|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
31.685.459 | 28.919.653 | 32.273.974 | 34.129.607 | 38.338.732 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.654.215 | 2.708.567 | 4.123.301 | 2.782.188 | 4.205.749 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.068.779 | 1.920.628 | 2.757.562 | 2.468.187 | 3.120.113 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
585.436 | 787.939 | 1.365.740 | 314.000 | 1.085.636 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.202.202 | 9.963.565 | 10.852.967 | 11.656.015 | 12.041.357 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.202.202 | 9.963.565 | 10.852.967 | 11.656.015 | 12.041.357 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.444.442 | 12.320.485 | 13.218.155 | 15.857.628 | 16.294.329 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.932.431 | 8.473.244 | 8.250.992 | 11.854.804 | 10.542.229 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
165.325 | 177.175 | 204.561 | 216.229 | 260.756 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.179.241 | 4.501.469 | 5.600.792 | 4.624.967 | 6.339.761 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-832.555 | -831.403 | -838.190 | -838.373 | -848.418 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.849.618 | 3.433.467 | 3.545.415 | 3.396.490 | 5.310.682 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.850.700 | 3.437.656 | 3.546.114 | 3.398.599 | 5.311.494 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.082 | -4.189 | -699 | -2.108 | -812 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
534.982 | 493.569 | 534.136 | 437.286 | 486.615 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
53.410 | 57.666 | 44.437 | 56.803 | 60.719 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
230.235 | 152.922 | 194.221 | 74.209 | 103.254 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
251.337 | 282.981 | 295.478 | 306.274 | 322.642 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.927.778 | 5.986.281 | 6.194.469 | 6.178.666 | 6.296.974 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
36.325 | 37.092 | 35.544 | 34.653 | 30.485 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
20.449 | 20.449 | 20.449 | 20.449 | 19.718 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35.813 | 36.580 | 35.179 | 34.288 | 30.851 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-19.938 | -19.938 | -20.084 | -20.084 | -20.084 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.508.950 | 3.498.963 | 3.533.670 | 3.501.628 | 3.485.961 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.047.966 | 2.044.905 | 2.063.062 | 2.040.494 | 2.013.295 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.932.415 | 6.990.347 | 7.073.729 | 7.118.631 | 7.160.484 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.884.449 | -4.945.442 | -5.010.667 | -5.078.137 | -5.147.189 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.763 | 5.536 | 6.571 | 6.312 | 5.955 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.269 | 7.269 | 8.551 | 8.551 | 8.447 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.506 | -1.733 | -1.980 | -2.239 | -2.492 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.455.221 | 1.448.522 | 1.464.037 | 1.454.822 | 1.466.712 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.804.296 | 1.807.294 | 1.833.221 | 1.833.051 | 1.854.882 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-349.075 | -358.771 | -369.184 | -378.229 | -388.171 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
99.778 | 98.923 | 98.068 | 97.213 | 96.358 |
 | - Nguyên giá |
|
|
139.193 | 139.193 | 139.193 | 139.193 | 139.193 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.416 | -40.271 | -41.126 | -41.980 | -42.835 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
143.285 | 169.508 | 203.482 | 172.914 | 273.431 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
143.285 | 169.508 | 203.482 | 172.914 | 273.431 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
708.266 | 705.694 | 709.678 | 704.159 | 687.189 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
636.722 | 635.826 | 643.010 | 638.342 | 621.303 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
108.912 | 108.912 | 108.912 | 108.912 | 108.912 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-37.368 | -39.043 | -42.244 | -43.095 | -43.026 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.430.844 | 1.475.937 | 1.614.027 | 1.668.100 | 1.723.550 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.430.823 | 1.475.915 | 1.614.005 | 1.668.078 | 1.723.529 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
330 | 165 | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
37.613.237 | 34.905.934 | 38.468.443 | 40.308.273 | 44.635.706 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.871.744 | 23.411.108 | 26.977.868 | 28.806.526 | 32.990.029 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.568.871 | 23.079.596 | 26.628.747 | 28.442.210 | 32.619.494 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.352.168 | 6.498.517 | 7.415.295 | 8.401.023 | 8.444.220 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.733.823 | 10.875.936 | 11.519.378 | 14.754.910 | 17.457.709 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
42.608 | 72.521 | 78.467 | 47.425 | 93.239 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
754.866 | 707.465 | 830.927 | 777.746 | 805.727 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
337.232 | 338.174 | 307.518 | 191.557 | 273.964 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
128.099 | 136.337 | 98.688 | 92.657 | 125.915 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10.230 | 6.285 | 8.933 | 5.930 | 5.811 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.145.285 | 4.431.362 | 6.319.251 | 4.148.377 | 5.376.216 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
59 | 59 | 59 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
202.916 | 151.355 | 188.647 | 161.000 | 175.109 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
-138.415 | -138.415 | -138.415 | -138.415 | -138.415 |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
302.873 | 331.512 | 349.122 | 364.316 | 370.535 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 49 | 39 | 34 | 585 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25.055 | 18.998 | 25.098 | 25.594 | 25.950 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
84.681 | 105.583 | 118.753 | 115.294 | 123.652 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
170.119 | 184.460 | 182.847 | 195.902 | 191.804 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
15.516 | 14.993 | 15.285 | 13.015 | 14.067 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
7.501 | 7.429 | 7.099 | 14.476 | 14.478 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.741.493 | 11.494.826 | 11.490.575 | 11.501.747 | 11.645.677 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.741.493 | 11.494.826 | 11.490.575 | 11.501.747 | 11.645.677 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23.612 | 23.615 | 23.615 | 46.336 | 46.334 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-163.981 | -163.981 | -163.981 | -163.981 | -163.981 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-62.821 | -89.864 | -89.990 | -102.879 | -96.283 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
248.178 | 248.150 | 248.150 | 237.973 | 247.501 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
23.520 | 23.520 | 23.520 | 53.169 | 25.872 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
275.218 | 85.281 | 69.141 | 75.707 | 221.499 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-43.487 | -261.222 | -255.294 | 47.761 | 14.613 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
318.705 | 346.503 | 324.434 | 27.946 | 206.886 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.055.473 | 1.025.811 | 1.037.826 | 1.013.127 | 1.022.441 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
37.613.237 | 34.905.934 | 38.468.443 | 40.308.273 | 44.635.706 |