• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,83 -1,38/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,83   -1,38/-0,11%  |   HNX-INDEX   225,29   -0,03/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   92,44   0,00/0,00%  |   VN30   1.309,18   +0,35/+0,03%  |   HNX30   482,13   +0,21/+0,04%
04 Tháng Mười Hai 2024 12:35:41 SA - Mở cửa
CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong (NTP : HNX)
Cập nhật ngày 03/12/2024
3:05:01 CH
61,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,40 (+2,33%)
Tham chiếu
60,20
Mở cửa
60,20
Cao nhất
62,90
Thấp nhất
59,60
Khối lượng
812.500
KLTB 10 ngày
252.810
Cao nhất 52 tuần
73,70
Thấp nhất 52 tuần
33,00

Thông báo khi giá đạt: 58 64 67 ...
GIỚI THIỆU
Công ty có năng lực sản xuất lớn, với mức tăng sản lượng từ 15% đến 20%/năm. Thị trường tiêu thụ rộng khắp cả nước, phần lớng là ở các tỉnh miền Bắc, thông qua có 200 đơn vị bán hàng và 5 trung tâm phân phối độc quyền. 80% sản phẩm của công ty được sử dụng cho mục đích xây dựng, 20% phục vụ cho các chương trình nước sạch nông thôn và miền núi. Công ty đã thực hiện xuất khẩu sang Lào với kim ngạch hàng...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 8779,99 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 142,53 triệu
Cổ phiếu tự do 32,85 triệu
EPS 4.797
P/E 12,84
Doanh thu (4 quý) 5280,82 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 660,08 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 5597,82 tỷ
ROE (4 quý) 21,04%
Beta (120 tuần) 0,13

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  10.500 13,40 -2,90%
ACE  1.000 35,70 0,00%
ADP  3.800 29,70 1,02%
BCC  55.900 7,60 0,00%
BDT  73.700 7,20 1,41%
BHC  0 1,90 0,00%
BIG  27.500 6,40 6,67%
BT6  0 3,40 0,00%
BTD  0 19,00 0,00%
BTN  13.000 2,70 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận