• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.599,10 -43,54/-2,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.599,10   -43,54/-2,65%  |   HNX-INDEX   260,11   -6,04/-2,27%  |   UPCOM-INDEX   116,75   +0,53/+0,46%  |   VN30   1.824,71   -44,89/-2,40%  |   HNX30   558,85   -16,88/-2,93%
09 Tháng Mười Một 2025 3:33:33 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (NVL : HOSE)
Cập nhật ngày 07/11/2025
3:09:17 CH
13,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-3,70%)
Tham chiếu
13,50
Mở cửa
13,50
Cao nhất
13,60
Thấp nhất
12,95
Khối lượng
8.439.500
KLTB 10 ngày
11.787.890
Cao nhất 52 tuần
19,30
Thấp nhất 52 tuần
7,88
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
194.988.182207.831.380203.124.461203.376.142203.298.544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
3.819.7354.607.5976.084.3494.305.9803.837.771
1. Tiền
2.082.4073.343.7154.696.4803.002.8392.726.087
2. Các khoản tương đương tiền
1.737.3271.263.8811.387.8701.303.1401.111.684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
33.00831.21942.46643.69348.524
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
33.00831.21942.46643.69348.524
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
44.488.90754.818.27346.465.16246.873.87045.017.413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2.730.3342.996.2773.258.5783.392.6523.403.073
2. Trả trước cho người bán
7.840.1467.840.6108.327.1398.433.4967.885.974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
5.564.5136.050.8976.424.4237.232.7638.308.935
6. Phải thu ngắn hạn khác
28.421.32537.998.09728.529.14727.890.11025.495.049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-67.411-67.607-74.125-75.152-75.617
IV. Tổng hàng tồn kho
145.006.172146.610.583148.638.643150.112.707152.285.411
1. Hàng tồn kho
145.428.667147.030.988149.059.144150.533.208152.705.912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-422.495-420.405-420.501-420.501-420.501
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.640.3601.763.7081.893.8402.039.8922.109.424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
284.592423.148510.547535.639578.541
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
1.092.7841.084.3631.128.9551.273.2271.288.791
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
262.983256.197254.338231.026242.092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
37.040.87730.349.58131.682.04035.242.88736.276.257
I. Các khoản phải thu dài hạn
22.432.11115.910.00216.587.55420.591.50921.902.383
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
86.080  192.750 
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
176.200176.200176.200 180.900
5. Phải thu dài hạn khác
22.169.83115.733.80216.427.85620.415.26121.737.985
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
  -16.502-16.502-16.502
II. Tài sản cố định
1.641.1691.937.7171.908.5191.949.5861.922.763
1. Tài sản cố định hữu hình
1.578.4721.875.7301.846.9711.888.4631.862.035
- Nguyên giá
1.952.9052.286.1712.282.4692.363.1862.359.902
- Giá trị hao mòn lũy kế
-374.433-410.442-435.498-474.723-497.867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
62.69761.98761.54861.12360.728
- Nguyên giá
170.305170.305170.305170.305170.305
- Giá trị hao mòn lũy kế
-107.608-108.318-108.758-109.182-109.577
III. Bất động sản đầu tư
5.730.4665.737.1795.679.8345.525.5085.469.239
- Nguyên giá
6.438.2616.503.6576.502.0596.387.9786.387.978
- Giá trị hao mòn lũy kế
-707.796-766.478-822.225-862.470-918.740
IV. Tài sản dở dang dài hạn
551.149544.001545.438414.434418.692
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
181.998181.998181.99867.86167.861
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
369.151362.003363.440346.573350.832
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1.725.5671.713.7233.116.1733.117.3363.115.330
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.420.6521.411.3832.818.1362.819.2992.817.294
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
304.915302.341302.341302.341302.341
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
  -4.304-4.304-4.304
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.899.2941.657.7201.626.9791.657.6751.636.747
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.754.8261.515.0041.484.8351.474.4621.436.919
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
144.468142.716142.144183.212199.828
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
3.061.1222.849.2372.217.5441.986.8391.811.102
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
232.029.059238.180.960234.806.501238.619.029239.574.801
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
191.405.662190.473.273185.951.485186.651.367188.760.604
I. Nợ ngắn hạn
106.077.866105.345.900100.873.309103.476.262114.084.230
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
37.673.56136.946.02232.163.62932.321.02931.934.401
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
9.006.4558.508.9568.428.7718.012.6287.930.681
4. Người mua trả tiền trước
20.181.39918.915.18118.273.04618.436.47918.789.092
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
7.804.5907.911.9357.941.5987.658.4067.585.546
6. Phải trả người lao động
7.4777.69713.22026.46812.406
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
12.003.07113.952.24114.501.38416.271.82217.356.474
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.355265265265330
11. Phải trả ngắn hạn khác
19.374.34319.087.17919.534.98920.732.81730.459.021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
20.78111.58911.57211.51311.444
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.8354.8354.8354.8354.835
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
85.327.79685.127.37385.078.17683.175.10574.676.373
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
2.455.3561.636.6441.119.367968.732937.684
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
45.943.77443.938.21641.660.65337.236.44125.683.853
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
22.163.19324.586.35627.093.67329.510.00532.349.327
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
14.438.70114.613.78614.847.59315.066.34715.302.701
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
252.235278.347283.313320.451329.983
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
74.53774.02473.57773.13072.825
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
40.623.39747.707.68848.855.01651.967.66150.814.197
I. Vốn chủ sở hữu
40.623.39747.707.68848.855.01651.967.66150.814.197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
19.501.04519.501.04519.501.04519.501.04519.501.045
2. Thặng dư vốn cổ phần
5.051.6025.051.6025.051.6025.051.6025.051.602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
9.361.57613.324.28813.279.22214.525.21713.687.053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
13.494.20813.494.20813.281.11913.281.11913.281.119
- LNST chưa phân phối kỳ này
-4.132.631-169.920-1.8961.244.098405.934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
6.709.1749.830.75311.023.14612.889.79812.574.497
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
232.029.059238.180.960234.806.501238.619.029239.574.801
Không có báo cáo nào.