.311 | 382.398 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
58.923 | 70.512 | 56.287 | 89.566 | 208.758 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.923 | 32.012 | 16.287 | 20.066 | 41.758 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
37.000 | 38.500 | 40.000 | 69.500 | 167.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 30.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 30.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
95.858 | 117.073 | 106.228 | 59.564 | 68.477 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.568 | 110.504 | 102.419 | 59.835 | 68.611 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.662 | 8.059 | 4.701 | 777 | 226 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
857 | 739 | 1.337 | 1.182 | 1.870 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.229 | -2.229 | -2.229 | -2.229 | -2.229 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
101.872 | 92.686 | 113.876 | 192.103 | 71.747 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
101.872 | 92.686 | 113.876 | 192.103 | 71.747 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
449 | 90 | 62 | 77 | 3.415 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 57 | 32 | 50 | 3.366 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 27 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
419 | 33 | 31 | | 48 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.580 | 6.802 | 6.141 | 7.590 | 7.189 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 12 | 12 | 12 | 12 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 12 | 12 | 12 | 12 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.846 | 6.407 | 5.723 | 7.106 | 6.620 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.720 | 6.300 | 5.636 | 7.038 | 6.572 |
 | - Nguyên giá |
|
|
85.303 | 85.667 | 85.796 | 87.990 | 88.372 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.583 | -79.367 | -80.160 | -80.952 | -81.800 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
126 | 106 | 87 | 67 | 48 |
 | - Nguyên giá |
|
|
325 | 325 | 325 | 325 | 325 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-199 | -219 | -238 | -258 | -277 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
357 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
357 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
376 | 384 | 406 | 472 | 557 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
376 | 384 | 406 | 472 | 557 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
264.681 | 287.164 | 282.594 | 348.901 | 389.587 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
54.803 | 83.753 | 72.241 | 127.798 | 133.593 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
54.803 | 83.753 | 72.241 | 127.798 | 133.593 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.674 | 38.464 | 25.290 | 16.287 | 43.304 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
266 | 395 | 886 | 77.999 | 5.469 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.896 | 4.792 | 2.017 | 2.664 | 12.614 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.905 | 25.110 | 23.213 | 25.896 | 46.420 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.305 | 10.279 | 17.938 | 4.083 | 18.992 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
344 | 222 | 227 | 316 | 399 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.085 | 2.578 | 1.554 | | 1.950 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.328 | 1.914 | 1.115 | 553 | 4.446 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
209.878 | 203.411 | 210.353 | 221.103 | 255.994 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
209.878 | 203.411 | 210.353 | 221.103 | 255.994 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
157.313 | 157.313 | 157.313 | 157.313 | 157.313 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
882 | 882 | 882 | 882 | 882 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.754 | 17.568 | 17.568 | 17.568 | 17.568 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.930 | 27.648 | 34.590 | 45.340 | 80.231 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.547 | 1.189 | 1.189 | 1.189 | 41.449 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.383 | 26.459 | 33.401 | 44.151 | 38.782 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
264.681 | 287.164 | 282.594 | 348.901 | 389.587 |