|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.718.631 | 27.942.828 | 32.965.860 | 30.754.784 | 31.685.459 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.131.207 | 2.907.199 | 5.380.876 | 4.634.271 | 3.654.215 |
| 1. Tiền |
|
|
1.828.683 | 1.700.371 | 4.278.440 | 3.027.077 | 3.068.779 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
302.524 | 1.206.829 | 1.102.436 | 1.607.193 | 585.436 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.372.778 | 9.908.344 | 9.888.554 | 10.242.221 | 10.202.202 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.372.778 | 9.908.344 | 9.888.554 | 10.242.221 | 10.202.202 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.108.471 | 8.983.478 | 13.094.478 | 10.366.458 | 12.444.442 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.409.787 | 3.705.212 | 9.175.341 | 6.272.925 | 7.932.431 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
141.942 | 155.803 | 157.303 | 145.316 | 165.325 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.383.170 | 5.943.566 | 4.586.472 | 4.782.520 | 5.179.241 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-826.428 | -821.103 | -824.638 | -834.302 | -832.555 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.752.159 | 5.802.003 | 4.170.350 | 5.135.626 | 4.849.618 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.762.556 | 5.894.462 | 4.188.590 | 5.144.800 | 4.850.700 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.396 | -92.459 | -18.240 | -9.174 | -1.082 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
354.016 | 341.804 | 431.602 | 376.208 | 534.982 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45.061 | 50.385 | 46.454 | 60.047 | 53.410 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
131.948 | 112.713 | 155.822 | 90.602 | 230.235 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
177.007 | 178.706 | 229.325 | 225.559 | 251.337 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.594.927 | 5.644.172 | 5.845.270 | 5.905.327 | 5.927.778 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
42.140 | 39.776 | 37.637 | 38.095 | 36.325 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
19.718 | 19.718 | 20.637 | 20.538 | 20.449 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
42.352 | 39.987 | 37.149 | 37.494 | 35.813 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-19.929 | -19.929 | -20.149 | -19.938 | -19.938 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.561.825 | 3.564.948 | 3.575.116 | 3.468.876 | 3.508.950 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.997.808 | 1.977.437 | 1.974.930 | 1.994.033 | 2.047.966 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.655.976 | 6.689.263 | 6.744.313 | 6.830.654 | 6.932.415 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.658.168 | -4.711.826 | -4.769.383 | -4.836.622 | -4.884.449 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
7.447 | 7.366 | 7.107 | 5.991 | 5.763 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.531 | 8.531 | 8.531 | 7.269 | 7.269 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.084 | -1.165 | -1.424 | -1.279 | -1.506 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.556.570 | 1.580.145 | 1.593.079 | 1.468.853 | 1.455.221 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.867.445 | 1.899.145 | 1.924.249 | 1.808.963 | 1.804.296 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-310.874 | -319.000 | -331.170 | -340.110 | -349.075 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
103.198 | 102.343 | 101.488 | 100.633 | 99.778 |
| - Nguyên giá |
|
|
139.193 | 139.193 | 139.193 | 139.193 | 139.193 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.996 | -36.851 | -37.706 | -38.561 | -39.416 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
116.565 | 129.402 | 173.178 | 179.533 | 143.285 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
586 | 586 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
115.979 | 128.816 | 173.178 | 179.533 | 143.285 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
704.693 | 709.438 | 712.508 | 715.173 | 708.266 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
635.700 | 640.446 | 645.496 | 646.024 | 636.722 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
108.912 | 108.912 | 108.912 | 108.912 | 108.912 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-39.919 | -39.920 | -41.900 | -39.763 | -37.368 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.065.516 | 1.097.441 | 1.244.684 | 1.402.522 | 1.430.844 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.065.494 | 1.097.420 | 1.244.662 | 1.402.500 | 1.430.823 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
990 | 825 | 660 | 495 | 330 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
30.313.558 | 33.587.000 | 38.811.129 | 36.660.111 | 37.613.237 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
18.683.974 | 21.935.547 | 27.413.996 | 24.988.499 | 25.871.744 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.418.736 | 21.661.811 | 27.112.100 | 24.687.204 | 25.568.871 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.678.252 | 8.060.877 | 6.966.663 | 7.018.843 | 7.352.168 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.648.455 | 6.776.097 | 13.605.319 | 11.017.990 | 11.733.823 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
66.051 | 44.636 | 51.877 | 32.651 | 42.608 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
694.979 | 825.484 | 744.964 | 827.707 | 754.866 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
292.730 | 426.334 | 318.758 | 251.626 | 337.232 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
272.372 | 904.881 | 189.065 | 190.015 | 128.099 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.343 | 4.347 | 5.984 | 7.011 | 10.230 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.634.819 | 4.598.098 | 5.162.501 | 5.279.513 | 5.145.285 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
146.161 | | 211.297 | | 59 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-22.425 | 122.197 | -144.328 | 206.176 | 202.916 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| -101.139 | | -144.328 | -138.415 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
265.238 | 273.736 | 301.896 | 301.295 | 302.873 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 44 | 49 | 49 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.778 | 20.319 | 20.185 | 20.643 | 25.055 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
58.692 | 56.413 | 87.811 | 86.201 | 84.681 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
162.262 | 173.620 | 171.991 | 169.120 | 170.119 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18.520 | 21.507 | 20.464 | 17.678 | 15.516 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1.986 | 1.833 | 1.397 | 7.604 | 7.501 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.629.584 | 11.651.453 | 11.397.134 | 11.671.612 | 11.741.493 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.629.584 | 11.651.453 | 11.397.134 | 11.671.612 | 11.741.493 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 | 10.342.295 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23.612 | 23.613 | 23.613 | 23.615 | 23.612 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-163.981 | -163.981 | -163.981 | -163.981 | -163.981 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-54.156 | -54.235 | -91.051 | -65.488 | -62.821 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
237.912 | 234.207 | 234.235 | 238.063 | 248.178 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20.494 | 20.494 | 20.532 | 23.520 | 23.520 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
157.703 | 156.916 | 3.672 | 214.342 | 275.218 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-251.351 | -471.415 | -573.057 | -19.035 | -43.487 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
409.055 | 628.331 | 576.729 | 233.377 | 318.705 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.065.705 | 1.092.145 | 1.027.820 | 1.059.246 | 1.055.473 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
30.313.558 | 33.587.000 | 38.811.129 | 36.660.111 | 37.613.237 |