|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
256.374 | 282.491 | 257.102 | 280.361 | 276.453 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.568 | 10.414 | 58.923 | 70.512 | 56.287 |
| 1. Tiền |
|
|
8.568 | 10.414 | 21.923 | 32.012 | 16.287 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 37.000 | 38.500 | 40.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
87.374 | 106.174 | 95.858 | 117.073 | 106.228 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
87.207 | 106.935 | 95.568 | 110.504 | 102.419 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.857 | 802 | 1.662 | 8.059 | 4.701 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
579 | 666 | 857 | 739 | 1.337 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.270 | -2.229 | -2.229 | -2.229 | -2.229 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
160.308 | 165.816 | 101.872 | 92.686 | 113.876 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
160.308 | 165.816 | 101.872 | 92.686 | 113.876 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
125 | 87 | 449 | 90 | 62 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
84 | 48 | 30 | 57 | 32 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
41 | 39 | 419 | 33 | 31 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.729 | 7.775 | 7.580 | 6.802 | 6.141 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
29 | | | 12 | 12 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
29 | | | 12 | 12 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.071 | 7.405 | 6.846 | 6.407 | 5.723 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.718 | 7.260 | 6.720 | 6.300 | 5.636 |
| - Nguyên giá |
|
|
83.646 | 85.062 | 85.303 | 85.667 | 85.796 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-75.929 | -77.802 | -78.583 | -79.367 | -80.160 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
223 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.149 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-926 | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
130 | 146 | 126 | 106 | 87 |
| - Nguyên giá |
|
|
290 | 325 | 325 | 325 | 325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-160 | -179 | -199 | -219 | -238 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
301 | | 357 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
301 | | 357 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
328 | 369 | 376 | 384 | 406 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
328 | 369 | 376 | 384 | 406 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
265.103 | 290.265 | 264.681 | 287.164 | 282.594 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
68.520 | 85.474 | 54.803 | 83.753 | 72.241 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
68.520 | 85.474 | 54.803 | 83.753 | 72.241 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.003 | 32.433 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.296 | 31.296 | 27.674 | 38.464 | 25.290 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.427 | 2.575 | 266 | 395 | 886 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.754 | 1.663 | 2.896 | 4.792 | 2.017 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.600 | 14.031 | 8.905 | 25.110 | 23.213 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.501 | 2.806 | 7.305 | 10.279 | 17.938 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
551 | 289 | 344 | 222 | 227 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.220 | | 2.085 | 2.578 | 1.554 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.166 | 382 | 5.328 | 1.914 | 1.115 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
196.583 | 204.791 | 209.878 | 203.411 | 210.353 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
196.583 | 204.791 | 209.878 | 203.411 | 210.353 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
157.313 | 157.313 | 157.313 | 157.313 | 157.313 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
882 | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 882 | 882 | 882 | 882 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.754 | 14.754 | 14.754 | 17.568 | 17.568 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.635 | 31.843 | 36.930 | 27.648 | 34.590 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.442 | 4.034 | 26.547 | 1.189 | 1.189 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.193 | 27.809 | 10.383 | 26.459 | 33.401 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
265.103 | 290.265 | 264.681 | 287.164 | 282.594 |