|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
110.839 | 86.182 | 114.389 | 78.543 | 76.288 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.276 | 22.544 | 80.691 | 44.119 | 5.033 |
| 1. Tiền |
|
|
21.276 | 12.544 | 25.691 | 4.119 | 5.033 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | 10.000 | 55.000 | 40.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.531 | 4.121 | 4.722 | 7.585 | 38.126 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.997 | 3.662 | 4.388 | 2.937 | 35.288 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.266 | 15 | 272 | 4.554 | 2.802 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
309 | 485 | 103 | 134 | 76 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-41 | -41 | -41 | -41 | -41 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
33.312 | 28.604 | 28.086 | 25.846 | 32.552 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.514 | 28.936 | 28.418 | 25.879 | 32.552 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.202 | -332 | -332 | -33 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
720 | 914 | 889 | 994 | 578 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
720 | 504 | 889 | 989 | 578 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 409 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 5 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.898 | 38.889 | 38.099 | 37.337 | 43.819 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 314 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 314 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
33.222 | 34.259 | 32.980 | 34.365 | 40.355 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.222 | 34.259 | 32.980 | 34.365 | 33.169 |
| - Nguyên giá |
|
|
125.639 | 127.995 | 128.070 | 130.821 | 131.037 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-92.417 | -93.736 | -95.089 | -96.456 | -97.867 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 7.186 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 7.434 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -248 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
380 | 380 | 380 | 380 | 380 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-380 | -380 | -380 | -380 | -380 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
186 | 2.186 | 2.186 | 165 | 61 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
186 | 2.186 | 2.186 | 165 | 61 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.490 | 2.444 | 2.932 | 2.807 | 3.088 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.490 | 2.444 | 2.932 | 2.807 | 3.088 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
146.737 | 125.072 | 152.487 | 115.880 | 120.107 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
78.857 | 58.027 | 85.132 | 47.475 | 48.993 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
77.470 | 55.062 | 82.478 | 45.130 | 42.460 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
558 | 1.239 | 1.239 | 1.239 | 2.388 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.890 | 21.380 | 18.048 | 9.066 | 29.127 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
48.258 | 23.756 | 56.032 | 24.079 | 37 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
571 | 992 | 459 | 868 | 1.669 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.720 | 6.770 | 4.970 | 7.399 | 7.438 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 345 | | 792 | 363 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
498 | 65 | 538 | 547 | 569 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
976 | 515 | 1.191 | 1.141 | 869 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.387 | 2.964 | 2.655 | 2.345 | 6.533 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.387 | 2.964 | 2.655 | 2.345 | 6.533 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.880 | 67.045 | 67.355 | 68.405 | 71.113 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.880 | 67.045 | 67.355 | 68.405 | 71.113 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
47.995 | 47.995 | 47.995 | 47.995 | 47.995 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.932 | 10.932 | 10.932 | 12.536 | 12.536 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.953 | 8.118 | 8.428 | 7.874 | 10.582 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.177 | 98 | 7.316 | 4.394 | 4.394 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.776 | 8.020 | 1.112 | 3.480 | 6.189 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
146.737 | 125.072 | 152.487 | 115.880 | 120.107 |