|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
199.429.638 | 191.577.252 | 189.060.199 | 203.872.419 | 194.988.182 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.434.803 | 3.412.095 | 3.138.664 | 2.145.099 | 3.819.735 |
| 1. Tiền |
|
|
1.272.476 | 1.713.329 | 810.891 | 846.407 | 2.082.407 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.162.327 | 1.698.765 | 2.327.772 | 1.298.692 | 1.737.327 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
49.327 | 43.508 | 35.042 | 30.708 | 33.008 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
49.327 | 43.508 | 35.042 | 30.708 | 33.008 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
56.499.100 | 47.747.113 | 43.250.561 | 56.081.627 | 44.488.907 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.880.770 | 2.932.677 | 2.882.527 | 2.614.840 | 2.730.334 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.795.047 | 7.429.413 | 7.719.062 | 7.718.936 | 7.840.146 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.825.497 | 6.777.902 | 4.952.500 | 5.058.550 | 5.564.513 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.008.236 | 30.617.756 | 27.722.107 | 40.756.711 | 28.421.325 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.450 | -10.636 | -25.636 | -67.411 | -67.411 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
137.594.490 | 138.598.045 | 140.881.593 | 143.902.634 | 145.006.172 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
137.755.436 | 138.758.990 | 141.042.538 | 144.325.129 | 145.428.667 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-160.945 | -160.945 | -160.945 | -422.495 | -422.495 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.851.917 | 1.776.492 | 1.754.340 | 1.712.351 | 1.640.360 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
364.608 | 317.757 | 295.231 | 287.941 | 284.592 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.207.762 | 1.193.447 | 1.196.543 | 1.162.421 | 1.092.784 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
279.547 | 265.288 | 262.566 | 261.989 | 262.983 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
49.891.873 | 49.799.019 | 47.420.014 | 34.919.619 | 37.040.877 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
34.712.827 | 33.857.698 | 31.920.047 | 19.996.050 | 22.432.111 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 86.080 | 86.080 | 86.080 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 700 | 176.200 | 176.200 | 176.200 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
34.712.933 | 33.857.103 | 31.657.873 | 19.733.770 | 22.169.831 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-105 | -105 | -105 | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.829.313 | 2.384.751 | 2.369.415 | 1.682.124 | 1.641.169 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.758.624 | 2.314.927 | 2.303.794 | 1.618.520 | 1.578.472 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.161.359 | 2.666.805 | 2.679.967 | 1.973.823 | 1.952.905 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-402.735 | -351.878 | -376.173 | -355.303 | -374.433 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
70.689 | 69.824 | 65.621 | 63.604 | 62.697 |
| - Nguyên giá |
|
|
166.362 | 170.305 | 170.305 | 170.305 | 170.305 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.673 | -100.481 | -104.685 | -106.701 | -107.608 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.094.863 | 5.542.850 | 5.504.322 | 5.784.501 | 5.730.466 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.543.954 | 6.113.934 | 6.116.053 | 6.437.758 | 6.438.261 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-449.092 | -571.084 | -611.731 | -653.257 | -707.796 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
569.764 | 538.091 | 527.265 | 526.277 | 551.149 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
181.998 | 181.998 | 181.998 | 181.998 | 181.998 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
387.766 | 356.092 | 345.267 | 344.279 | 369.151 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.885.575 | 1.884.208 | 1.729.052 | 1.724.514 | 1.725.567 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.580.661 | 1.579.293 | 1.424.137 | 1.419.599 | 1.420.652 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
304.915 | 304.915 | 304.915 | 304.915 | 304.915 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.890.868 | 1.894.644 | 1.885.020 | 1.933.145 | 1.899.294 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.733.573 | 1.710.784 | 1.706.235 | 1.744.027 | 1.754.826 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
157.295 | 183.860 | 178.785 | 189.118 | 144.468 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.908.662 | 3.696.777 | 3.484.892 | 3.273.007 | 3.061.122 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
249.321.511 | 241.376.271 | 236.480.213 | 238.792.038 | 232.029.059 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
205.462.076 | 195.874.495 | 191.778.245 | 200.816.681 | 191.405.662 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
88.100.954 | 90.526.016 | 92.659.037 | 100.679.786 | 106.077.866 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.108.174 | 26.932.529 | 35.018.705 | 30.751.091 | 37.673.561 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.230.105 | 9.845.762 | 9.713.574 | 9.095.374 | 9.006.455 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.777.976 | 19.194.979 | 19.530.597 | 19.632.917 | 20.181.399 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
846.492 | 1.069.264 | 978.415 | 7.570.952 | 7.804.590 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.442 | 8.568 | 26.526 | 14.668 | 7.477 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.060.731 | 10.451.646 | 11.252.403 | 12.001.919 | 12.003.071 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.630 | 1.395 | 1.234 | 1.311 | 1.355 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.053.542 | 23.001.465 | 16.106.505 | 21.581.578 | 19.374.343 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.028 | 15.573 | 26.243 | 25.142 | 20.781 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.835 | 4.835 | 4.835 | 4.835 | 4.835 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
117.361.121 | 105.348.478 | 99.119.208 | 100.136.895 | 85.327.796 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
549.869 | 793.257 | 1.523.235 | 2.357.104 | 2.455.356 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
74.229.780 | 59.775.976 | 60.093.975 | 54.782.905 | 45.943.774 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.836.062 | 30.772.271 | 23.214.458 | 28.464.201 | 22.163.193 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.422.296 | 13.664.338 | 13.956.026 | 14.204.386 | 14.438.701 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
244.951 | 265.011 | 254.113 | 251.433 | 252.235 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
78.162 | 77.626 | 77.401 | 76.865 | 74.537 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
43.859.435 | 45.501.777 | 44.701.968 | 37.975.357 | 40.623.397 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
43.859.435 | 45.501.777 | 44.701.968 | 37.975.357 | 40.623.397 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.501.045 | 19.501.045 | 19.501.045 | 19.501.045 | 19.501.045 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.051.602 | 5.051.602 | 5.051.602 | 5.051.602 | 5.051.602 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.047.139 | 13.693.619 | 12.927.169 | 6.269.922 | 9.361.576 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.888.776 | 12.888.776 | 13.494.208 | 13.494.208 | 13.494.208 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-841.637 | 804.844 | -567.039 | -7.224.286 | -4.132.631 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.259.649 | 7.255.510 | 7.222.152 | 7.152.788 | 6.709.174 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
249.321.511 | 241.376.271 | 236.480.213 | 238.792.038 | 232.029.059 |