|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
46.407 | 54.553 | 60.719 | 80.383 | 76.136 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.677 | 32.575 | 25.280 | 47.543 | 44.018 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.677 | 32.575 | 25.280 | 47.543 | 44.018 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 15.147 | 10.370 | 10.596 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.147 | 10.370 | 10.596 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.018 | 13.032 | 16.404 | 17.526 | 16.195 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.591 | 10.902 | 15.249 | 15.388 | 12.925 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.714 | 1.185 | 214 | 1.258 | 1.768 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.794 | 1.028 | 1.139 | 1.091 | 1.973 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-81 | -82 | -198 | -211 | -470 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.170 | 7.934 | 3.296 | 4.443 | 4.781 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.170 | 7.934 | 3.296 | 4.443 | 4.781 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
542 | 1.011 | 592 | 501 | 546 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
427 | 816 | 545 | 435 | 456 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 71 | | | 16 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
115 | 124 | 47 | 66 | 75 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
99.137 | 95.963 | 101.630 | 71.780 | 69.434 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
84.491 | 79.682 | 72.598 | 69.191 | 62.985 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.870 | 79.134 | 72.123 | 68.789 | 62.657 |
 | - Nguyên giá |
|
|
164.567 | 167.673 | 167.837 | 170.666 | 167.818 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.697 | -88.539 | -95.714 | -101.877 | -105.161 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
621 | 548 | 475 | 402 | 329 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.946 | 1.946 | 1.946 | 1.946 | 1.946 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.325 | -1.398 | -1.471 | -1.544 | -1.617 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.820 | 15.496 | 28.132 | 1.294 | 5.303 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.820 | 15.496 | 28.132 | 1.294 | 5.303 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
825 | 785 | 900 | 1.295 | 1.146 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
825 | 785 | 900 | 1.295 | 1.146 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
145.544 | 150.516 | 162.349 | 152.162 | 145.570 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
86.637 | 85.604 | 96.371 | 82.813 | 67.815 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
86.637 | 85.604 | 96.371 | 82.199 | 67.767 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.317 | 340 | | 567 | 567 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.236 | 8.449 | 8.430 | 8.606 | 9.605 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.319 | 4.427 | 1.045 | 1.162 | 2.797 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.438 | 3.893 | 3.774 | 4.801 | 5.867 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.635 | 7.294 | 7.021 | 6.232 | 6.011 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.533 | 3.164 | 385 | 221 | 887 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61.253 | 56.501 | 72.571 | 55.988 | 38.517 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
907 | 1.537 | 3.145 | 4.623 | 3.517 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 614 | 47 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 614 | 47 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
58.906 | 64.911 | 65.977 | 69.349 | 77.756 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
58.906 | 64.911 | 65.977 | 69.349 | 77.756 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.098 | 50.098 | 50.098 | 50.098 | 50.098 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.369 | 3.169 | 7.322 | 9.889 | 12.698 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.439 | 11.644 | 8.557 | 9.362 | 14.960 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5 | 2.265 | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.434 | 9.379 | 8.557 | 9.362 | 14.960 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
145.544 | 150.516 | 162.349 | 152.162 | 145.570 |