|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.039 | 30.963 | 45.335 | 56.560 | 59.150 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
602 | 6.063 | 666 | 507 | 1.454 |
| 1. Tiền |
|
|
602 | 6.063 | 666 | 507 | 1.454 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.446 | 5.253 | 17.990 | 30.887 | 32.585 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.830 | 5.318 | 12.651 | 21.876 | 27.978 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
163 | 763 | 3.300 | 6.085 | 2.922 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.250 | 1.250 | 1.250 | 1.250 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.545 | 1.264 | 4.131 | 5.019 | 5.027 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.343 | -3.343 | -3.343 | -3.343 | -3.343 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.057 | 12.811 | 21.035 | 21.669 | 21.669 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.866 | 13.620 | 21.845 | 22.478 | 22.478 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-809 | -809 | -809 | -809 | -809 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.934 | 6.836 | 5.644 | 3.497 | 3.443 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 10 | 10 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6 | 517 | 787 | 35 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.928 | 6.319 | 4.857 | 3.452 | 3.433 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.111 | 2.249 | 806 | 2.031 | 1.205 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
986 | 986 | 668 | 1.998 | 1.172 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
986 | 986 | 668 | 1.998 | 1.172 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.009 | 37.009 | 37.009 | 39.339 | 39.339 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.023 | -36.023 | -36.341 | -37.341 | -38.167 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
149 | 149 | 149 | 149 | 149 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-149 | -149 | -149 | -149 | -149 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.125 | 1.263 | 138 | 33 | 33 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.125 | 1.263 | 138 | 33 | 33 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
28.150 | 33.212 | 46.141 | 58.591 | 60.355 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
19.803 | 24.265 | 37.562 | 45.142 | 44.207 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.803 | 24.265 | 37.562 | 45.142 | 44.207 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 365 | 365 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.794 | 2.856 | 12.004 | 3.785 | 27.869 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.525 | 10.398 | 8.706 | 25.951 | 2.956 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
71 | 327 | | | 227 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 127 | 78 | 193 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
226 | 226 | 226 | 226 | 226 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.187 | 10.457 | 16.500 | 14.738 | 12.370 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.347 | 8.947 | 8.579 | 13.450 | 16.148 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.347 | 8.947 | 8.579 | 13.450 | 16.148 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.246 | 39.246 | 39.246 | 39.246 | 39.246 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.503 | 1.503 | 1.503 | 1.503 | 1.503 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-32.401 | -31.801 | -32.169 | -27.298 | -24.600 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-29.443 | -32.401 | -32.401 | -32.169 | -27.298 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.958 | 600 | 232 | 4.871 | 2.699 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
28.150 | 33.212 | 46.141 | 58.591 | 60.355 |