|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
347.301 | 195.692 | 212.951 | 319.266 | 360.152 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
86.928 | 146.165 | 49.839 | 78.737 | 73.152 |
| 1. Tiền |
|
|
56.928 | 76.165 | 49.839 | 58.737 | 53.152 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | 70.000 | | 20.000 | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
112.325 | 49.025 | 89.977 | 167.017 | 125.130 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
99.439 | 35.583 | 47.508 | 86.273 | 61.561 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.872 | 13.390 | 42.333 | 80.738 | 63.569 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14 | 53 | 136 | 7 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
147.282 | 4 | 72.678 | 73.145 | 153.918 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
148.673 | 4 | 72.678 | 73.145 | 153.918 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.391 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
766 | 497 | 457 | 367 | 7.952 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
766 | 497 | 412 | 367 | 7.904 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 45 | | 48 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.529 | 32.403 | 31.814 | 31.341 | 30.792 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
41 | 38 | 38 | 38 | 38 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
41 | 38 | 38 | 38 | 38 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27.702 | 27.714 | 27.247 | 26.854 | 26.385 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.904 | 6.945 | 6.506 | 6.141 | 5.701 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.265 | 77.758 | 77.758 | 77.533 | 77.533 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.361 | -70.813 | -71.252 | -71.392 | -71.832 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.797 | 20.769 | 20.740 | 20.712 | 20.684 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.257 | 22.257 | 22.257 | 22.257 | 22.257 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.459 | -1.488 | -1.516 | -1.544 | -1.573 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.787 | 4.651 | 4.529 | 4.449 | 4.370 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.675 | 4.651 | 4.529 | 4.449 | 4.370 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
112 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
379.831 | 228.094 | 244.765 | 350.607 | 390.944 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
193.867 | 41.416 | 51.529 | 150.079 | 199.400 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
193.867 | 41.416 | 51.529 | 150.079 | 199.400 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | | | 35.000 | 70.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.649 | 4.894 | 4.357 | 3.681 | 5.527 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.597 | 20.589 | 11.027 | 43.305 | 40.443 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.324 | 1.199 | 1.508 | 2.980 | 1.300 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.591 | 7.251 | 3.399 | 4.905 | 7.799 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.691 | 648 | 2.774 | 2.144 | 8.311 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
73 | 18 | | 18 | 18 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
69.989 | 133 | 23.107 | 49.352 | 59.360 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.954 | 6.685 | 5.357 | 8.694 | 6.641 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
185.963 | 186.678 | 193.236 | 200.529 | 191.544 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
185.963 | 186.678 | 193.236 | 200.529 | 191.544 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.885 | 24.885 | 24.885 | 24.885 | 24.885 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.079 | 61.793 | 68.351 | 75.644 | 66.659 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45.531 | 45.531 | 61.793 | 61.793 | 47.793 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.547 | 16.262 | 6.558 | 13.851 | 18.866 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
379.831 | 228.094 | 244.765 | 350.607 | 390.944 |