|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
30.754.784 | 31.685.459 | 28.919.653 | 32.273.974 | 34.129.607 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.634.271 | 3.654.215 | 2.708.567 | 4.123.301 | 2.782.188 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.027.077 | 3.068.779 | 1.920.628 | 2.757.562 | 2.468.187 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.607.193 | 585.436 | 787.939 | 1.365.740 | 314.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.242.221 | 10.202.202 | 9.963.565 | 10.852.967 | 11.656.015 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.242.221 | 10.202.202 | 9.963.565 | 10.852.967 | 11.656.015 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.366.458 | 12.444.442 | 12.320.485 | 13.218.155 | 15.857.628 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.272.925 | 7.932.431 | 8.473.244 | 8.250.992 | 11.854.804 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
145.316 | 165.325 | 177.175 | 204.561 | 216.229 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.782.520 | 5.179.241 | 4.501.469 | 5.600.792 | 4.624.967 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-834.302 | -832.555 | -831.403 | -838.190 | -838.373 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.135.626 | 4.849.618 | 3.433.467 | 3.545.415 | 3.396.490 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.144.800 | 4.850.700 | 3.437.656 | 3.546.114 | 3.398.599 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.174 | -1.082 | -4.189 | -699 | -2.108 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
376.208 | 534.982 | 493.569 | 534.136 | 437.286 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
60.047 | 53.410 | 57.666 | 44.437 | 56.803 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
90.602 | 230.235 | 152.922 | 194.221 | 74.209 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
225.559 | 251.337 | 282.981 | 295.478 | 306.274 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.905.327 | 5.927.778 | 5.986.281 | 6.194.469 | 6.178.666 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
38.095 | 36.325 | 37.092 | 35.544 | 34.653 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
20.538 | 20.449 | 20.449 | 20.449 | 20.449 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37.494 | 35.813 | 36.580 | 35.179 | 34.288 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-19.938 | -19.938 | -19.938 | -20.084 | -20.084 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.468.876 | 3.508.950 | 3.498.963 | 3.533.670 | 3.501.628 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.994.033 | 2.047.966 | 2.044.905 | 2.063.062 | 2.040.494 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.830.654 | 6.932.415 | 6.990.347 | 7.073.729 | 7.118.631 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.836.622 | -4.884.449 | -4.945.442 | -5.010.667 | -5.078.137 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.991 | 5.763 | 5.536 | 6.571 | 6.312 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.269 | 7.269 | 7.269 | 8.551 | 8.551 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.279 | -1.506 | -1.733 | -1.980 | -2.239 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.468.853 | 1.455.221 | 1.448.522 | 1.464.037 | 1.454.822 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.808.963 | 1.804.296 | 1.807.294 | 1.833.221 | 1.833.051 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-340.110 | -349.075 | -358.771 | -369.184 | -378.229 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
100.633 | 99.778 | 98.923 | 98.068 | 97.213 |
 | - Nguyên giá |
|
|
139.193 | 139.193 | 139.193 | 139.193 | 139.193 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.561 | -39.416 | -40.271 | -41.126 | -41.980 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
179.533 | 143.285 | 169.508 | 203.482 | 172.914 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
179.533 | 143.285 | 169.508 | 203.482 | 172.914 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
715.173 | 708.266 | 705.694 | 709.678 | 704.159 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
646.024 | 636.722 | 635.826 | 643.010 | 638.342 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
108.912 | 108.912 | 108.912 | 108.912 | 108.912 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-39.763 | -37.368 | -39.043 | -42.244 | -43.095 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.402.522 | 1.430.844 | 1.475.937 | 1.614.027 | 1.668.100 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.402.500 | 1.430.823 | 1.475.915 | 1.614.005 | 1.668.078 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
495 | 330 | 165 | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
36.660.111 | 37.613.237 | 34.905.934 | 38.468.443 | 40.308.273 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
24.988.499 | 25.871.744 | 23.411.108 | 26.977.868 | 28.806.526 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.687.204 | 25.568.871 | 23.079.596 | 26.628.747 | 28.442.210 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.018.843 | 7.352.168 | 6.498.517 | 7.415.295 | 8.401.023 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.017.990 | 11.733.823 | 10.875.936 | 11.519.378 | 14.754.910 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.651 | 42.608 | 72.521 | 78.467 | 47.425 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
827.707 | 754.866 | 707.465 | 830.927 | 777.746 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
251.626 | 337.232 | 338.174 | 307.518 | 191.557 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
190.015 | 128.099 | 136.337 | 98.688 | 92.657 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.011 | 10.230 | 6.285 | 8.933 | 5.930 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.279.513 | 5.145.285 | 4.431.362 | 6.319.251 | 4.148.377 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 59 | 59 | 59 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
206.176 | 202.916 | 151.355 | 188.647 | 161.000 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
-144.328 | -138.415 | -138.415 | -138.415 | -138.415 |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
301.295 | 302.873 | 331.512 | 349.122 | 364.316 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
49 | | 49 | 39 | 34 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20.643 | 25.055 | 18.998 | 25.098 | 25.594 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
86.201 | 84.681 | 105.583 | 118.753 | 115.294 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
169.120 | 170.119 | 184.460 | 182.847 | 195.902 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
17.678 | 15.516 | 14.993 | 15.285 | 13.015 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
7.604 | 7.501 | 7.429 | 7.099 | 14.476 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.671.612 | 11.741.493 | 11.494.826 | 11.490.575 | 11.501.747 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.671.612 | 11.741.493 | 11.494.826 | 11.490.575 | 11.501.747 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23.615 | 23.612 | 23.615 | 23.615 | 46.336 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-163.981 | -163.981 | -163.981 | -163.981 | -163.981 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-65.488 | -62.821 | -89.864 | -89.990 | -102.879 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
238.063 | 248.178 | 248.150 | 248.150 | 237.973 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
23.520 | 23.520 | 23.520 | 23.520 | 53.169 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
214.342 | 275.218 | 85.281 | 69.141 | 75.707 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-19.035 | -43.487 | -261.222 | -255.294 | 47.761 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
233.377 | 318.705 | 346.503 | 324.434 | 27.946 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.059.246 | 1.055.473 | 1.025.811 | 1.037.826 | 1.013.127 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
36.660.111 | 37.613.237 | 34.905.934 | 38.468.443 | 40.308.273 |